Bản dịch của từ . radioactive trong tiếng Việt

. radioactive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

. radioactive(Adjective)

ˈiː rˈeɪdɪˌəʊæktˌɪv
ˈi ˈreɪdioʊˈæktɪv
01

Đề cập đến các chất có tính phóng xạ

Referring to substances that exhibit radioactivity

Ví dụ
02

Có khả năng phát ra bức xạ thường từ sự phân rã phóng xạ.

Capable of producing radiation typically from radioactive decay

Ví dụ
03

Phát ra hoặc liên quan đến sự phát xạ bức xạ ion hóa hoặc hạt.

Emitting or relating to the emission of ionizing radiation or particles

Ví dụ