Bản dịch của từ Ionizing trong tiếng Việt

Ionizing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ionizing(Verb)

ˈaɪənaɪzɪŋ
ˈaɪənaɪzɪŋ
01

Chuyển đổi (một nguyên tử, phân tử hoặc chất) thành ion hoặc các ion, thường bằng cách loại bỏ một hoặc nhiều electron.

Convert an atom molecule or substance into an ion or ions typically by removing one or more electrons.

Ví dụ

Dạng động từ của Ionizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ionize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ionized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ionized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ionizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ionizing

Ionizing(Adjective)

ˈaɪənaɪzɪŋ
ˈaɪənaɪzɪŋ
01

Có khả năng chuyển đổi một nguyên tử hoặc phân tử thành ion.

Capable of converting an atom or molecule into an ion.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ