Bản dịch của từ Corrosive trong tiếng Việt

Corrosive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corrosive(Adjective)

kɚˈoʊsɪv
kəɹˈoʊsɪv
01

Có xu hướng gây ăn mòn.

Tending to cause corrosion.

Ví dụ

Dạng tính từ của Corrosive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Corrosive

Ăn mòn

More corrosive

Ăn mòn nhiều hơn

Most corrosive

Ăn mòn nhiều nhất

Corrosive(Noun)

kɚˈoʊsɪv
kəɹˈoʊsɪv
01

Một chất ăn mòn.

A corrosive substance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ