Bản dịch của từ Deoxyribonucleic trong tiếng Việt
Deoxyribonucleic
Deoxyribonucleic (Adjective)
(di truyền học) thuộc hoặc liên quan đến axit deoxyribonucleic (dna) hoặc các dẫn xuất của nó.
Genetics of or pertaining to deoxyribonucleic acid dna or its derivatives.
Deoxyribonucleic research helps us understand human genetic disorders better.
Nghiên cứu deoxyribonucleic giúp chúng ta hiểu rõ hơn về rối loạn di truyền.
Many people do not know about deoxyribonucleic acid's role in heredity.
Nhiều người không biết về vai trò của axit deoxyribonucleic trong di truyền.
Is deoxyribonucleic testing necessary for understanding family health histories?
Có cần xét nghiệm deoxyribonucleic để hiểu về lịch sử sức khỏe gia đình không?