Bản dịch của từ Genetically trong tiếng Việt
Genetically
Genetically (Adverb)
Theo cách được xác định bởi nguồn gốc hoặc sự phát triển thông qua dna.
In a manner determined by the origin or development through dna.
She inherited her intelligence genetically from her parents.
Cô ấy thừa hưởng trí thông minh từ cha mẹ theo di truyền.
The study showed that certain diseases are genetically linked.
Nghiên cứu cho thấy một số bệnh liên quan về di truyền.
Genetically modified foods are a controversial topic in the social sphere.
Thực phẩm biến đổi gen là một chủ đề gây tranh cãi trong xã hội.
Họ từ
Từ "genetically" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả cách thức mà các đặc điểm, tính chất hoặc hành vi của sinh vật được xác định bởi gen. Đặc từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh về sinh học và di truyền học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay viết từ "genetically", nhưng trong những ngữ cảnh cụ thể, ý nghĩa và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo nội dung và lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "genetically" xuất phát từ gốc Latin "genus", có nghĩa là "giống nòi" hoặc "hình thành". Trong khoa học, "gene" được phát triển từ gốc này, chỉ các đơn vị di truyền quyết định đặc điểm di truyền của sinh vật. Từ "genetically" xuất hiện vào thế kỷ 20, liên quan đến lĩnh vực di truyền học, nhằm chỉ các khía cạnh di truyền trong sự phát triển và tính trạng của sinh vật. Sự kết nối này phản ánh sự hiểu biết ngày càng sâu sắc về vai trò của di truyền trong sinh học.
Từ "genetically" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề như di truyền học và y học. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các tác động của gen đối với sức khỏe hoặc hành vi. Ngoài ra, "genetically" cũng thường được gặp trong các nghiên cứu và bài viết khoa học, thường liên quan đến việc phân tích các đặc điểm sinh học hoặc thực phẩm biến đổi gen.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp