Bản dịch của từ Conveyance trong tiếng Việt

Conveyance

Noun [U/C]

Conveyance (Noun)

kn̩vˈein̩s
kn̩vˈein̩s
01

Hành động hoặc quá trình vận chuyển hoặc chở ai đó hoặc vật gì đó từ nơi này đến nơi khác.

The action or process of transporting or carrying someone or something from one place to another.

Ví dụ

Public buses are a common conveyance for commuters in urban areas.

Xe buýt công cộng là phương tiện di chuyển phổ biến của người dân ở các khu vực thành thị.

The conveyance of goods by trucks is vital for the economy.

Việc vận chuyển hàng hóa bằng xe tải rất quan trọng đối với nền kinh tế.

The city's subway system is a popular conveyance option for residents.

Hệ thống tàu điện ngầm của thành phố là một lựa chọn vận chuyển phổ biến của người dân.

02

Thủ tục pháp lý chuyển tài sản từ chủ sở hữu này sang chủ sở hữu khác.

The legal process of transferring property from one owner to another.

Ví dụ

The conveyance of land ownership requires legal documentation.

Việc chuyển nhượng quyền sở hữu đất đai cần có giấy tờ pháp lý.

The conveyance of a house involves signing contracts.

Việc chuyển nhượng nhà liên quan đến việc ký kết hợp đồng.

Conveyance of assets in a will is a common legal process.

Chuyển nhượng tài sản theo di chúc là một thủ tục pháp lý thông thường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conveyance

Không có idiom phù hợp