Bản dịch của từ Deoxyribonucleic trong tiếng Việt
Deoxyribonucleic
Deoxyribonucleic (Adjective)
(di truyền học) thuộc hoặc liên quan đến axit deoxyribonucleic (dna) hoặc các dẫn xuất của nó.
Genetics of or pertaining to deoxyribonucleic acid dna or its derivatives.
Deoxyribonucleic research helps us understand human genetic disorders better.
Nghiên cứu deoxyribonucleic giúp chúng ta hiểu rõ hơn về rối loạn di truyền.
Many people do not know about deoxyribonucleic acid's role in heredity.
Nhiều người không biết về vai trò của axit deoxyribonucleic trong di truyền.
Is deoxyribonucleic testing necessary for understanding family health histories?
Có cần xét nghiệm deoxyribonucleic để hiểu về lịch sử sức khỏe gia đình không?
Deoxyribonucleic (DNA) là một phân tử polymer có cấu trúc dạng chuỗi xoắn kép, chứa thông tin di truyền cần thiết cho sự phát triển và chức năng của sinh vật. Từ “deoxyribonucleic” thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các tài liệu khoa học chuyên ngành và ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "deoxyribonucleic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm các thành phần "deo-" đến từ "deoxyribo", nghĩa là "không có oxy", và "nucleic", từ "nucleus", có nghĩa là "hạt nhân". Kể từ khi được phát hiện vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này đã trở thành một phần quan trọng trong sinh học phân tử, dùng để chỉ cấu trúc của DNA. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh vai trò trong di truyền học và sự tổng hợp protein.
Từ "deoxyribonucleic" thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học và di truyền học, đặc biệt là khi đề cập đến axit deoxyribonucleic (DNA). Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu trong kỳ thi Đọc và Viết, trong các bài về khoa học tự nhiên. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, giáo trình đại học và trong các cuộc thảo luận về di truyền học và sinh học phân tử.