Bản dịch của từ Dna trong tiếng Việt
Dna
Dna (Noun)
Một vật liệu tự sao chép có mặt ở hầu hết các sinh vật sống và là thành phần chính của nhiễm sắc thể. nó là vật mang thông tin di truyền.
A selfreplicating material present in nearly all living organisms as the main constituent of chromosomes it is the carrier of genetic information.
DNA carries genetic information in humans, plants, and animals.
DNA mang thông tin di truyền ở người, thực vật và động vật.
DNA does not change during a person's lifetime.
DNA không thay đổi trong suốt cuộc đời của một người.
Does DNA determine our social behaviors and traits?
Có phải DNA xác định hành vi và đặc điểm xã hội của chúng ta không?
Chất mang thông tin di truyền trong tế bào của thực vật và động vật.
A substance that carries genetic information in the cells of plants and animals.
DNA determines the traits of every living organism on Earth.
DNA xác định đặc điểm của mọi sinh vật sống trên Trái Đất.
DNA does not change during a person's lifetime.
DNA không thay đổi trong suốt cuộc đời của một người.
Does DNA influence social behaviors in animals like dogs?
DNA có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở động vật như chó không?
Dna (Phrase)
Viết tắt của axit deoxyribonucleic: chất hóa học trong tế bào của sinh vật sống, kiểm soát cấu trúc và mục đích của từng tế bào và mang thông tin di truyền.
Abbreviation for deoxyribonucleic acid the chemical in the cells of living things that controls the structure and purpose of each cell and carries genetic information.
DNA carries genetic information that defines human traits and behaviors.
DNA mang thông tin di truyền xác định đặc điểm và hành vi của con người.
DNA does not determine a person's social skills or emotional intelligence.
DNA không xác định kỹ năng xã hội hoặc trí tuệ cảm xúc của một người.
Does DNA influence our social interactions and relationships in society?
Có phải DNA ảnh hưởng đến các tương tác xã hội và mối quan hệ của chúng ta không?
Họ từ
DNA (deoxyribonucleic acid) là một phân tử di truyền chứa thông tin cần thiết để phát triển, tồn tại và sinh sản của mọi sinh vật trên trái đất. DNA có cấu trúc xoắn kép, bao gồm các nucleotide với bốn loại bazơ nitơ: adenine (A), thymine (T), cytosine (C) và guanine (G). Trong tiếng Anh, từ "DNA" không có sự khác biệt trong viết tắt hay cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút; tại Mỹ, người ta thường phát âm là /diːˌɛnˈeɪ/ trong khi ở Anh có thể nghe thấy sự nhấn mạnh khác.
Từ "DNA" là viết tắt của "deoxyribonucleic acid", có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Trong đó, "deoxy-" có nguồn gốc từ "deoxyribose", một loại đường không có nhóm hydroxyl, và "nucleic" bắt nguồn từ "nucleus", nghĩa là hạt nhân. DNA được phát hiện vào giữa thế kỷ 20 và trở thành nền tảng cho di truyền học, biểu thị thông tin di truyền của sinh vật. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến cấu trúc phân tử và vai trò quyết định của nó trong sự truyền đạt và bảo quản thông tin di truyền.
Từ "DNA" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong 4 kỹ năng: Listening (nghe), Reading (đọc), Writing (viết), và Speaking (nói). Trong ngữ cảnh khoa học, "DNA" là một thuật ngữ chung cho deoxyribonucleic acid, liên quan đến di truyền học và sinh học phân tử. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các thảo luận về y học, công nghệ sinh học và tội phạm học, thể hiện vai trò nền tảng của DNA trong nghiên cứu di truyền và xác định danh tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp