Bản dịch của từ Upside trong tiếng Việt
Upside
Upside (Preposition)
Chống lại; trên.
Against on.
She stood upside the wall at the party.
Cô ấy đứng ngược với bức tường tại bữa tiệc.
The poster was hung upside the door in the classroom.
Tấm áp phích được treo ngược với cửa trong lớp học.
He placed the painting upside the shelf in the gallery.
Anh ấy đặt bức tranh ngược với kệ sách trong phòng trưng bày.
Upside (Noun)
The upside of the stock market boosted investors' confidence.
Sự tăng giá trên thị trường chứng khoán tăng cường lòng tin của nhà đầu tư.
Despite the recent downturn, there is still potential for upside.
Mặc dù có sự suy thoái gần đây, vẫn còn tiềm năng tăng giá.
Investors are eagerly anticipating the upside in the coming months.
Nhà đầu tư đang hào hứng chờ đợi sự tăng giá trong những tháng tới.
Looking at the upside, we see increased community engagement.
Nhìn vào điểm tích cực, chúng ta thấy sự tương tác cộng đồng tăng lên.
Despite challenges, the upside is the strong sense of unity.
Mặc dù có thách thức, điểm tích cực là sự đoàn kết mạnh mẽ.
The upside of social events is fostering meaningful connections.
Điểm tích cực của sự kiện xã hội là tạo ra các mối kết nối ý nghĩa.
Dạng danh từ của Upside (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Upside | Upsides |
Họ từ
Từ "upside" trong tiếng Anh thường chỉ khía cạnh tích cực hoặc lợi thế của một tình huống nào đó, tương phản với "downside". Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thương mại và tài chính, như trong "There is an upside to this investment". Còn trong tiếng Anh Mỹ, "upside" cũng có thể chỉ một khả năng tăng giá hoặc tiềm năng tốt hơn. Phát âm của từ này có sự khác biệt nhẹ, nhưng về mặt viết, cả hai biến thể sử dụng hình thức giống nhau.
Từ "upside" bắt nguồn từ cụm từ "up" (lên) và "side" (bên). Nguyên gốc từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "upp" và tiếng Proto-Germanic "uppô". Trong lịch sử, "upside" được sử dụng để chỉ phần trên cùng hoặc hướng lên, dần dần phát triển thành nghĩa bóng chỉ lợi ích hoặc tiềm năng tích cực trong một tình huống. Hiện nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc đầu tư, thể hiện khía cạnh khả thi và lợi nhuận của cơ hội.
Từ "upside" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói và viết về lợi ích, triển vọng tích cực hoặc tác động của một vấn đề. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thị trường tài chính, phân tích rủi ro, hoặc trong các chiến lược phát triển. Sự sử dụng linh hoạt của nó cho thấy vai trò quan trọng trong việc trình bày quan điểm tích cực trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp