Bản dịch của từ Excite trong tiếng Việt

Excite

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excite(Verb)

ˈɛksaɪt
ˈɛkˌsaɪt
01

Để khơi dậy hoặc làm tăng cường một cảm xúc hoặc tâm trạng.

To awaken or intensify a feeling or emotion

Ví dụ
02

Kích thích những cảm xúc mạnh mẽ về sự hăng hái và háo hức trong ai đó.

To cause strong feelings of enthusiasm and eagerness in someone

Ví dụ
03

Kích thích hoạt động hoặc hành động

To stimulate to activity or action

Ví dụ