Bản dịch của từ Stimulate trong tiếng Việt

Stimulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stimulate (Verb)

stˈɪmjəlˌeit
stˈɪmjəlˌeit
01

Nâng cao mức độ hoạt động sinh lý hoặc thần kinh trong (cơ thể hoặc bất kỳ hệ thống sinh học nào)

Raise levels of physiological or nervous activity in (the body or any biological system)

Ví dụ

Social media can stimulate conversations among users from different countries.

Mạng xã hội có thể kích thích cuộc trò chuyện giữa người dùng từ các quốc gia khác nhau.

Events like charity drives stimulate generosity in the community.

Các sự kiện như chương trình từ thiện kích thích lòng hào phóng trong cộng đồng.

Group activities stimulate teamwork and collaboration among team members.

Các hoạt động nhóm kích thích sự làm việc nhóm và hợp tác giữa các thành viên trong nhóm.