Bản dịch của từ Prudent trong tiếng Việt

Prudent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prudent(Adjective)

prˈuːdənt
ˈprudənt
01

Đưa ra phán đoán tốt, đặc biệt là trong việc tránh rủi ro.

Showing good judgment especially in avoiding risks

Ví dụ
02

Hành động với hoặc thể hiện sự quan tâm và suy nghĩ cho tương lai.

Acting with or showing care and thought for the future

Ví dụ
03

Hợp lý và cẩn thận trong việc đưa ra quyết định.

Sensible and careful in making decisions

Ví dụ