Bản dịch của từ Electron trong tiếng Việt
Electron
Electron (Noun)
Electrons are essential for generating electricity in power plants.
Electrons là rất quan trọng để tạo ra điện trong các nhà máy điện.
Lack of electrons can lead to power shortages in urban areas.
Thiếu electron có thể dẫn đến thiếu điện ở các khu đô thị.
Are electrons negatively charged particles in atoms?
Electron có phải là hạt mang điện tích âm trong nguyên tử không?
Dạng danh từ của Electron (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Electron | Electrons |
Họ từ
Electron (electron) là một hạt cơ bản mang điện tích âm có trong nguyên tử. Nó là một phần của lớp vỏ nguyên tử, chịu trách nhiệm cho một số tính chất hóa học của nguyên tử. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được dùng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít, với người Anh thường nhấn vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ nhấn âm tiết thứ hai. Electron đóng vai trò quan trọng trong vật lý lượng tử và hóa học, đặc biệt trong việc giải thích các hiện tượng điện và từ.
Từ "electron" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "ēlektron", nghĩa là "hổ phách", một chất được biết đến từ thời cổ đại có khả năng tạo ra điện tích khi cọ sát. Từ "electron" được Georges Johnstone Stoney đề xuất vào cuối thế kỷ 19 để chỉ một đơn vị điện tích. Hiện nay, từ này chỉ đến hạt cơ bản mang điện tích âm trong cấu trúc nguyên tử, thể hiện mối liên hệ giữa vật lý và hóa học hiện đại.
Từ "electron" có tần suất sử dụng cao trong phần Đọc và Nghe của bài thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học tự nhiên và vật lý. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các luận điểm liên quan đến điện, nguyên tử và năng lượng. Ngoài ra, "electron" cũng được sử dụng phổ biến trong các bài giảng khoa học, tài liệu giáo dục và nghiên cứu, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc hiểu về cấu trúc nguyên tử và các hiện tượng vật lý cơ bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp