Bản dịch của từ Embarrassment trong tiếng Việt
Embarrassment

Embarrassment (Noun)
Her face turned red with embarrassment during the presentation.
Khuôn mặt của cô ấy đỏ ửng vì xấu hổ trong buổi thuyết trình.
He felt a deep sense of embarrassment after his clumsy mistake.
Anh ấy cảm thấy một cảm giác xấu hổ sâu sau sai lầm lóng ngóng của mình.
The awkward silence in the room caused a wave of embarrassment.
Sự im lặng lúng túng trong phòng gây ra một làn sóng xấu hổ.
Dạng danh từ của Embarrassment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Embarrassment | Embarrassments |
Kết hợp từ của Embarrassment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Social embarrassment Xấu hổ trong xã hội | John felt social embarrassment during his speech at the conference. John cảm thấy xấu hổ xã hội trong bài phát biểu tại hội nghị. |
Further embarrassment Sự xấu hổ hơn nữa | John faced further embarrassment after forgetting his speech at the conference. John gặp thêm sự xấu hổ sau khi quên bài phát biểu tại hội nghị. |
Considerable embarrassment Sự xấu hổ đáng kể | John felt considerable embarrassment after tripping at the wedding party. John cảm thấy xấu hổ đáng kể sau khi vấp ngã tại bữa tiệc cưới. |
Slight embarrassment Một chút ngượng ngùng | She felt a slight embarrassment during her speech at the conference. Cô ấy cảm thấy một chút xấu hổ trong bài phát biểu tại hội nghị. |
Public embarrassment Sự xấu hổ trước công chúng | John faced public embarrassment during his speech at the conference yesterday. John đã gặp phải sự xấu hổ công khai trong bài phát biểu hôm qua. |
Họ từ
Từ "embarrassment" chỉ trạng thái cảm xúc khó xử, xấu hổ hoặc cảm giác mất thể diện trong một tình huống xã hội. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và nghĩa cả trong Anh – Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với người Mỹ thường sử dụng từ này trong ngữ cảnh thân mật hơn. Trong văn viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả các tình huống gây khó khăn cho cá nhân trong môi trường xã hội.
Từ "embarrassment" xuất phát từ động từ tiếng Pháp cổ "embarrasser", có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "embarazar", nghĩa là "gây trở ngại". Tiếng Latin "imbarrare" kết hợp tiền tố "in-" (vào trong) và "barra" (rào chắn) tạo nên nghĩa bóng của sự cản trở, rào cản. Qua thời gian, "embarrassment" đã được sử dụng để mô tả tình huống khiến một người cảm thấy bối rối hoặc khó xử, làm nổi bật sự tương tác giữa rào cản xã hội và cảm xúc cá nhân.
Từ "embarrassment" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thể hiện cảm xúc cá nhân hoặc tình huống xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm giác không thoải mái, tình huống gây khó xử hoặc trạng thái xấu hổ trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc nắm vững từ vựng để biểu đạt tình cảm và trạng thái tâm lý trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
