Bản dịch của từ Embarrassment trong tiếng Việt

Embarrassment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embarrassment (Noun)

ɛmbˈæɹəsmn̩t
ˌɛmbˌæɹəsmˌɪnt
01

Cảm giác tự ti, xấu hổ hoặc lúng túng.

A feeling of self-consciousness, shame, or awkwardness.

Ví dụ

Her face turned red with embarrassment during the presentation.

Khuôn mặt của cô ấy đỏ ửng vì xấu hổ trong buổi thuyết trình.

He felt a deep sense of embarrassment after his clumsy mistake.

Anh ấy cảm thấy một cảm giác xấu hổ sâu sau sai lầm lóng ngóng của mình.

The awkward silence in the room caused a wave of embarrassment.

Sự im lặng lúng túng trong phòng gây ra một làn sóng xấu hổ.

Dạng danh từ của Embarrassment (Noun)

SingularPlural

Embarrassment

Embarrassments

Kết hợp từ của Embarrassment (Noun)

CollocationVí dụ

Social embarrassment

Xấu hổ trong xã hội

John felt social embarrassment during his speech at the conference.

John cảm thấy xấu hổ xã hội trong bài phát biểu tại hội nghị.

Further embarrassment

Sự xấu hổ hơn nữa

John faced further embarrassment after forgetting his speech at the conference.

John gặp thêm sự xấu hổ sau khi quên bài phát biểu tại hội nghị.

Considerable embarrassment

Sự xấu hổ đáng kể

John felt considerable embarrassment after tripping at the wedding party.

John cảm thấy xấu hổ đáng kể sau khi vấp ngã tại bữa tiệc cưới.

Slight embarrassment

Một chút ngượng ngùng

She felt a slight embarrassment during her speech at the conference.

Cô ấy cảm thấy một chút xấu hổ trong bài phát biểu tại hội nghị.

Public embarrassment

Sự xấu hổ trước công chúng

John faced public embarrassment during his speech at the conference yesterday.

John đã gặp phải sự xấu hổ công khai trong bài phát biểu hôm qua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Embarrassment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] It was quite but luckily she was understanding and didn't charge me for the replacement keys [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Embarrassment

Không có idiom phù hợp