Bản dịch của từ Genetically trong tiếng Việt

Genetically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genetically (Adverb)

dʒənˈɛtɪkli
dʒənˈɛtɪkli
01

Theo cách được xác định bởi nguồn gốc hoặc sự phát triển thông qua dna.

In a manner determined by the origin or development through dna.

Ví dụ

She inherited her intelligence genetically from her parents.

Cô ấy thừa hưởng trí thông minh từ cha mẹ theo di truyền.

The study showed that certain diseases are genetically linked.

Nghiên cứu cho thấy một số bệnh liên quan về di truyền.

Genetically modified foods are a controversial topic in the social sphere.

Thực phẩm biến đổi gen là một chủ đề gây tranh cãi trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genetically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp