Bản dịch của từ Tip trong tiếng Việt

Tip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tip (Noun)

tɪp
tˈɪp
01

Một khoản tiền được trao cho ai đó như một phần thưởng cho một dịch vụ.

A sum of money given to someone as a reward for a service.

Ví dụ

She left a generous tip for the waiter at the restaurant.

Cô ấy để lại một khoản tiền boa hậu hĩnh cho người phục vụ ở nhà hàng.

The taxi driver was happy with the tip he received.

Người tài xế taxi rất vui với số tiền boa mà anh ta nhận được.

Leaving a tip is a common practice in the service industry.

Để lại tiền boa là một thông lệ trong ngành dịch vụ.

02

Nơi bỏ rác.

A place where rubbish is left.

Ví dụ

The park had a designated tip for people to dispose of trash.

Công viên có một đầu rác được chỉ định để mọi người vứt rác.

The community organized a cleanup day at the local tip.

Cộng đồng đã tổ chức một ngày dọn dẹp ở đầu địa phương.

Residents were encouraged to recycle at the waste tip.

Người dân được khuyến khích tái chế ở đầu rác.

03

Một quả bóng được ném đi hơi bị chệch hướng bởi người đánh bóng.

A pitched ball that is slightly deflected by the batter.

Ví dụ

During the baseball game, the batter hit a foul tip.

Trong trận đấu bóng chày, người đánh bóng đã đánh một quả bóng phạm lỗi.

The catcher caught the tip and threw it back to the pitcher.

Người bắt bóng đã bắt được quả bóng và ném nó trở lại người ném bóng.

The umpire called a strike after the batter missed the tip.

Trọng tài đã ra lệnh đình công sau khi người đánh bóng bỏ lỡ quả đầu bóng.

04

Đầu nhọn hoặc tròn hoặc phần cực của một vật mảnh mai hoặc thuôn nhọn.

The pointed or rounded end or extremity of something slender or tapering.

Ví dụ

Leaving a generous tip is appreciated by restaurant staff.

Nhân viên nhà hàng đánh giá cao việc để lại một khoản tiền boa hậu hĩnh.

She gave him a tip on how to improve his social skills.

Cô ấy đã cho anh ấy một lời khuyên về cách cải thiện các kỹ năng xã hội của anh ấy.

The tip of the pen was worn down from constant use.

Đầu bút đã bị mòn do sử dụng liên tục.

05

Một lời khuyên nhỏ nhưng hữu ích.

A small but useful piece of practical advice.

Ví dụ

Receiving a good tip can make a waiter's day brighter.

Nhận được một khoản tiền boa hay có thể khiến một ngày của người phục vụ trở nên tươi sáng hơn.

She shared a valuable tip on social media etiquette.

Cô ấy đã chia sẻ một mẹo có giá trị về nghi thức trên mạng xã hội.

His tips on making friends were helpful for newcomers.

Các mẹo kết bạn của anh ấy rất hữu ích cho những người mới đến.

Dạng danh từ của Tip (Noun)

SingularPlural

Tip

Tips

Kết hợp từ của Tip (Noun)

CollocationVí dụ

Tip on

Lời khuyên về

She gave me a tip on how to improve social skills.

Cô ấy đã cho tôi một mẹo về cách cải thiện kỹ năng xã hội.

Tip of

Đầu của

The tip of the iceberg revealed underlying social issues.

Đỉnh của tảng băng tiết lộ các vấn đề xã hội bên dưới.

Tip for

Mẹo cho

Give a tip for making friends in a new environment.

Cho một mẹo để kết bạn trong môi trường mới.

Tip (Verb)

tɪp
tˈɪp
01

Gắn vào hoặc che phần cuối hoặc phần cực của.

Attach to or cover the end or extremity of.

Ví dụ

She decided to tip her hat to greet the guests.

Cô quyết định ngả mũ chào khách.

He would tip his glass to thank the host.

Anh ấy sẽ nghiêng ly để cảm ơn chủ nhà.

The waiter will tip the plate to show the empty dish.

Người phục vụ sẽ nghiêng đĩa để chỉ ra đĩa trống.

02

Làm cho (thứ bên trong vật chứa) bị đổ ra ngoài bằng cách giữ nó ở một góc.

Cause (the contents of a container) to be emptied out by holding it at an angle.

Ví dụ

She tipped the glass to get the last drop of wine.

Cô nghiêng ly để lấy giọt rượu cuối cùng.

He tipped the bowl to pour out the soup.

Anh nghiêng bát để rót súp ra.

The waiter tipped the bottle to fill the glass.

Người phục vụ nghiêng chai để rót đầy ly.

03

Đánh hoặc chạm nhẹ.

Strike or touch lightly.

Ví dụ

She tipped her hat as a sign of respect.

Cô nghiêng mũ như một dấu hiệu của sự tôn trọng.

He tipped his glass to toast the newlyweds.

Anh nghiêng ly để chúc mừng cặp đôi mới cưới.

The waiter tipped the plate slightly to show the dish.

Người phục vụ hơi nghiêng đĩa để bày món ăn.

04

(trong đóng sách) dán một trang, thường là một hình minh họa, vào trang bên cạnh của cuốn sách bằng một đường kẻ mỏng dán xuống lề trong của nó.

(in bookbinding) paste a single page, typically an illustration, to the neighbouring page of a book by a thin line of paste down its inner margin.

Ví dụ

She tips the photograph of her family into her scrapbook.

Cô ấy nhét bức ảnh của gia đình mình vào cuốn sổ lưu niệm của mình.

He tips the newspaper clipping about the local event into the album.

Anh ấy nhét mẩu báo về sự kiện địa phương vào cuốn album.

They tip the postcard from their friend into the memory book.

Họ nhét tấm bưu thiếp từ người bạn của họ vào cuốn sổ kỷ niệm.

05

Mất cân bằng có thể bị ngã hoặc lật.

Overbalance so as to fall or turn over.

Ví dụ

She tripped over the curb and tipped onto the sidewalk.

Cô vấp phải lề đường và ngã xuống vỉa hè.

The waiter accidentally tipped the tray of drinks onto the customers.

Người phục vụ vô tình làm đổ khay đồ uống vào khách hàng.

The vase tipped off the edge of the table and shattered.

Chiếc bình nghiêng khỏi mép bàn và vỡ tan.

06

Dự đoán khả năng chiến thắng hoặc đạt được điều gì đó.

Predict as likely to win or achieve something.

Ví dụ

She tipped her favorite team to win the championship.

Cô ấy đã mách nước cho đội yêu thích của mình để giành chức vô địch.

He always tips the underdog in the competition.

Anh ấy luôn mách nước cho những người yếu thế trong cuộc thi.

Experts tip the new technology to revolutionize social media.

Các chuyên gia mách nước về công nghệ mới để cách mạng hóa mạng xã hội.

07

Đưa bóng vào cuộc bằng cách ném bóng vào giữa hai đối thủ.

Put the ball in play by throwing it up between two opponents.

Ví dụ

During the game, the referee will tip off the players.

Trong trận đấu, trọng tài sẽ cảnh báo các cầu thủ.

The basketball match started with the tip-off between the teams.

Trận đấu bóng rổ bắt đầu bằng màn đối đầu giữa các đội.

Players often strategize their moves after the tip-off at games.

Người chơi thường lập chiến lược di chuyển của mình sau khi bắt đầu trận đấu.

08

Tặng (ai đó) một khoản tiền như một phần thưởng cho một dịch vụ.

Give (someone) a sum of money as a reward for a service.

Ví dụ

She tipped the waiter generously for his excellent service.

Cô ấy boa một cách hào phóng cho người phục vụ vì sự phục vụ xuất sắc của anh ấy.

After the concert, they decided to tip the band members.

Sau buổi hòa nhạc, họ quyết định boa cho các thành viên ban nhạc.

He always tips the barista at his favorite coffee shop.

Anh ấy luôn boa cho nhân viên pha chế tại quán cà phê yêu thích của mình.

09

Cung cấp thông tin cho ai đó một cách kín đáo hoặc bí mật.

Give someone information in a discreet or confidential way.

Ví dụ

She tipped her friend about the surprise party.

Cô kể cho bạn mình về bữa tiệc bất ngờ.

He tipped her off about the upcoming promotion.

Anh ấy kể cho cô nghe về chương trình khuyến mãi sắp tới.

They tipped each other about the new restaurant opening.

Họ mách nhau về việc khai trương nhà hàng mới.

Dạng động từ của Tip (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tipped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tipped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tipping

Kết hợp từ của Tip (Verb)

CollocationVí dụ

Tip hotly

Nóng bỏng

She tip hotly about the new social media trends.

Cô ấy nói nhiệt tình về các xu hướng truyền thông xã hội mới.

Tip widely

Rộng rãi

She shared the tip widely on social media platforms.

Cô ấy đã chia sẻ mẹo rộng rãi trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Tip strongly

Khuyên mạnh

I would tip strongly for exceptional service at the restaurant.

Tôi sẽ khuyến nghị mạnh mẽ cho dịch vụ xuất sắc tại nhà hàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tip cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Tool B, on the other hand, shows a more refined appearance, resembling a teardrop, as its is notably sharper while the sides are also smoother [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] The first is to take a short nap whenever possible, as it can help us feel refreshed and have more energy to continue our work [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] The second is to limit the use of coffee or tea to stay alert while working at night because they can reduce the quality of your sleep [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] From the front and side view, Tool A had an oval shape, rough surface and blunt edges, hence presumably the inferior version compared to Tool B. After 0.6 million years, the tool was upgraded into a spear-shaped instrument with the and edges being much sharper [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Tip

The tip of the iceberg

ðə tˈɪp ˈʌv ðɨ ˈaɪsbɚɡ

Bề nổi của tảng băng chìm

Only the part of something that can be easily observed, but not the rest of it, which is hidden.

The increase in crime rates is just the tip of the iceberg.

Sự tăng lên trong tỷ lệ tội phạm chỉ là phần nổi của tảng băng.

Be on the tip of one's tongue

bˈi ˈɑn ðə tˈɪp ˈʌv wˈʌnz tˈʌŋ

Sắp nhớ ra/ Sắp nói ra

[of a thought or idea] about to be said or almost remembered.

The answer was on the tip of my tongue during the quiz.

Câu trả lời đã sắp được nói ra trong bài kiểm tra.

From tip to toe

fɹˈʌm tˈɪp tˈu tˈoʊ

Từ đầu đến chân

From the top to the bottom.

She was dressed from tip to toe in designer clothes.

Cô ấy mặc từ đầu đến chân trong những bộ quần áo thiết kế.