Bản dịch của từ Stimulate trong tiếng Việt
Stimulate
Stimulate (Verb)
Nâng cao mức độ hoạt động sinh lý hoặc thần kinh trong (cơ thể hoặc bất kỳ hệ thống sinh học nào)
Raise levels of physiological or nervous activity in (the body or any biological system)
Social media can stimulate conversations among users from different countries.
Mạng xã hội có thể kích thích cuộc trò chuyện giữa người dùng từ các quốc gia khác nhau.
Events like charity drives stimulate generosity in the community.
Các sự kiện như chương trình từ thiện kích thích lòng hào phóng trong cộng đồng.
Group activities stimulate teamwork and collaboration among team members.
Các hoạt động nhóm kích thích sự làm việc nhóm và hợp tác giữa các thành viên trong nhóm.
Dạng động từ của Stimulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stimulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stimulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stimulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stimulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stimulating |
Kết hợp từ của Stimulate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Help (to) stimulate Giúp kích thích | Community projects help to stimulate social interaction among neighbors. Các dự án cộng đồng giúp kích thích tương tác xã hội giữa hàng xóm. |
Be designed to stimulate Được thiết kế để kích thích | The new social media platform is designed to stimulate interaction. Nền tảng truyền thông xã hội mới được thiết kế để kích thích tương tác. |
Be intended to stimulate Được dự định kích thích | The new social media campaign is intended to stimulate engagement. Chiến dịch truyền thông xã hội mới được thiết kế để kích thích sự tương tác. |
Họ từ
Từ "stimulate" có nghĩa là kích thích, khơi dậy hoặc thúc đẩy một hành động hoặc phản ứng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "stimulate" có thể được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học (kích thích cảm xúc), sinh học (kích thích tế bào) hoặc kinh tế (kích thích tăng trưởng). Cách phát âm cũng không có sự khác biệt nổi bật giữa hai loại hình tiếng Anh này.
Từ "stimulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stimulare", có nghĩa là "đâm vào" hoặc "thúc giục". Căn nguyên của từ này phản ánh ý nghĩa kích thích hoặc khuyến khích một hoạt động nào đó. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ việc gây rối hoặc khơi dậy cảm xúc, năng lượng trong một bối cảnh rộng hơn, từ sinh lý học đến tâm lý học. Ngày nay, "stimulate" được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực để chỉ sự kích thích vật lý hoặc tinh thần nhằm thúc đẩy sự phát triển hay hoạt động.
Từ "stimulate" được sử dụng tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến tâm lý học và giáo dục. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và xã hội, thường khi đề cập đến việc kích thích cảm xúc hoặc hành vi. Ngoài ra, "stimulate" cũng thường gặp trong các tình huống liên quan đến việc kích thích phát triển kinh tế hay đổi mới công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp