Bản dịch của từ Exciting trong tiếng Việt

Exciting

Adjective Verb

Exciting (Adjective)

ɪkˈsaɪ.tɪŋ
ɪkˈsaɪ.tɪŋ
01

Hứng thú, lý thú, hồi hộp.

Exciting, interesting, nervous.

Ví dụ

The exciting concert drew a huge crowd to the venue.

Buổi hòa nhạc thú vị đã thu hút một lượng lớn khán giả đến địa điểm.

She felt excited to meet her favorite social media influencer.

Cô cảm thấy phấn khích khi được gặp người có ảnh hưởng trên mạng xã hội yêu thích của mình.

The thrilling social event left everyone feeling enthusiastic and energized.

Sự kiện xã hội ly kỳ khiến mọi người cảm thấy nhiệt tình và tràn đầy năng lượng.

Dạng tính từ của Exciting (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Exciting

Thú vị

More exciting

Thú vị hơn

Most exciting

Thú vị nhất

Kết hợp từ của Exciting (Adjective)

CollocationVí dụ

Visually exciting

Kích thích thị giác

The vibrant street art is visually exciting in the community.

Nghệ thuật đường phố sặc sỡ làm cho cộng đồng hứng thú.

Extraordinarily exciting

Hết sức hấp dẫn

The charity event was extraordinarily exciting.

Sự kiện từ thiện rất hứng thú.

Wildly exciting

Mặn nồng

The social event was wildly exciting.

Sự kiện xã hội rất hấp dẫn.

Terribly exciting

Rất hứng thú

The charity event was terribly exciting.

Sự kiện từ thiện rất hấp dẫn.

Wonderfully exciting

Tuyệt vời và hứng thú

The charity event was wonderfully exciting.

Sự kiện từ thiện rất hấp dẫn.

Exciting (Verb)

ɪksˈɑɪɾɪŋ
ɪksˈɑɪɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của kích thích.

Present participle and gerund of excite.

Ví dụ

Attending a concert is always exciting.

Tham dự một buổi hòa nhạc luôn là một điều thú vị.

Socializing with friends can be exciting.

Giao lưu với bạn bè có thể rất thú vị.

Meeting new people is an exciting experience.

Gặp gỡ những người mới là một trải nghiệm thú vị.

Dạng động từ của Exciting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Excite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Excited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Excited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Excites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exciting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exciting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] An ability to understand, recognize, value, or react to an unusual, and possibly dangerous activity, such as a trip or experience, or the produced by such What do you like most about travelling [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I am about the prospect of learning a new language and exploring a new culture [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I remember singing along to the catchy tunes and feeling and happy [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Learning to prepare spaghetti carbonara filled me with and curiosity [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Exciting

Không có idiom phù hợp