Bản dịch của từ Embarrassment trong tiếng Việt
Embarrassment
Embarrassment (Noun)
Her face turned red with embarrassment during the presentation.
Khuôn mặt của cô ấy đỏ ửng vì xấu hổ trong buổi thuyết trình.
He felt a deep sense of embarrassment after his clumsy mistake.
Anh ấy cảm thấy một cảm giác xấu hổ sâu sau sai lầm lóng ngóng của mình.
The awkward silence in the room caused a wave of embarrassment.
Sự im lặng lúng túng trong phòng gây ra một làn sóng xấu hổ.
Dạng danh từ của Embarrassment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Embarrassment | Embarrassments |
Kết hợp từ của Embarrassment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Social embarrassment Sự bối rối xã hội | Her social embarrassment was evident when she spilled her drink. Sự xấu hổ xã hội của cô ấy rõ ràng khi cô ấy làm đổ nước uống của mình. |
Total embarrassment Sự bối rối toàn diện | Her joke caused total embarrassment during the social event. Câu nói đùa của cô ấy gây ra sự xấu hổ toàn diện trong sự kiện xã hội. |
National embarrassment Sự xấu hổ quốc gia | The scandal was a national embarrassment for the community. Vụ bê bối là một sự lừa dối quốc gia cho cộng đồng. |
Serious embarrassment Sự lúng túng nghiêm trọng | The social media post caused serious embarrassment to the celebrity. Bài đăng trên mạng xã hội gây ra sự bối rối nghiêm trọng cho người nổi tiếng. |
Great embarrassment Sự xấu hổ lớn | Her mistake caused great embarrassment during the social event. Lỗi của cô ấy gây ra sự xấu hổ lớn trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "embarrassment" chỉ trạng thái cảm xúc khó xử, xấu hổ hoặc cảm giác mất thể diện trong một tình huống xã hội. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và nghĩa cả trong Anh – Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với người Mỹ thường sử dụng từ này trong ngữ cảnh thân mật hơn. Trong văn viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả các tình huống gây khó khăn cho cá nhân trong môi trường xã hội.
Từ "embarrassment" xuất phát từ động từ tiếng Pháp cổ "embarrasser", có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "embarazar", nghĩa là "gây trở ngại". Tiếng Latin "imbarrare" kết hợp tiền tố "in-" (vào trong) và "barra" (rào chắn) tạo nên nghĩa bóng của sự cản trở, rào cản. Qua thời gian, "embarrassment" đã được sử dụng để mô tả tình huống khiến một người cảm thấy bối rối hoặc khó xử, làm nổi bật sự tương tác giữa rào cản xã hội và cảm xúc cá nhân.
Từ "embarrassment" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thể hiện cảm xúc cá nhân hoặc tình huống xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm giác không thoải mái, tình huống gây khó xử hoặc trạng thái xấu hổ trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc nắm vững từ vựng để biểu đạt tình cảm và trạng thái tâm lý trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp