Bản dịch của từ Ionizing trong tiếng Việt
Ionizing

Ionizing(Verb)
Dạng động từ của Ionizing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ionize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ionized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ionized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ionizes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ionizing |
Ionizing(Adjective)
Có khả năng chuyển đổi một nguyên tử hoặc phân tử thành ion.
Capable of converting an atom or molecule into an ion.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Ionizing là tính từ dùng để chỉ quá trình hoặc hiện tượng mà một nguyên tử hoặc phân tử mất hoặc thu nhận electron, dẫn đến sự hình thành ion. Trong khoa học vật lý và hóa học, ion hóa là khá quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý hạt nhân và hóa học phân tích. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa hay cách sử dụng từ này; tuy nhiên, việc phát âm có thể khác nhau một chút giữa các vùng nói tiếng Anh khác nhau.
Từ "ionizing" có nguồn gốc từ động từ Latin "ionizare", kết hợp với tiền tố "ion" từ tiếng Hy Lạp "ιον" (ion), nghĩa là "đi". Trong vật lý và hóa học, "ionizing" chỉ quá trình chuyển đổi các nguyên tử hoặc phân tử thành các ion thông qua việc mất hoặc nhận điện tử. Ý nghĩa này liên quan đến khả năng của bức xạ để tạo ra ion, ảnh hưởng lớn đến các lĩnh vực như y học và công nghệ.
Từ "ionizing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học. Trong bài đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến vật lý, hóa học và y học, khi thảo luận về bức xạ ion hóa và các quá trình liên quan đến sự thay đổi trạng thái điện tích của nguyên tử. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên ngành trong việc mô tả tác động của bức xạ đến sinh vật và môi trường.
Họ từ
Ionizing là tính từ dùng để chỉ quá trình hoặc hiện tượng mà một nguyên tử hoặc phân tử mất hoặc thu nhận electron, dẫn đến sự hình thành ion. Trong khoa học vật lý và hóa học, ion hóa là khá quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý hạt nhân và hóa học phân tích. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa hay cách sử dụng từ này; tuy nhiên, việc phát âm có thể khác nhau một chút giữa các vùng nói tiếng Anh khác nhau.
Từ "ionizing" có nguồn gốc từ động từ Latin "ionizare", kết hợp với tiền tố "ion" từ tiếng Hy Lạp "ιον" (ion), nghĩa là "đi". Trong vật lý và hóa học, "ionizing" chỉ quá trình chuyển đổi các nguyên tử hoặc phân tử thành các ion thông qua việc mất hoặc nhận điện tử. Ý nghĩa này liên quan đến khả năng của bức xạ để tạo ra ion, ảnh hưởng lớn đến các lĩnh vực như y học và công nghệ.
Từ "ionizing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học. Trong bài đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến vật lý, hóa học và y học, khi thảo luận về bức xạ ion hóa và các quá trình liên quan đến sự thay đổi trạng thái điện tích của nguyên tử. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên ngành trong việc mô tả tác động của bức xạ đến sinh vật và môi trường.
