Bản dịch của từ Overturn trong tiếng Việt
Overturn
Overturn (Noun)
Một hành động lật đổ một cái gì đó.
An act of overturning something.
The overturn of the government led to chaos in the country.
Sự lật đổ chính phủ gây ra hỗn loạn trong đất nước.
The overturn of the decision caused a lot of controversy.
Sự lật đổ của quyết định gây ra nhiều tranh cãi.
The overturn of the law was met with strong opposition.
Sự lật đổ của luật bị đối lập mạnh mẽ.
Dạng danh từ của Overturn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Overturn | Overturns |
Overturn (Verb)
The government decided to overturn the controversial policy last week.
Chính phủ quyết định hủy bỏ chính sách gây tranh cãi tuần trước.
The court's ruling to overturn the conviction brought relief to many.
Quyết định của tòa án hủy bỏ án phạt mang lại sự giảm bớt cho nhiều người.
The protest successfully pressured the company to overturn its decision.
Cuộc biểu tình đã thành công áp đặt công ty hủy bỏ quyết định của mình.
The protesters tried to overturn the government's decision.
Các người biểu tình đã cố gắng lật đổ quyết định của chính phủ.
The revolution aimed to overturn the existing social hierarchy.
Cách mạng nhằm lật đổ hệ thống xã hội hiện tại.
The activists organized a campaign to overturn the unjust law.
Các nhà hoạt động tổ chức một chiến dịch để lật đổ luật bất công.
Dạng động từ của Overturn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overturn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overturned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overturned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overturns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overturning |
Kết hợp từ của Overturn (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be easily overturned Dễ bị đảo ngược | Social media rumors can be easily overturned with accurate information. Tin đồn trên mạng xã hội có thể bị đảo ngược dễ dàng với thông tin chính xác. |
Họ từ
Từ "overturn" có nghĩa là lật đổ, lật ngược hoặc làm cho một quyết định, phán quyết hay tình huống bị triệt tiêu hoặc thay đổi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong văn cảnh pháp lý, "overturn" thường được sử dụng khi nói về việc lật lại một phán quyết của tòa án. Về hình thức phát âm, cả hai phiên bản đều giống nhau, nhưng cách dùng có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "overturn" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "trên" hoặc "vượt qua", và động từ "turn" có gốc Latin "tornare", nghĩa là "xoay". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa "lật đổ" hoặc "đảo ngược", thường chỉ hành động thay đổi một quyết định hoặc tình huống, liên quan đến ý tưởng vượt qua trạng thái hiện tại. Từ này hiện đại vẫn giữ nguyên nghĩa lật đổ, thể hiện sự thay đổi mạnh mẽ trong quan điểm hoặc chính sách.
Từ "overturn" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh này, nó có thể được sử dụng để chỉ việc lật đổ một quy định, quyết định hoặc tình trạng hiện tại. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản luật pháp, truyền thông và báo cáo nghiên cứu. Sự phổ biến của nó trong các lĩnh vực này cho thấy tầm quan trọng của việc nghị luận và phân tích trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp