Bản dịch của từ Dna trong tiếng Việt

Dna

Noun [U/C]Phrase

Dna (Noun)

diɛneɪ
diɛneɪ
01

Một vật liệu tự sao chép có mặt ở hầu hết các sinh vật sống và là thành phần chính của nhiễm sắc thể. nó là vật mang thông tin di truyền.

A selfreplicating material present in nearly all living organisms as the main constituent of chromosomes it is the carrier of genetic information

Ví dụ

DNA carries genetic information in humans, plants, and animals.

DNA mang thông tin di truyền ở người, thực vật và động vật.

DNA does not change during a person's lifetime.

DNA không thay đổi trong suốt cuộc đời của một người.

Does DNA determine our social behaviors and traits?

Có phải DNA xác định hành vi và đặc điểm xã hội của chúng ta không?

02

Chất mang thông tin di truyền trong tế bào của thực vật và động vật

A substance that carries genetic information in the cells of plants and animals

Ví dụ

DNA determines the traits of every living organism on Earth.

DNA xác định đặc điểm của mọi sinh vật sống trên Trái Đất.

DNA does not change during a person's lifetime.

DNA không thay đổi trong suốt cuộc đời của một người.

Does DNA influence social behaviors in animals like dogs?

DNA có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở động vật như chó không?

Dna (Phrase)

01

Viết tắt của axit deoxyribonucleic: chất hóa học trong tế bào của sinh vật sống, kiểm soát cấu trúc và mục đích của từng tế bào và mang thông tin di truyền

Abbreviation for deoxyribonucleic acid the chemical in the cells of living things that controls the structure and purpose of each cell and carries genetic information

Ví dụ

DNA carries genetic information that defines human traits and behaviors.

DNA mang thông tin di truyền xác định đặc điểm và hành vi của con người.

DNA does not determine a person's social skills or emotional intelligence.

DNA không xác định kỹ năng xã hội hoặc trí tuệ cảm xúc của một người.

Does DNA influence our social interactions and relationships in society?

Có phải DNA ảnh hưởng đến các tương tác xã hội và mối quan hệ của chúng ta không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dna

Không có idiom phù hợp