ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Stimulate
Để khuyến khích hoặc kích thích sự quan tâm hoặc hoạt động.
To encourage or provoke interest or activity
Tăng cường mức độ hoạt động sinh lý hoặc thần kinh trong cơ thể.
To raise levels of physiological or nervous activity in the body
Gây ra nguyên nhân
To give rise to cause