Bản dịch của từ Radioactive trong tiếng Việt
Radioactive
Radioactive (Adjective)
The radioactive waste was properly disposed of by the government.
Chất thải phóng xạ đã được chính phủ xử lý đúng cách.
The area near the radioactive site is not safe for living.
Khu vực gần nơi phóng xạ không an toàn để sinh sống.
Is it necessary to wear protective gear in radioactive zones?
Có cần phải mang đồ bảo hộ trong khu vực phóng xạ không?
Dạng tính từ của Radioactive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Radioactive Phóng xạ | More radioactive Phóng xạ hơn | Most radioactive Phóng xạ nhất |
Kết hợp từ của Radioactive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dangerously radioactive Nguy hiểm vì phóng xạ | The area is dangerously radioactive, posing a health risk. Khu vực đang nguy hiểm với tia phóng xạ, gây nguy cơ sức khỏe. |
Slightly radioactive Hơi phóng xạ | The water in the area is slightly radioactive. Nước ở khu vực đó hơi phóng xạ. |
Highly radioactive Có độ radio cao | The area near the factory is highly radioactive. Khu vực gần nhà máy rất phóng xạ. |
Họ từ
Từ "radioactive" chỉ tính chất phát ra bức xạ, thường liên quan đến các nguyên tố hóa học không ổn định. Khi chúng phân hủy, chúng phát ra bức xạ ion hóa, có thể gây hại cho sinh vật sống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, y học và năng lượng hạt nhân là phổ biến.
Từ "radioactive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radius", nghĩa là "tia sáng" và "actio", nghĩa là "hành động". Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để mô tả hiện tượng phân rã phóng xạ. Bản chất của từ liên quan mật thiết đến quá trình phát ra bức xạ năng lượng từ vật chất không ổn định. Ngày nay, "radioactive" được sử dụng để chỉ các chất có khả năng phát ra bức xạ ion hóa, thường liên quan đến nguy cơ sức khỏe và ứng dụng trong khoa học.
Từ "radioactive" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về năng lượng hạt nhân, an toàn môi trường, và di căn ung thư. Ngoài ra, từ cũng xuất hiện trong các bài báo khoa học, tài liệu nghiên cứu liên quan đến phân tích chất liệu và tác động sức khỏe của bức xạ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp