Bản dịch của từ Upward trong tiếng Việt
Upward
Upward (Adjective)
The upward trend in social media usage continues to grow.
Xu hướng tăng trưởng trong việc sử dụng mạng xã hội tiếp tục tăng lên.
Her upward mobility within the social hierarchy was impressive.
Sự di chuyển lên trong hệ thống xã hội của cô ấy rất ấn tượng.
The company's upward trajectory in social responsibility earned praise.
Quỹ đạo tăng của công ty trong trách nhiệm xã hội nhận được sự khen ngợi.
Upward (Adverb)
Her popularity has been steadily moving upward in the social scene.
Sự phổ biến của cô ấy đã từ từ di chuyển lên trong cảnh xã hội.
The charity event raised funds upward of $10,000 for social causes.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ lên trên 10.000 đô la cho các mục đích xã hội.
The social media campaign aimed to push positivity upward in society.
Chiến dịch truyền thông xã hội nhằm đẩy tích cực lên trong xã hội.
Từ "upward" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hướng lên hoặc theo chiều đi lên. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng để chỉ chiều di chuyển hoặc sự phát triển, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "upward" cũng mang hàm ý tương tự nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh và tài chính nhiều hơn. Hình thức viết và phát âm của từ có sự tương đồng trong cả hai biến thể, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "upward" xuất phát từ tiếng Anh cổ "upward" có nghĩa là "theo hướng lên". Căn nguyên của từ này là "up", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "uf", kết hợp với hậu tố "ward" diễn tả hướng đi. Lịch sử sử dụng từ này có thể truy nguyên về thế kỷ 14, biểu thị sự chuyển động hoặc xu hướng về phía trên. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên phần lớn sự liên kết với phản ánh sự tiến lên hoặc phát triển trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "upward" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, khi mô tả xu hướng hoặc hướng đi. Trong Writing và Reading, từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả tình hình kinh tế, xã hội hoặc trong các bài nghiên cứu về chuyển động. Ngoài ra, từ "upward" cũng thường gặp trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp