Bản dịch của từ Prudent trong tiếng Việt
Prudent
Prudent (Adjective)
Being prudent with investments can lead to financial stability.
Việc cẩn thận với đầu tư có thể dẫn đến sự ổn định tài chính.
It's prudent to save money for unexpected expenses.
Việc tiết kiệm tiền cho các chi phí bất ngờ là khôn ngoan.
She made a prudent decision by purchasing insurance for her car.
Cô ấy đã đưa ra quyết định cẩn thận bằng cách mua bảo hiểm cho xe hơi của mình.
Dạng tính từ của Prudent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prudent Thận trọng | More prudent Thận trọng hơn | Most prudent Thận trọng nhất |
Kết hợp từ của Prudent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reasonably prudent Khôn ngoan hợp lý | A reasonably prudent individual considers the consequences of their actions. Một cá nhân cẩn thận đáng kể xem xét hậu quả của hành động của mình. |
Financially prudent Thận trọng về tài chính | Being financially prudent can help individuals save for emergencies. Việc cẩn thận về tài chính có thể giúp cá nhân tiết kiệm cho tình huống khẩn cấp. |
Very prudent Rất cẩn trọng | Her very prudent decision to invest in the community center paid off. Quyết định rất cẩn thận của cô ấy đầu tư vào trung tâm cộng đồng đã mang lại kết quả. |
Fiscally prudent Thận trọng tài chính | Being fiscally prudent, the organization carefully manages its social programs. Với sự thận trọng về tài chính, tổ chức quản lý cẩn thận các chương trình xã hội của mình. |
Politically prudent Khôn ngoan chính trị | Being politically prudent, she avoided controversial topics in her speech. Với sự khôn ngoan chính trị, cô tránh các chủ đề gây tranh cãi trong bài phát biểu của mình. |
Họ từ
Từ "prudent" có nghĩa là cẩn trọng, sáng suốt trong việc đưa ra quyết định hoặc hành động. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có khả năng cân nhắc và đánh giá tình huống một cách hợp lý trước khi hành động. "Prudent" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh tài chính và đầu tư.
Từ "prudent" xuất phát từ tiếng Latin "prudentem", một dạng của động từ "providere", có nghĩa là "để nhìn nhận trước" hoặc "để dự đoán". Từ nguyên này phản ánh ý nghĩa tĩnh nhân nhạy bén và thận trọng trong hành động, đề cập đến khả năng đánh giá tình huống một cách cẩn trọng và đưa ra quyết định thông minh. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những cá nhân thể hiện sự khôn ngoan và thận trọng trong hành vi và quyết định.
Từ "prudent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi cần diễn đạt sự thận trọng và khôn ngoan trong suy nghĩ hoặc hành động. Trong phần Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề tài chính và quyết định cá nhân. Ngoài ra, "prudent" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý rủi ro và đưa ra các quyết định chiến lược trong môi trường kinh doanh, nhấn mạnh việc đánh giá cẩn thận các khả năng và hậu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp