Bản dịch của từ Conveyance trong tiếng Việt
Conveyance
Noun [U/C]

Conveyance(Noun)
kənvˈeɪəns
ˈkɑnveɪəns
Ví dụ
02
Một phương tiện vận chuyển hoặc mang đồ vật
A means of transportation or carrying things
Ví dụ
03
Hành động truyền đạt sự chuyển giao một cái gì đó
The act of conveying the transmission of something
Ví dụ
