Bản dịch của từ Emission trong tiếng Việt

Emission

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emission(Noun)

ɪmˈɪʃən
ɪˈmɪʃən
01

Một sự phát ra ánh sáng hoặc âm thanh

A discharge of light or sound

Ví dụ
02

Điều gì đó được phát ra, đặc biệt là khí hoặc bức xạ.

Something that is emitted especially a gas or radiation

Ví dụ
03

Hành động sản xuất hoặc phát thải ra một cái gì đó, thường liên quan đến khí hoặc chất ô nhiễm vào khí quyển.

The act of producing or sending out something often in reference to gases or pollutants into the atmosphere

Ví dụ