Bản dịch của từ Discreet trong tiếng Việt

Discreet

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discreet (Adjective)

dɪskɹˈit
dɪskɹˈit
01

Cẩn thận và thận trọng trong lời nói hoặc hành động, đặc biệt là để giữ bí mật điều gì đó hoặc tránh bối rối.

Careful and prudent in one's speech or actions, especially in order to keep something confidential or to avoid embarrassment.

Ví dụ

She was discreet about her friend's surprise party plans.

Cô kín đáo về kế hoạch tổ chức bữa tiệc bất ngờ của bạn mình.

He handled the situation with discreet diplomacy.

Anh ấy xử lý tình huống bằng tài ngoại giao kín đáo.

The discreet gentleman never revealed his true feelings.

Người đàn ông kín đáo không bao giờ tiết lộ cảm xúc thật của mình.

Dạng tính từ của Discreet (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Discreet

Kín đáo

Discreeter

Discreeter

Discreetest

Kín đáo nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discreet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discreet

Không có idiom phù hợp