Bản dịch của từ Biological trong tiếng Việt
Biological
Biological (Adjective)
(của một thành viên trong gia đình của một người) có liên quan về mặt di truyền; có quan hệ huyết thống.
Of a member of a persons family genetically related related by blood.
She has a biological sister and two biological brothers.
Cô ấy có một người chị ruột và hai người em trai ruột.
They share a biological connection through their family lineage.
Họ chia sẻ một mối liên kết ruột thông qua dòng họ gia đình.
The biological bond between siblings is strong and lasting.
Mối liên kết ruột giữa các anh chị em rất mạnh mẽ và bền vững.
Biological studies are essential for understanding human behavior.
Nghiên cứu sinh học quan trọng để hiểu hành vi con người.
She has a biological background, which helps in her social work.
Cô ấy có nền tảng sinh học, giúp ích trong công việc xã hội của cô ấy.
The biological factors influence social interactions among different species.
Các yếu tố sinh học ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa các loài khác nhau.
Dạng tính từ của Biological (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Biological Sinh học | - | - |
Biological (Noun)
Scientists study biological substances for medical advancements.
Các nhà khoa học nghiên cứu các chất sinh học để phát triển y học.
Biological research aims to understand living organisms better.
Nghiên cứu sinh học nhằm hiểu rõ hơn về các sinh vật sống.
Farming practices now incorporate biological solutions for sustainability.
Các phương pháp nông nghiệp hiện nay tích hợp các giải pháp sinh học để bền vững.
Họ từ
Từ "biological" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "bios" (cuộc sống) và "logia" (nghiên cứu). Từ này có nghĩa liên quan đến sinh học hoặc đặc điểm của sự sống. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "biological" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ các vấn đề về di truyền hoặc mối quan hệ gia đình. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cụm từ như "biological diversity" (đa dạng sinh học) hay "biological sciences" (khoa học sinh học).
Từ "biological" có nguồn gốc từ tiếng Latin "biologia", trong đó "bio-" có nghĩa là "cuộc sống" và "-logia" có nghĩa là "nghiên cứu". Khái niệm này đã được khai thác từ thế kỷ 19, liên quan đến nghiên cứu các hiện tượng sống và sự phát triển của các sinh vật. Ngày nay, "biological" được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến sinh học hoặc các yếu tố sự sống, phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa đời sống và nghiên cứu khoa học.
Từ "biological" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nghe, liên quan đến các chủ đề khoa học và sức khỏe. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh sinh học, bao gồm nghiên cứu về sinh vật, di truyền học và sinh thái. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp về bảo tồn môi trường và y học, thể hiện sự liên quan mật thiết giữa sinh học và đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp