Bản dịch của từ Deoxyribonucleic trong tiếng Việt

Deoxyribonucleic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deoxyribonucleic (Adjective)

01

(di truyền học) thuộc hoặc liên quan đến axit deoxyribonucleic (dna) hoặc các dẫn xuất của nó.

Genetics of or pertaining to deoxyribonucleic acid dna or its derivatives.

Ví dụ

Deoxyribonucleic research helps us understand human genetic disorders better.

Nghiên cứu deoxyribonucleic giúp chúng ta hiểu rõ hơn về rối loạn di truyền.

Many people do not know about deoxyribonucleic acid's role in heredity.

Nhiều người không biết về vai trò của axit deoxyribonucleic trong di truyền.

Is deoxyribonucleic testing necessary for understanding family health histories?

Có cần xét nghiệm deoxyribonucleic để hiểu về lịch sử sức khỏe gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deoxyribonucleic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deoxyribonucleic

Không có idiom phù hợp