Bản dịch của từ Stable trong tiếng Việt
Stable
Stable (Adjective)
Vững chắc; ổn định.
Steady; stable.
The stable economy led to social growth.
Nền kinh tế ổn định dẫn đến tăng trưởng xã hội.
Her stable relationship with friends made her happy.
Mối quan hệ ổn định với bạn bè khiến cô hạnh phúc.
Stable societies are built on trust and cooperation.
Xã hội ổn định được xây dựng trên sự tin tưởng và hợp tác.
The stable relationship between John and Mary lasted for years.
Mối quan hệ ổn định giữa John và Mary kéo dài trong nhiều năm.
The stable economy led to increased investments in the country.
Nền kinh tế ổn định dẫn đến đầu tư vào đất nước tăng lên.
The stable government ensured peace and order in the region.
Chính phủ ổn định đảm bảo hòa bình và trật tự trong khu vực.
Dạng tính từ của Stable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stable Ổn định | Stabler Bộ đâm | Stablest Stablest |
Stable Ổn định | More stable Ổn định hơn | Most stable Ổn định nhất |
Kết hợp từ của Stable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emotionally stable Stabil cảm xúc | She remains emotionally stable during social gatherings. Cô ấy vẫn duy trì ổn định cảm xúc trong các cuộc tụ tập xã hội. |
Apparently stable Dường như ổn định | The community is apparently stable despite recent economic challenges. Cộng đồng dường như ổn định mặc dù thách thức kinh tế gần đây. |
Highly stable Rất ổn định | The community center provides a highly stable environment for residents. Trung tâm cộng đồng cung cấp môi trường ổn định cao cho cư dân. |
Extremely stable Vô cùng ổn định | The community center's foundation is extremely stable for long-term use. Nền tảng trung tâm cộng đồng rất ổn định để sử dụng lâu dài. |
Reasonably stable Tương đối ổn định | The community is reasonably stable despite economic challenges. Cộng đồng khá ổn định mặc dù có thách thức về kinh tế. |
Stable (Noun)
The royal stable housed the king's prized horses.
Chuồng ngựa hoàng gia là nơi chứa những con ngựa quý giá của nhà vua.
The stable was well-maintained with fresh hay and clean stalls.
Lồng ngựa được bảo trì tốt với cỏ khô tươi và chuồng sạch sẽ.
Visitors were amazed by the grandeur of the stable at the estate.
Du khách vô cùng ngạc nhiên trước sự hùng vĩ của chuồng ngựa tại khu đất.
Dạng danh từ của Stable (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stable | Stables |
Stable (Verb)
She stables her horse at the equestrian club.
Cô ấy giữ ngựa của mình tại câu lạc bộ cưỡi ngựa.
The farmer stables his horses during the winter months.
Người nông dân giữ ngựa của mình trong những tháng mùa đông.
They stable the racehorses before the competition.
Họ ổn định ngựa đua trước cuộc thi.
Họ từ
Từ "stable" có nghĩa chung là ổn định, không thay đổi hay dễ bị ảnh hưởng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ. Phiên bản Anh - Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "stable" có thể nhấn mạnh hơn tính kiên định trong Anh Quốc, trong khi ở Mỹ nó thường được áp dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực như khoa học và tài chính.
Từ "stable" bắt nguồn từ tiếng Latinh "stabilis", có nghĩa là "bền vững" hoặc "vững chắc". "Stabilis" lại liên quan đến động từ "stare", nghĩa là "đứng" hoặc "dừng lại". Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp trung cổ như "estable" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "stable" phản ánh sự bền vững và kiên cố, phù hợp với nguồn gốc của nó.
Từ "stable" có tần suất xuất hiện khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó thường được dùng để mô tả tình trạng hoặc mức độ không thay đổi của một hiện tượng. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề như kinh tế, chính trị, hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ "stable" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc y tế để miêu tả điều kiện ổn định của bệnh nhân hoặc trạng thái cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp