Bản dịch của từ Acid trong tiếng Việt

Acid

AdjectiveNoun [U/C]

Acid (Adjective)

ˈæsəd
ˈæsɪd
01

Có vị chát hoặc chua.

Sharp-tasting or sour.

Ví dụ

Her criticism was acid, hurting his feelings deeply.

Sự chỉ trích của cô ấy là axit, làm tổn thương tận sâu trong tâm hồn anh ấy.

The acid remarks at the party made everyone uncomfortable.

Những lời nhận xét châm chọc tại buổi tiệc là axit, khiến mọi người không thoải mái.

02

(của đá, đặc biệt là dung nham) chứa tỷ lệ silic tương đối cao.

(of rock, especially lava) containing a relatively high proportion of silica.

Ví dụ

The volcanic soil is acidic due to the high silica content.

Đất núi lửa có tính axit do hàm lượng silica cao.

The acidic water in the area affects the local agriculture.

Nước axit trong khu vực ảnh hưởng đến nông nghiệp địa phương.

03

Chứa axit hoặc có tính chất của axit; có độ ph nhỏ hơn 7.

Containing acid or having the properties of an acid; having a ph of less than 7.

Ví dụ

The acid comments on social media sparked controversy among users.

Những bình luận châm chọc trên mạng xã hội gây ra tranh cãi giữa người dùng.

Her acid wit made her a popular figure in the social circles.

Tính hài hước châm chọc của cô ấy khiến cô ấy trở thành một cá nhân phổ biến trong các vòng xã hội.

Acid (Noun)

ˈæsəd
ˈæsɪd
01

Thuốc lsd.

The drug lsd.

Ví dụ

She experimented with acid during the 1960s counterculture movement.

Cô ấy đã thử nghiệm với acid trong phong trào ngược lối 1960.

The use of acid was prevalent in the hippie community.

Việc sử dụng acid phổ biến trong cộng đồng hippie.

02

Chất có tính chất hóa học đặc biệt bao gồm làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ, trung hòa kiềm và hòa tan một số kim loại; thông thường, chất lỏng có tính ăn mòn hoặc có vị chua thuộc loại này.

A substance with particular chemical properties including turning litmus red, neutralizing alkalis, and dissolving some metals; typically, a corrosive or sour-tasting liquid of this kind.

Ví dụ

The acid in the experiment turned the litmus paper red.

Axít trong thí nghiệm làm đổi màu giấy litmus thành màu đỏ.

Her speech was like acid, leaving a sour taste in everyone's mouth.

Bài phát biểu của cô ấy giống như axít, để lại vị chua trong miệng mọi người.

03

Một phân tử hoặc các dạng khác có thể cho một proton hoặc nhận một cặp electron trong các phản ứng.

A molecule or other species which can donate a proton or accept an electron pair in reactions.

Ví dụ

People with acid reflux should avoid acidic foods like tomatoes.

Người mắc bệnh trào ngược axit nên tránh thực phẩm chua như cà chua.

The acid rain caused damage to historical buildings in the city.

Mưa axit gây hại cho các công trình lịch sử trong thành phố.

Kết hợp từ của Acid (Noun)

CollocationVí dụ

Concentrated acid

Axit tập trung

Strong acid

Axit mạnh

Sulphuric/sulfuric acid

Axit sunfuric

Dilute acid

Axit loãng

Amino acid

Axít amin

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acid

ðɨ ˈæsəd tˈɛst

Thử lửa

A test whose findings are beyond doubt or dispute.

The success of the charity event was the acid test for their reputation.

Sự thành công của sự kiện từ thiện là bài kiểm tra không thể tranh cãi cho uy tín của họ.