Bản dịch của từ Shame trong tiếng Việt

Shame

InterjectionNoun [U/C]Verb

Shame (Interjection)

ʃˈeim
ʃˈeim
01

Được sử dụng để thể hiện niềm vui tình cảm, đặc biệt là về một điều gì đó nhỏ bé và đáng yêu.

Used to express sentimental pleasure, especially at something small and endearing.

Ví dụ

Shame, that puppy is so cute!

Tiếc quá, con chó con đó thật dễ thương!

Shame, her smile brightens up the room.

Thật đáng tiếc, nụ cười của cô ấy làm sáng phòng.

Shame (Noun)

ʃˈeim
ʃˈeim
01

Một tình huống hoặc hành động đáng tiếc hoặc không may.

A regrettable or unfortunate situation or action.

Ví dụ

Her behavior at the party brought shame to her family.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc mang lại sự xấu hổ cho gia đình cô ấy.

The scandal caused a lot of shame in the community.

Vụ bê bối gây ra rất nhiều sự xấu hổ trong cộng đồng.

02

Một cảm giác nhục nhã hay đau khổ đau đớn do ý thức về hành vi sai trái hoặc ngu ngốc gây ra.

A painful feeling of humiliation or distress caused by the consciousness of wrong or foolish behaviour.

Ví dụ

Public shaming on social media can lead to long-lasting consequences.

Khiếm nhục công khai trên mạng xã hội có thể gây hậu quả lâu dài.

She felt a deep sense of shame after the embarrassing incident.

Cô ấy cảm thấy một cảm giác xấu hổ sâu sau sự cố đáng xấu hổ.

Kết hợp từ của Shame (Noun)

CollocationVí dụ

Secret shame

Nỗi xấu hổ bí mật

Her secret shame was revealed during the social event.

Bí mật xấu hổ của cô ấy đã được tiết lộ trong sự kiện xã hội.

Crying shame

Đáng tiếc

It's a crying shame that the homeless are neglected in society.

Thật đáng tiếc khi người vô gia cư bị xã hội lãng quên.

Real shame

Đáng tiếc thay

It's a real shame that jack couldn't make it to the party.

Thật đáng tiếc khi jack không thể tham gia buổi tiệc.

National shame

Sự xấu hổ quốc gia

The scandal was a national shame for the community.

Vụ bê bối là một sự xấu hổ quốc gia cho cộng đồng.

Terrible shame

Đáng xấu hổ

It's a terrible shame that she was not invited to the party.

Rất đáng tiếc cô ấy không được mời đến bữa tiệc.

Shame (Verb)

ʃˈeim
ʃˈeim
01

Làm cho (ai đó) cảm thấy xấu hổ.

Make (someone) feel ashamed.

Ví dụ

His actions shamed his family in the community.

Hành động của anh ấy khiến gia đình anh ấy xấu hổ trong cộng đồng.

The scandal brought shame to the company's reputation.

Vụ bê bối mang lại sự xấu hổ cho danh tiếng của công ty.

Kết hợp từ của Shame (Verb)

CollocationVí dụ

Shame publicly

Lột mặt công khai

He felt shame publicly after his embarrassing mistake was broadcasted.

Anh ta cảm thấy xấu hổ công khai sau khi lỗi ngượng ngùng của anh ta được phát sóng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shame

hˈaɪd wˈʌnz fˈeɪs ɨn ʃˈeɪm

Đỏ mặt tía tai

To cover one's face because of shame or embarrassment.

He had to face in shame after his embarrassing mistake.

Anh ấy phải đối diện với sự xấu hổ sau lỗi lầm đáng xấu hổ của mình.

ə kɹˈaɪɨŋ ʃˈeɪm

Thật đáng tiếc/ Đáng buồn

A very unfortunate situation; a real shame.

It's a crying shame that so many people are homeless.

Thật là đáng tiếc khi có quá nhiều người không có nhà.