Bản dịch của từ Upward trong tiếng Việt

Upward

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upward (Adjective)

ˈʌpwɚd
ˈʌpwəɹd
01

Di chuyển, chỉ tay hoặc dẫn tới một địa điểm, điểm hoặc cấp độ cao hơn.

Moving pointing or leading to a higher place point or level.

Ví dụ

The upward trend in social media usage continues to grow.

Xu hướng tăng trưởng trong việc sử dụng mạng xã hội tiếp tục tăng lên.

Her upward mobility within the social hierarchy was impressive.

Sự di chuyển lên trong hệ thống xã hội của cô ấy rất ấn tượng.

The company's upward trajectory in social responsibility earned praise.

Quỹ đạo tăng của công ty trong trách nhiệm xã hội nhận được sự khen ngợi.

Upward (Adverb)

ˈʌpwɚd
ˈʌpwəɹd
01

Hướng tới một địa điểm, điểm hoặc cấp độ cao hơn.

Towards a higher place point or level.

Ví dụ

Her popularity has been steadily moving upward in the social scene.

Sự phổ biến của cô ấy đã từ từ di chuyển lên trong cảnh xã hội.

The charity event raised funds upward of $10,000 for social causes.

Sự kiện từ thiện đã gây quỹ lên trên 10.000 đô la cho các mục đích xã hội.

The social media campaign aimed to push positivity upward in society.

Chiến dịch truyền thông xã hội nhằm đẩy tích cực lên trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Upward cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Sports magazines were the only category that experienced an trend [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 1
[...] Indonesia almost exactly mirrors this trend, albeit at a much lower rate [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Overall, there was an fluctuation in the number of rail passengers during the given period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Pulp and paper, in particular, experienced an trend, while timber saw a downward trend [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023

Idiom with Upward

Không có idiom phù hợp