Bản dịch của từ Prudent trong tiếng Việt

Prudent

Adjective

Prudent (Adjective)

01

Hành động hoặc thể hiện sự quan tâm và suy nghĩ cho tương lai.

Acting with or showing care and thought for the future.

Ví dụ

Being prudent with investments can lead to financial stability.

Việc cẩn thận với đầu tư có thể dẫn đến sự ổn định tài chính.

It's prudent to save money for unexpected expenses.

Việc tiết kiệm tiền cho các chi phí bất ngờ là khôn ngoan.

She made a prudent decision by purchasing insurance for her car.

Cô ấy đã đưa ra quyết định cẩn thận bằng cách mua bảo hiểm cho xe hơi của mình.

Dạng tính từ của Prudent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Prudent

Thận trọng

More prudent

Thận trọng hơn

Most prudent

Thận trọng nhất

Kết hợp từ của Prudent (Adjective)

CollocationVí dụ

Reasonably prudent

Khôn ngoan hợp lý

A reasonably prudent individual considers the consequences of their actions.

Một cá nhân cẩn thận đáng kể xem xét hậu quả của hành động của mình.

Financially prudent

Thận trọng về tài chính

Being financially prudent can help individuals save for emergencies.

Việc cẩn thận về tài chính có thể giúp cá nhân tiết kiệm cho tình huống khẩn cấp.

Very prudent

Rất cẩn trọng

Her very prudent decision to invest in the community center paid off.

Quyết định rất cẩn thận của cô ấy đầu tư vào trung tâm cộng đồng đã mang lại kết quả.

Fiscally prudent

Thận trọng tài chính

Being fiscally prudent, the organization carefully manages its social programs.

Với sự thận trọng về tài chính, tổ chức quản lý cẩn thận các chương trình xã hội của mình.

Politically prudent

Khôn ngoan chính trị

Being politically prudent, she avoided controversial topics in her speech.

Với sự khôn ngoan chính trị, cô tránh các chủ đề gây tranh cãi trong bài phát biểu của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prudent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] However, I side with those who claim that the organization of global sports events is not a financial investment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Prudent

Không có idiom phù hợp