Bản dịch của từ Discreet trong tiếng Việt
Discreet
Discreet (Adjective)
Cẩn thận và thận trọng trong lời nói hoặc hành động, đặc biệt là để giữ bí mật điều gì đó hoặc tránh bối rối.
Careful and prudent in one's speech or actions, especially in order to keep something confidential or to avoid embarrassment.
She was discreet about her friend's surprise party plans.
Cô kín đáo về kế hoạch tổ chức bữa tiệc bất ngờ của bạn mình.
He handled the situation with discreet diplomacy.
Anh ấy xử lý tình huống bằng tài ngoại giao kín đáo.
The discreet gentleman never revealed his true feelings.
Người đàn ông kín đáo không bao giờ tiết lộ cảm xúc thật của mình.
Dạng tính từ của Discreet (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Discreet Kín đáo | Discreeter Discreeter | Discreetest Kín đáo nhất |
Họ từ
Từ "discreet" trong tiếng Anh có nghĩa là thận trọng, kín đáo và tôn trọng sự riêng tư của người khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hay thái độ thực hiện một cách khéo léo, không gây chú ý. Điểm đặc biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng sắc thái giọng nói có thể khác nhau. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "discreet" thể hiện sự tinh tế trong quản lý thông tin nhạy cảm.
Từ "discreet" xuất phát từ tiếng Latin "discretus", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "phân biệt". Căn nguyên của nó nằm trong động từ "discerno", mang nghĩa "nhận diện" hoặc "nhận biết". Lịch sử từ này phản ánh khả năng phân biệt và duy trì sự kín đáo trong hành vi. Nghĩa hiện tại của "discreet" chỉ ra tính cách thận trọng, không gây chú ý, và thể hiện sự khôn ngoan trong giao tiếp xã hội.
Từ "discreet" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, khi thí sinh mô tả cách hành xử hoặc thái độ cá nhân. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "discreet" thường được sử dụng để chỉ sự thận trọng trong giao tiếp, đặc biệt là khi đụng đến các vấn đề nhạy cảm hoặc riêng tư. Từ này thường thấy trong các văn bản về đạo đức, tâm lý và quản lý thông tin cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp