Bản dịch của từ Emission trong tiếng Việt
Emission
Emission (Noun)
Việc sản xuất và thải ra một thứ gì đó, đặc biệt là khí hoặc phóng xạ.
The production and discharge of something especially gas or radiation.
The emission of harmful gases from factories affects air quality.
Sự phát thải khí độc hại từ nhà máy ảnh hưởng đến chất lượng không khí.
The emission of radiation from nuclear power plants can be dangerous.
Sự phát thải tia phóng xạ từ nhà máy điện hạt nhân có thể nguy hiểm.
Reducing carbon emissions is crucial for combating climate change.
Việc giảm phát thải carbon quan trọng để chống lại biến đổi khí hậu.
Dạng danh từ của Emission (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Emission | Emissions |
Kết hợp từ của Emission (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Noxious emission Khí thải độc hại | The factory released noxious emissions into the air. Nhà máy phát ra khí thải độc hại vào không khí. |
Tailpipe emission Khí thải ống xả | Tailpipe emissions contribute to air pollution in urban areas. Khí thải ống xả đóng góp vào ô nhiễm không khí ở khu vực đô thị. |
Toxic emission Khí thải độc hại | The factory's toxic emissions polluted the nearby river. Các khí thải độc hại từ nhà máy làm ô nhiễm sông gần đó. |
Exhaust emission Khí thải | The new regulations aim to reduce exhaust emissions from vehicles. Các quy định mới nhằm giảm thiểu khí thải từ phương tiện. |
Gaseous emission Khí thải | The factory's gaseous emissions polluted the air in the city. Khí thải của nhà máy làm ô nhiễm không khí trong thành phố. |
Họ từ
Từ "emission" trong tiếng Anh chỉ sự phát tán hoặc thải ra, thường liên quan đến khí hoặc năng lượng từ một nguồn cụ thể, chẳng hạn như một nhà máy hay phương tiện giao thông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có đặc điểm phát âm tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm. “Emission” được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh về môi trường, khoa học và công nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát lượng phát thải trong quá trình phát triển bền vững.
Từ "emission" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emissio", từ "emittere", có nghĩa là "gửi đi" hoặc "phát ra". "Emittere" được cấu thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "mittere" (gửi). Thế kỷ 15, từ này được đưa vào tiếng Anh để chỉ việc phát ra ánh sáng, khí hoặc sóng. Hiện nay, "emission" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là liên quan đến khí thải và sự phát ra năng lượng, giữ nguyên ý nghĩa chuyển tải thông tin hoặc vật chất ra ngoài.
Từ "emission" thường xuất hiện trong các tài liệu IELTS, đặc biệt trong các phần học thuật và viết luận, với tần suất cao liên quan đến các vấn đề môi trường và khoa học. Trong các bài đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phát thải khí nhà kính hay ô nhiễm môi trường. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "emission" được dùng trong thảo luận về năng lượng, giao thông và các chính sách môi trường, phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về biến đổi khí hậu và sự bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp