Bản dịch của từ . radioactive trong tiếng Việt
. radioactive
Adjective

. radioactive(Adjective)
ˈiː rˈeɪdɪˌəʊæktˌɪv
ˈi ˈreɪdioʊˈæktɪv
01
Đề cập đến các chất có tính phóng xạ
Referring to substances that exhibit radioactivity
Ví dụ
Ví dụ
. radioactive

Đề cập đến các chất có tính phóng xạ
Referring to substances that exhibit radioactivity