Bản dịch của từ Corrosive trong tiếng Việt
Corrosive
Corrosive (Adjective)
The corrosive comments on social media can harm relationships.
Những bình luận gây ăn mòn trên mạng xã hội có thể gây hại cho mối quan hệ.
Exposure to corrosive substances can be dangerous in social settings.
Tiếp xúc với các chất ăn mòn có thể nguy hiểm trong các môi trường xã hội.
Corrosive behavior towards others is not acceptable in social interactions.
Hành vi ăn mòn đối với người khác không được chấp nhận trong giao tiếp xã hội.
Dạng tính từ của Corrosive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Corrosive Ăn mòn | More corrosive Ăn mòn nhiều hơn | Most corrosive Ăn mòn nhiều nhất |
Kết hợp từ của Corrosive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be corrosive Ăn mòn | Social media can be corrosive to mental health in young people. Mạng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần của giới trẻ. |
Corrosive (Noun)
Một chất ăn mòn.
A corrosive substance.
The corrosive leaked acid on the metal, causing damage.
Chất ăn mòn rỉ axit trên kim loại, gây hỏng hóc.
Avoid contact with corrosive chemicals to protect your skin.
Tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn để bảo vệ da.
The factory disposed of the corrosive waste in a safe manner.
Nhà máy xử lý chất thải ăn mòn một cách an toàn.
Họ từ
Từ "corrosive" thường được sử dụng để chỉ các chất có khả năng ăn mòn hoặc phá hủy bề mặt vật liệu, đặc biệt là kim loại và mô sống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thường xuyên gặp hơn trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật liên quan đến hóa học. Từ này cũng mang tính chất chỉ tiêu cực trong tính cách con người, diễn tả sự gây hại hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và mối quan hệ xã hội.
Từ "corrosive" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "corrosivus", bắt nguồn từ động từ "corrodere", có nghĩa là "ăn mòn" hoặc "hủy hoại". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để mô tả các chất gây hại cho kim loại hoặc vật liệu. Ngày nay, "corrosive" không chỉ được áp dụng cho các chất hóa học có khả năng làm hỏng mà còn mở rộng ra các hiện tượng hoặc hành vi có tác động phá hoại. Sự bất lợi này trong ngữ nghĩa phản ánh tính chất cơ bản của từ gốc về sự ăn mòn.
Từ "corrosive" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến khoa học và môi trường. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh như hóa học và an toàn lao động khá cao, khi đề cập đến các chất có khả năng ăn mòn hoặc gây hại cho chất liệu khác. Trong các tình huống thực tế, "corrosive" thường được sử dụng khi thảo luận về hóa chất, quy trình công nghiệp, hoặc trong các khảo sát về tác động môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp