Bản dịch của từ Embarrassment trong tiếng Việt
Embarrassment

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "embarrassment" chỉ trạng thái cảm xúc khó xử, xấu hổ hoặc cảm giác mất thể diện trong một tình huống xã hội. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và nghĩa cả trong Anh – Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với người Mỹ thường sử dụng từ này trong ngữ cảnh thân mật hơn. Trong văn viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả các tình huống gây khó khăn cho cá nhân trong môi trường xã hội.
Từ "embarrassment" xuất phát từ động từ tiếng Pháp cổ "embarrasser", có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "embarazar", nghĩa là "gây trở ngại". Tiếng Latin "imbarrare" kết hợp tiền tố "in-" (vào trong) và "barra" (rào chắn) tạo nên nghĩa bóng của sự cản trở, rào cản. Qua thời gian, "embarrassment" đã được sử dụng để mô tả tình huống khiến một người cảm thấy bối rối hoặc khó xử, làm nổi bật sự tương tác giữa rào cản xã hội và cảm xúc cá nhân.
Từ "embarrassment" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thể hiện cảm xúc cá nhân hoặc tình huống xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm giác không thoải mái, tình huống gây khó xử hoặc trạng thái xấu hổ trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc nắm vững từ vựng để biểu đạt tình cảm và trạng thái tâm lý trong tiếng Anh.
Họ từ
Từ "embarrassment" chỉ trạng thái cảm xúc khó xử, xấu hổ hoặc cảm giác mất thể diện trong một tình huống xã hội. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và nghĩa cả trong Anh – Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với người Mỹ thường sử dụng từ này trong ngữ cảnh thân mật hơn. Trong văn viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả các tình huống gây khó khăn cho cá nhân trong môi trường xã hội.
Từ "embarrassment" xuất phát từ động từ tiếng Pháp cổ "embarrasser", có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "embarazar", nghĩa là "gây trở ngại". Tiếng Latin "imbarrare" kết hợp tiền tố "in-" (vào trong) và "barra" (rào chắn) tạo nên nghĩa bóng của sự cản trở, rào cản. Qua thời gian, "embarrassment" đã được sử dụng để mô tả tình huống khiến một người cảm thấy bối rối hoặc khó xử, làm nổi bật sự tương tác giữa rào cản xã hội và cảm xúc cá nhân.
Từ "embarrassment" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thể hiện cảm xúc cá nhân hoặc tình huống xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm giác không thoải mái, tình huống gây khó xử hoặc trạng thái xấu hổ trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc nắm vững từ vựng để biểu đạt tình cảm và trạng thái tâm lý trong tiếng Anh.
