Bản dịch của từ Tip trong tiếng Việt

Tip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tip(Noun)

tɪp
tˈɪp
01

Nơi bỏ rác.

A place where rubbish is left.

Ví dụ
02

Đầu nhọn hoặc tròn hoặc phần cực của một vật mảnh mai hoặc thuôn nhọn.

The pointed or rounded end or extremity of something slender or tapering.

Ví dụ
03

Một lời khuyên nhỏ nhưng hữu ích.

A small but useful piece of practical advice.

tip là gì
Ví dụ
04

Một khoản tiền được trao cho ai đó như một phần thưởng cho một dịch vụ.

A sum of money given to someone as a reward for a service.

Ví dụ
05

Một quả bóng được ném đi hơi bị chệch hướng bởi người đánh bóng.

A pitched ball that is slightly deflected by the batter.

Ví dụ

Dạng danh từ của Tip (Noun)

SingularPlural

Tip

Tips

Tip(Verb)

tɪp
tˈɪp
01

Gắn vào hoặc che phần cuối hoặc phần cực của.

Attach to or cover the end or extremity of.

Ví dụ
02

Làm cho (thứ bên trong vật chứa) bị đổ ra ngoài bằng cách giữ nó ở một góc.

Cause (the contents of a container) to be emptied out by holding it at an angle.

Ví dụ
03

(trong đóng sách) dán một trang, thường là một hình minh họa, vào trang bên cạnh của cuốn sách bằng một đường kẻ mỏng dán xuống lề trong của nó.

(in bookbinding) paste a single page, typically an illustration, to the neighbouring page of a book by a thin line of paste down its inner margin.

Ví dụ
04

Đưa bóng vào cuộc bằng cách ném bóng vào giữa hai đối thủ.

Put the ball in play by throwing it up between two opponents.

Ví dụ
05

Tặng (ai đó) một khoản tiền như một phần thưởng cho một dịch vụ.

Give (someone) a sum of money as a reward for a service.

Ví dụ
06

Cung cấp thông tin cho ai đó một cách kín đáo hoặc bí mật.

Give someone information in a discreet or confidential way.

Ví dụ
07

Đánh hoặc chạm nhẹ.

Strike or touch lightly.

Ví dụ
08

Dự đoán khả năng chiến thắng hoặc đạt được điều gì đó.

Predict as likely to win or achieve something.

Ví dụ
09

Mất cân bằng có thể bị ngã hoặc lật.

Overbalance so as to fall or turn over.

Ví dụ

Dạng động từ của Tip (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tipped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tipped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tipping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ