Bản dịch của từ Tip trong tiếng Việt
Tip
Tip (Noun)
She left a generous tip for the waiter at the restaurant.
Cô ấy để lại một khoản tiền boa hậu hĩnh cho người phục vụ ở nhà hàng.
The taxi driver was happy with the tip he received.
Người tài xế taxi rất vui với số tiền boa mà anh ta nhận được.
Leaving a tip is a common practice in the service industry.
Để lại tiền boa là một thông lệ trong ngành dịch vụ.
The park had a designated tip for people to dispose of trash.
Công viên có một đầu rác được chỉ định để mọi người vứt rác.
The community organized a cleanup day at the local tip.
Cộng đồng đã tổ chức một ngày dọn dẹp ở đầu địa phương.
Residents were encouraged to recycle at the waste tip.
Người dân được khuyến khích tái chế ở đầu rác.
During the baseball game, the batter hit a foul tip.
Trong trận đấu bóng chày, người đánh bóng đã đánh một quả bóng phạm lỗi.
The catcher caught the tip and threw it back to the pitcher.
Người bắt bóng đã bắt được quả bóng và ném nó trở lại người ném bóng.
The umpire called a strike after the batter missed the tip.
Trọng tài đã ra lệnh đình công sau khi người đánh bóng bỏ lỡ quả đầu bóng.
Leaving a generous tip is appreciated by restaurant staff.
Nhân viên nhà hàng đánh giá cao việc để lại một khoản tiền boa hậu hĩnh.
She gave him a tip on how to improve his social skills.
Cô ấy đã cho anh ấy một lời khuyên về cách cải thiện các kỹ năng xã hội của anh ấy.
The tip of the pen was worn down from constant use.
Đầu bút đã bị mòn do sử dụng liên tục.
Receiving a good tip can make a waiter's day brighter.
Nhận được một khoản tiền boa hay có thể khiến một ngày của người phục vụ trở nên tươi sáng hơn.
She shared a valuable tip on social media etiquette.
Cô ấy đã chia sẻ một mẹo có giá trị về nghi thức trên mạng xã hội.
His tips on making friends were helpful for newcomers.
Các mẹo kết bạn của anh ấy rất hữu ích cho những người mới đến.
Dạng danh từ của Tip (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tip | Tips |
Kết hợp từ của Tip (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tip on Lời khuyên về | She gave me a tip on how to improve social skills. Cô ấy đã cho tôi một mẹo về cách cải thiện kỹ năng xã hội. |
Tip of Đầu của | The tip of the iceberg revealed underlying social issues. Đỉnh của tảng băng tiết lộ các vấn đề xã hội bên dưới. |
Tip for Mẹo cho | Give a tip for making friends in a new environment. Cho một mẹo để kết bạn trong môi trường mới. |
Tip (Verb)
She decided to tip her hat to greet the guests.
Cô quyết định ngả mũ chào khách.
He would tip his glass to thank the host.
Anh ấy sẽ nghiêng ly để cảm ơn chủ nhà.
The waiter will tip the plate to show the empty dish.
Người phục vụ sẽ nghiêng đĩa để chỉ ra đĩa trống.
She tipped the glass to get the last drop of wine.
Cô nghiêng ly để lấy giọt rượu cuối cùng.
He tipped the bowl to pour out the soup.
Anh nghiêng bát để rót súp ra.
The waiter tipped the bottle to fill the glass.
Người phục vụ nghiêng chai để rót đầy ly.
She tipped her hat as a sign of respect.
Cô nghiêng mũ như một dấu hiệu của sự tôn trọng.
He tipped his glass to toast the newlyweds.
Anh nghiêng ly để chúc mừng cặp đôi mới cưới.
The waiter tipped the plate slightly to show the dish.
Người phục vụ hơi nghiêng đĩa để bày món ăn.
(trong đóng sách) dán một trang, thường là một hình minh họa, vào trang bên cạnh của cuốn sách bằng một đường kẻ mỏng dán xuống lề trong của nó.
(in bookbinding) paste a single page, typically an illustration, to the neighbouring page of a book by a thin line of paste down its inner margin.
She tips the photograph of her family into her scrapbook.
Cô ấy nhét bức ảnh của gia đình mình vào cuốn sổ lưu niệm của mình.
He tips the newspaper clipping about the local event into the album.
Anh ấy nhét mẩu báo về sự kiện địa phương vào cuốn album.
They tip the postcard from their friend into the memory book.
Họ nhét tấm bưu thiếp từ người bạn của họ vào cuốn sổ kỷ niệm.
Mất cân bằng có thể bị ngã hoặc lật.
Overbalance so as to fall or turn over.
She tripped over the curb and tipped onto the sidewalk.
Cô vấp phải lề đường và ngã xuống vỉa hè.
The waiter accidentally tipped the tray of drinks onto the customers.
Người phục vụ vô tình làm đổ khay đồ uống vào khách hàng.
The vase tipped off the edge of the table and shattered.
Chiếc bình nghiêng khỏi mép bàn và vỡ tan.
She tipped her favorite team to win the championship.
Cô ấy đã mách nước cho đội yêu thích của mình để giành chức vô địch.
He always tips the underdog in the competition.
Anh ấy luôn mách nước cho những người yếu thế trong cuộc thi.
Experts tip the new technology to revolutionize social media.
Các chuyên gia mách nước về công nghệ mới để cách mạng hóa mạng xã hội.
During the game, the referee will tip off the players.
Trong trận đấu, trọng tài sẽ cảnh báo các cầu thủ.
The basketball match started with the tip-off between the teams.
Trận đấu bóng rổ bắt đầu bằng màn đối đầu giữa các đội.
Players often strategize their moves after the tip-off at games.
Người chơi thường lập chiến lược di chuyển của mình sau khi bắt đầu trận đấu.
She tipped the waiter generously for his excellent service.
Cô ấy boa một cách hào phóng cho người phục vụ vì sự phục vụ xuất sắc của anh ấy.
After the concert, they decided to tip the band members.
Sau buổi hòa nhạc, họ quyết định boa cho các thành viên ban nhạc.
He always tips the barista at his favorite coffee shop.
Anh ấy luôn boa cho nhân viên pha chế tại quán cà phê yêu thích của mình.
Cung cấp thông tin cho ai đó một cách kín đáo hoặc bí mật.
Give someone information in a discreet or confidential way.
She tipped her friend about the surprise party.
Cô kể cho bạn mình về bữa tiệc bất ngờ.
He tipped her off about the upcoming promotion.
Anh ấy kể cho cô nghe về chương trình khuyến mãi sắp tới.
They tipped each other about the new restaurant opening.
Họ mách nhau về việc khai trương nhà hàng mới.
Dạng động từ của Tip (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tipping |
Kết hợp từ của Tip (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tip hotly Nóng bỏng | She tip hotly about the new social media trends. Cô ấy nói nhiệt tình về các xu hướng truyền thông xã hội mới. |
Tip widely Rộng rãi | She shared the tip widely on social media platforms. Cô ấy đã chia sẻ mẹo rộng rãi trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Tip strongly Khuyên mạnh | I would tip strongly for exceptional service at the restaurant. Tôi sẽ khuyến nghị mạnh mẽ cho dịch vụ xuất sắc tại nhà hàng. |
Họ từ
Từ "tip" trong tiếng Anh có nghĩa là "mẹo" hoặc "lời khuyên", thường được sử dụng để chỉ những thông tin hoặc gợi ý hữu ích. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ khoản tiền thưởng nhỏ dành cho người phục vụ, trong khi tiếng Anh Mỹ lại thường nhấn mạnh ý nghĩa này hơn. Phát âm của "tip" trong cả hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "tip" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tippe", có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "typus", có nghĩa là "hình mẫu" hoặc "dấu hiệu". Ban đầu, "tip" có nghĩa là phần nhọn hoặc đầu của một vật thể. Qua thời gian, từ này đã phát triển và mở rộng ý nghĩa, hiện nay chỉ sự tiền bo hoặc phần thưởng nhỏ mà người ta trao cho người cung cấp dịch vụ, phản ánh sự cảm kích hoặc đánh giá cao về dịch vụ nhận được.
Từ "tip" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến hướng dẫn hoặc giải thích. Ngoài ra, "tip" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hằng ngày, chẳng hạn như trong ẩm thực (tiền boa) hoặc khi cung cấp thông tin hữu ích, điều này làm tăng tính đa dạng của từ trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp