Bản dịch của từ Stimulating trong tiếng Việt
Stimulating
Stimulating (Adjective)
Thú vị; hấp dẫn; khiến bạn cảm thấy thích thú và nhiệt tình
Exciting; interesting; making you feel interested and enthusiastic
The stimulating discussion at the social event engaged everyone.
Cuộc thảo luận kích thích tại sự kiện xã hội đã thu hút mọi người.
The stimulating workshop on community engagement was well-received by participants.
Buổi hội thảo kích thích về sự tham gia cộng đồng đã được người tham gia đón nhận tốt.
Kết hợp từ của Stimulating (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mentally stimulating Kích thích tinh thần | Reading thought-provoking articles can be mentally stimulating. Đọc những bài viết đòi hỏi suy nghĩ có thể kích thích tinh thần. |
Visually stimulating Mang lại cảm giác mạnh mẽ hấp dẫn mắt | The colorful posters are visually stimulating on social media. Những áp phích đầy màu sắc làm kích thích thị giác trên mạng xã hội. |
Sexually stimulating Kích thích tình dục | The provocative advertisement was sexually stimulating to the audience. Quảng cáo gợi cảm đã kích thích tình dục cho khán giả. |
Extremely stimulating Rất kích thích | The interactive workshop was extremely stimulating for the participants. Buổi hội thảo tương tác rất kích thích cho các người tham gia. |
Very stimulating Rất kích thích | The lively discussion was very stimulating for the audience. Cuộc thảo luận sôi nổi rất kích thích cho khán giả. |
Stimulating (Verb)
Để làm cho ai đó cảm thấy quan tâm và nhiệt tình
To make someone feel interested and enthusiastic
The charity event stimulated donations from the community.
Sự kiện từ thiện kích thích sự đóng góp từ cộng đồng.
The engaging speaker stimulated a lively discussion among attendees.
Người phát biểu hấp dẫn kích thích cuộc thảo luận sôi nổi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp