Bản dịch của từ Conveyance trong tiếng Việt
Conveyance
Conveyance (Noun)
The conveyance of land ownership requires legal documentation.
Việc chuyển nhượng quyền sở hữu đất đai cần có giấy tờ pháp lý.
The conveyance of a house involves signing contracts.
Việc chuyển nhượng nhà liên quan đến việc ký kết hợp đồng.
Conveyance of assets in a will is a common legal process.
Chuyển nhượng tài sản theo di chúc là một thủ tục pháp lý thông thường.
Public buses are a common conveyance for commuters in urban areas.
Xe buýt công cộng là phương tiện di chuyển phổ biến của người dân ở các khu vực thành thị.
The conveyance of goods by trucks is vital for the economy.
Việc vận chuyển hàng hóa bằng xe tải rất quan trọng đối với nền kinh tế.
The city's subway system is a popular conveyance option for residents.
Hệ thống tàu điện ngầm của thành phố là một lựa chọn vận chuyển phổ biến của người dân.
Dạng danh từ của Conveyance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conveyance | Conveyances |
Họ từ
"Conveyance" là một danh từ có nghĩa là hành động hoặc quá trình chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản từ một bên sang bên khác. Trong bối cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ tài liệu chính thức chứng nhận sự chuyển nhượng tài sản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "conveyance" có cùng nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau về ngữ cảnh, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực bất động sản.
Từ "conveyance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "convehi", có nghĩa là "chuyển giao" hay "vận chuyển". Bằng cách kết hợp các thành tố "com-" (cùng nhau) và "vehi" (vận chuyển), từ này đã phát triển trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14 với nghĩa chỉ hành động vận chuyển hoặc chuyển giao tài sản. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, dùng để chỉ các phương thức và hành vi liên quan đến việc chuyển nhượng, dẫn đến các hệ quả pháp lý trong lĩnh vực tài sản và giao thông.
Từ "conveyance" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, do tính chất chuyên môn của nó. Trong phần đọc và nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến vận tải hoặc chuyển nhượng thông tin. Ngoài ra, từ "conveyance" thường được sử dụng trong các lĩnh vực luật pháp, bất động sản và giao thông, nhằm chỉ việc chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc di chuyển hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp