Bản dịch của từ Exciting trong tiếng Việt
Exciting

Exciting(Adjective)
Hứng thú, lý thú, hồi hộp.
Exciting, interesting, nervous.
Dạng tính từ của Exciting (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Exciting Thú vị | More exciting Thú vị hơn | Most exciting Thú vị nhất |
Exciting(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của kích thích.
Present participle and gerund of excite.
Dạng động từ của Exciting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excite |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excited |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excited |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excites |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exciting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "exciting" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những điều mang lại cảm giác hồi hộp, hứng thú hoặc đáng chú ý. Từ này thường miêu tả các sự kiện, hoạt động hoặc trải nghiệm có sức thu hút mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản "exciting" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, văn nói ở Anh có thể thiên về sự nhấn mạnh hơn so với văn nói ở Mỹ.
Từ "exciting" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "excitare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "đánh thức". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp và sau đó đến tiếng Anh, mang ý nghĩa gợi lên sự hứng thú hoặc cảm giác phấn khởi. Sự kết hợp giữa "ex-" (ra ngoài) và "citare" (đánh thức) phản ánh bản chất hiện tại của từ, biểu thị những cảm xúc tích cực và sự kích thích trong trải nghiệm hoặc hoạt động nào đó.
Từ "exciting" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi người tham gia cần thể hiện cảm xúc và ý kiến cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết mô tả sự kiện, hoạt động giải trí hoặc các trải nghiệm đầy thách thức. Trong bối cảnh này, "exciting" diễn tả sự thu hút, hứng thú mà một sự việc hoặc hoạt động nào đó mang lại cho con người.
Họ từ
Tính từ "exciting" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những điều mang lại cảm giác hồi hộp, hứng thú hoặc đáng chú ý. Từ này thường miêu tả các sự kiện, hoạt động hoặc trải nghiệm có sức thu hút mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản "exciting" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, văn nói ở Anh có thể thiên về sự nhấn mạnh hơn so với văn nói ở Mỹ.
Từ "exciting" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "excitare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "đánh thức". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp và sau đó đến tiếng Anh, mang ý nghĩa gợi lên sự hứng thú hoặc cảm giác phấn khởi. Sự kết hợp giữa "ex-" (ra ngoài) và "citare" (đánh thức) phản ánh bản chất hiện tại của từ, biểu thị những cảm xúc tích cực và sự kích thích trong trải nghiệm hoặc hoạt động nào đó.
Từ "exciting" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi người tham gia cần thể hiện cảm xúc và ý kiến cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết mô tả sự kiện, hoạt động giải trí hoặc các trải nghiệm đầy thách thức. Trong bối cảnh này, "exciting" diễn tả sự thu hút, hứng thú mà một sự việc hoặc hoạt động nào đó mang lại cho con người.
