Bản dịch của từ Carrier trong tiếng Việt
Carrier
Carrier (Noun)
The carrier of the message was a trustworthy friend.
Người mang thông điệp là một người bạn đáng tin cậy.
She is not a carrier of negative gossip in her social circle.
Cô ấy không phải là người mang tin đồn tiêu cực trong vòng xã hội của mình.
Is the carrier pigeon a common symbol in your culture?
Có phải chim bồ câu mang là biểu tượng phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Người hoặc động vật truyền sinh vật gây bệnh cho người khác, đặc biệt là bản thân họ không mắc bệnh.
A person or animal that transmits a diseasecausing organism to others especially without suffering from it themselves.
The carrier of the virus unknowingly spread it to many people.
Người mang virus đã lây lan nó cho nhiều người không hề biết.
She is not a carrier of the disease, so she is safe.
Cô ấy không phải là người mang bệnh, vì vậy cô ấy an toàn.
Is the carrier of the infection aware of their role?
Người mang nhiễm khuẩn có nhận thức về vai trò của mình không?
The carrier of the message was a trusted friend.
Người mang thông điệp là một người bạn tin cậy.
She couldn't find a carrier pigeon to send the letter.
Cô ấy không thể tìm thấy một con chim bồ câu mang thư.
Is the carrier for the event confirmed to arrive tomorrow?
Người vận chuyển cho sự kiện đã xác nhận sẽ đến vào ngày mai chưa?
Một cá nhân hoặc công ty đảm nhận việc vận chuyển hàng hóa hoặc con người một cách chuyên nghiệp.
A person or company that undertakes the professional conveyance of goods or people.
The carrier delivered the packages to the customers on time.
Người vận chuyển giao các gói hàng cho khách hàng đúng hạn.
The carrier refused to transport the goods due to bad weather.
Người vận chuyển từ chối vận chuyển hàng hóa do thời tiết xấu.
Is the carrier responsible for lost items during transportation?
Người vận chuyển có chịu trách nhiệm về hàng hóa bị mất khi vận chuyển không?
Dạng danh từ của Carrier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carrier | Carriers |
Họ từ
Từ "carrier" có nghĩa chính là một người hoặc vật mang hoặc vận chuyển hàng hóa, thông tin hoặc sinh vật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như logistics và viễn thông. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "carrier" có ý nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh viễn thông, "carrier" thường chỉ những công ty cung cấp dịch vụ mạng di động. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản nằm ở ngữ âm và một số sắc thái trong cách diễn đạt, nhưng về cơ bản, ngữ nghĩa và cách sử dụng đều nhất quán.
Từ "carrier" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carrier", có nghĩa là "người mang" hoặc "người chuyên chở". Căn nguyên của nó liên quan đến động từ "carriare", có nghĩa là "mang" hoặc "chở". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người hoặc phương tiện vận chuyển hàng hóa. Hiện nay, "carrier" không chỉ ám chỉ đến người vận chuyển mà còn mở rộng đến các chủ thể như tàu, máy bay hoặc dịch vụ truyền thông, thể hiện khả năng chuyển tải thông tin và hàng hóa.
Từ "carrier" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về nghề nghiệp và lộ trình sự nghiệp. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như logistics, công nghệ thông tin và y tế, nơi nó chỉ người hoặc hệ thống vận chuyển hàng hóa, thông tin hoặc bệnh tật. Các ngữ cảnh này cho thấy từ "carrier" đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý tưởng về di chuyển và kết nối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp