Bản dịch của từ Ionizing trong tiếng Việt

Ionizing

VerbAdjective

Ionizing (Verb)

ˈaɪənaɪzɪŋ
ˈaɪənaɪzɪŋ
01

Chuyển đổi (một nguyên tử, phân tử hoặc chất) thành ion hoặc các ion, thường bằng cách loại bỏ một hoặc nhiều electron.

Convert an atom molecule or substance into an ion or ions typically by removing one or more electrons

Ví dụ

Scientists are ionizing gases to study their social impact on health.

Các nhà khoa học đang ion hóa khí để nghiên cứu tác động xã hội đến sức khỏe.

They are not ionizing the water for social experiments in schools.

Họ không ion hóa nước cho các thí nghiệm xã hội trong trường học.

Are researchers ionizing substances to understand social behaviors better?

Các nhà nghiên cứu có đang ion hóa các chất để hiểu rõ hơn về hành vi xã hội không?

Ionizing (Adjective)

ˈaɪənaɪzɪŋ
ˈaɪənaɪzɪŋ
01

Có khả năng chuyển đổi một nguyên tử hoặc phân tử thành ion.

Capable of converting an atom or molecule into an ion

Ví dụ

Ionizing radiation can harm social events by affecting public health.

Bức xạ ion hóa có thể gây hại cho các sự kiện xã hội.

Ionizing radiation does not benefit community gatherings in any way.

Bức xạ ion hóa không mang lại lợi ích gì cho các buổi họp cộng đồng.

Is ionizing radiation a concern for public safety at festivals?

Bức xạ ion hóa có phải là mối quan tâm về an toàn công cộng trong các lễ hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ionizing

Không có idiom phù hợp