Bản dịch của từ Corrosive trong tiếng Việt

Corrosive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corrosive (Adjective)

kɚˈoʊsɪv
kəɹˈoʊsɪv
01

Có xu hướng gây ăn mòn.

Tending to cause corrosion.

Ví dụ

The corrosive comments on social media can harm relationships.

Những bình luận gây ăn mòn trên mạng xã hội có thể gây hại cho mối quan hệ.

Exposure to corrosive substances can be dangerous in social settings.

Tiếp xúc với các chất ăn mòn có thể nguy hiểm trong các môi trường xã hội.

Corrosive behavior towards others is not acceptable in social interactions.

Hành vi ăn mòn đối với người khác không được chấp nhận trong giao tiếp xã hội.

Dạng tính từ của Corrosive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Corrosive

Ăn mòn

More corrosive

Ăn mòn nhiều hơn

Most corrosive

Ăn mòn nhiều nhất

Kết hợp từ của Corrosive (Adjective)

CollocationVí dụ

Be corrosive

Ăn mòn

Social media can be corrosive to mental health in young people.

Mạng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần của giới trẻ.

Corrosive (Noun)

kɚˈoʊsɪv
kəɹˈoʊsɪv
01

Một chất ăn mòn.

A corrosive substance.

Ví dụ

The corrosive leaked acid on the metal, causing damage.

Chất ăn mòn rỉ axit trên kim loại, gây hỏng hóc.

Avoid contact with corrosive chemicals to protect your skin.

Tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn để bảo vệ da.

The factory disposed of the corrosive waste in a safe manner.

Nhà máy xử lý chất thải ăn mòn một cách an toàn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corrosive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corrosive

Không có idiom phù hợp