Bản dịch của từ Embarrassment trong tiếng Việt

Embarrassment

Noun [U/C]

Embarrassment (Noun)

ɛmbˈæɹəsmn̩t
ˌɛmbˌæɹəsmˌɪnt
01

Cảm giác tự ti, xấu hổ hoặc lúng túng.

A feeling of self-consciousness, shame, or awkwardness.

Ví dụ

Her face turned red with embarrassment during the presentation.

Khuôn mặt của cô ấy đỏ ửng vì xấu hổ trong buổi thuyết trình.

He felt a deep sense of embarrassment after his clumsy mistake.

Anh ấy cảm thấy một cảm giác xấu hổ sâu sau sai lầm lóng ngóng của mình.

Kết hợp từ của Embarrassment (Noun)

CollocationVí dụ

Social embarrassment

Sự bối rối xã hội

Her social embarrassment was evident when she spilled her drink.

Sự xấu hổ xã hội của cô ấy rõ ràng khi cô ấy làm đổ nước uống của mình.

Total embarrassment

Sự bối rối toàn diện

Her joke caused total embarrassment during the social event.

Câu nói đùa của cô ấy gây ra sự xấu hổ toàn diện trong sự kiện xã hội.

National embarrassment

Sự xấu hổ quốc gia

The scandal was a national embarrassment for the community.

Vụ bê bối là một sự lừa dối quốc gia cho cộng đồng.

Serious embarrassment

Sự lúng túng nghiêm trọng

The social media post caused serious embarrassment to the celebrity.

Bài đăng trên mạng xã hội gây ra sự bối rối nghiêm trọng cho người nổi tiếng.

Great embarrassment

Sự xấu hổ lớn

Her mistake caused great embarrassment during the social event.

Lỗi của cô ấy gây ra sự xấu hổ lớn trong sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embarrassment

Không có idiom phù hợp