Bản dịch của từ Excite trong tiếng Việt
Excite
Excite (Verb)
The news about the concert excites the fans.
Tin tức về buổi hòa nhạc kích thích các fan.
Her speech excited a lot of interest in the audience.
Bài phát biểu của cô ấy kích thích sự quan tâm của khán giả.
The upcoming party excites everyone in the community.
Bữa tiệc sắp tới kích thích mọi người trong cộng đồng.
The concert excites the audience with its lively music.
Buổi hòa nhạc kích thích khán giả bằng âm nhạc sống động.
Her speech excites the crowd, sparking enthusiasm and engagement.
Bài phát biểu của cô ấy kích thích đám đông, gây ra sự nhiệt tình và sự tham gia.
The new social media platform excites users with innovative features.
Nền tảng truyền thông xã hội mới kích thích người dùng bằng các tính năng sáng tạo.
Khiến (ai đó) cảm thấy rất nhiệt tình và háo hức.
Cause someone to feel very enthusiastic and eager.
The surprise party excites her greatly.
Bữa tiệc bất ngờ khiến cô ấy rất hào hứng.
The upcoming concert excites the entire community.
Buổi hòa nhạc sắp tới khiến cả cộng đồng rất hào hứng.
The new social media platform excites many young users.
Nền tảng truyền thông xã hội mới khiến nhiều người dùng trẻ rất hào hứng.
Dạng động từ của Excite (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exciting |
Họ từ
Từ "excite" trong tiếng Anh có nghĩa là kích thích hoặc gây ra cảm giác hào hứng, phấn khích. Trong tiếng Anh Anh, từ này có các dạng như "excited" và "exciting", tương ứng với dạng quá khứ và tính từ hiện tại. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng các dạng này, nhưng có xu hướng sử dụng "excited" nhiều hơn để diễn đạt trạng thái cảm xúc. Sự khác biệt về cách phát âm nhẹ nhàng có thể được nhận thấy giữa hai biến thể này, nhưng nghĩa và cách sử dụng cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "excite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "excitare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "gợi dậy". Trong tiếng Latinh, "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "citare" có nghĩa là "gọi" hoặc "kêu gọi". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa hiện tại, chỉ trạng thái bị kích thích hoặc hưng phấn, thể hiện sự gia tăng cảm xúc hoặc năng lượng. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa khả năng kích hoạt cảm xúc và khả năng truyền đạt năng lượng trong giao tiếp.
Từ "excite" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và viết, nơi người thi thường diễn đạt cảm xúc và trạng thái tinh thần. Trong ngữ cảnh khác, "excite" thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông, giáo dục, và marketing để mô tả sự phát triển sự tò mò hoặc hứng thú. Từ này phản ánh tâm trạng tích cực, thường gắn liền với các tình huống như sự kiện, chương trình giải trí, hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp