Bản dịch của từ Carrier trong tiếng Việt

Carrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carrier (Noun)

kˈæɹiɚ
kˈæɹiəɹ
01

Người hoặc vật mang, giữ hoặc truyền đạt thứ gì đó.

A person or thing that carries holds or conveys something.

Ví dụ

The carrier of the message was a trustworthy friend.

Người mang thông điệp là một người bạn đáng tin cậy.

She is not a carrier of negative gossip in her social circle.

Cô ấy không phải là người mang tin đồn tiêu cực trong vòng xã hội của mình.

Is the carrier pigeon a common symbol in your culture?

Có phải chim bồ câu mang là biểu tượng phổ biến trong văn hóa của bạn không?

02

Người hoặc động vật truyền sinh vật gây bệnh cho người khác, đặc biệt là bản thân họ không mắc bệnh.

A person or animal that transmits a diseasecausing organism to others especially without suffering from it themselves.

Ví dụ

The carrier of the virus unknowingly spread it to many people.

Người mang virus đã lây lan nó cho nhiều người không hề biết.

She is not a carrier of the disease, so she is safe.

Cô ấy không phải là người mang bệnh, vì vậy cô ấy an toàn.

Is the carrier of the infection aware of their role?

Người mang nhiễm khuẩn có nhận thức về vai trò của mình không?

03

Một chất được sử dụng để hỗ trợ hoặc vận chuyển một chất khác như chất màu, chất xúc tác hoặc chất phóng xạ.

A substance used to support or convey another substance such as a pigment catalyst or radioactive material.

Ví dụ

The carrier of the message was a trusted friend.

Người mang thông điệp là một người bạn tin cậy.

She couldn't find a carrier pigeon to send the letter.

Cô ấy không thể tìm thấy một con chim bồ câu mang thư.

Is the carrier for the event confirmed to arrive tomorrow?

Người vận chuyển cho sự kiện đã xác nhận sẽ đến vào ngày mai chưa?

04

Một cá nhân hoặc công ty đảm nhận việc vận chuyển hàng hóa hoặc con người một cách chuyên nghiệp.

A person or company that undertakes the professional conveyance of goods or people.

Ví dụ

The carrier delivered the packages to the customers on time.

Người vận chuyển giao các gói hàng cho khách hàng đúng hạn.

The carrier refused to transport the goods due to bad weather.

Người vận chuyển từ chối vận chuyển hàng hóa do thời tiết xấu.

Is the carrier responsible for lost items during transportation?

Người vận chuyển có chịu trách nhiệm về hàng hóa bị mất khi vận chuyển không?

Dạng danh từ của Carrier (Noun)

SingularPlural

Carrier

Carriers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carrier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carrier

Không có idiom phù hợp