Bản dịch của từ Exciting trong tiếng Việt
Exciting
Exciting (Adjective)
Hứng thú, lý thú, hồi hộp.
Exciting, interesting, nervous.
The exciting concert drew a huge crowd to the venue.
Buổi hòa nhạc thú vị đã thu hút một lượng lớn khán giả đến địa điểm.
She felt excited to meet her favorite social media influencer.
Cô cảm thấy phấn khích khi được gặp người có ảnh hưởng trên mạng xã hội yêu thích của mình.
The thrilling social event left everyone feeling enthusiastic and energized.
Sự kiện xã hội ly kỳ khiến mọi người cảm thấy nhiệt tình và tràn đầy năng lượng.
Dạng tính từ của Exciting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Exciting Thú vị | More exciting Thú vị hơn | Most exciting Thú vị nhất |
Kết hợp từ của Exciting (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Visually exciting Kích thích thị giác | The vibrant street art is visually exciting in the community. Nghệ thuật đường phố sặc sỡ làm cho cộng đồng hứng thú. |
Extraordinarily exciting Hết sức hấp dẫn | The charity event was extraordinarily exciting. Sự kiện từ thiện rất hứng thú. |
Wildly exciting Mặn nồng | The social event was wildly exciting. Sự kiện xã hội rất hấp dẫn. |
Terribly exciting Rất hứng thú | The charity event was terribly exciting. Sự kiện từ thiện rất hấp dẫn. |
Wonderfully exciting Tuyệt vời và hứng thú | The charity event was wonderfully exciting. Sự kiện từ thiện rất hấp dẫn. |
Exciting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của kích thích.
Present participle and gerund of excite.
Attending a concert is always exciting.
Tham dự một buổi hòa nhạc luôn là một điều thú vị.
Socializing with friends can be exciting.
Giao lưu với bạn bè có thể rất thú vị.
Meeting new people is an exciting experience.
Gặp gỡ những người mới là một trải nghiệm thú vị.
Dạng động từ của Exciting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exciting |
Họ từ
Tính từ "exciting" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những điều mang lại cảm giác hồi hộp, hứng thú hoặc đáng chú ý. Từ này thường miêu tả các sự kiện, hoạt động hoặc trải nghiệm có sức thu hút mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản "exciting" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, văn nói ở Anh có thể thiên về sự nhấn mạnh hơn so với văn nói ở Mỹ.
Từ "exciting" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "excitare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "đánh thức". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp và sau đó đến tiếng Anh, mang ý nghĩa gợi lên sự hứng thú hoặc cảm giác phấn khởi. Sự kết hợp giữa "ex-" (ra ngoài) và "citare" (đánh thức) phản ánh bản chất hiện tại của từ, biểu thị những cảm xúc tích cực và sự kích thích trong trải nghiệm hoặc hoạt động nào đó.
Từ "exciting" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi người tham gia cần thể hiện cảm xúc và ý kiến cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết mô tả sự kiện, hoạt động giải trí hoặc các trải nghiệm đầy thách thức. Trong bối cảnh này, "exciting" diễn tả sự thu hút, hứng thú mà một sự việc hoặc hoạt động nào đó mang lại cho con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp