Bản dịch của từ Excite trong tiếng Việt
Excite
Verb

Excite(Verb)
ˈɛksaɪt
ˈɛkˌsaɪt
Ví dụ
02
Kích thích những cảm xúc mạnh mẽ về sự hăng hái và háo hức trong ai đó.
To cause strong feelings of enthusiasm and eagerness in someone
Ví dụ
Excite

Kích thích những cảm xúc mạnh mẽ về sự hăng hái và háo hức trong ai đó.
To cause strong feelings of enthusiasm and eagerness in someone