Bản dịch của từ Embarrassment trong tiếng Việt
Embarrassment
Embarrassment (Noun)
Her face turned red with embarrassment during the presentation.
Khuôn mặt của cô ấy đỏ ửng vì xấu hổ trong buổi thuyết trình.
He felt a deep sense of embarrassment after his clumsy mistake.
Anh ấy cảm thấy một cảm giác xấu hổ sâu sau sai lầm lóng ngóng của mình.
Kết hợp từ của Embarrassment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Social embarrassment Sự bối rối xã hội | Her social embarrassment was evident when she spilled her drink. Sự xấu hổ xã hội của cô ấy rõ ràng khi cô ấy làm đổ nước uống của mình. |
Total embarrassment Sự bối rối toàn diện | Her joke caused total embarrassment during the social event. Câu nói đùa của cô ấy gây ra sự xấu hổ toàn diện trong sự kiện xã hội. |
National embarrassment Sự xấu hổ quốc gia | The scandal was a national embarrassment for the community. Vụ bê bối là một sự lừa dối quốc gia cho cộng đồng. |
Serious embarrassment Sự lúng túng nghiêm trọng | The social media post caused serious embarrassment to the celebrity. Bài đăng trên mạng xã hội gây ra sự bối rối nghiêm trọng cho người nổi tiếng. |
Great embarrassment Sự xấu hổ lớn | Her mistake caused great embarrassment during the social event. Lỗi của cô ấy gây ra sự xấu hổ lớn trong sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp