Bản dịch của từ Shame trong tiếng Việt
Shame
Shame (Interjection)
Được sử dụng để thể hiện niềm vui tình cảm, đặc biệt là về một điều gì đó nhỏ bé và đáng yêu.
Used to express sentimental pleasure, especially at something small and endearing.
Shame, that puppy is so cute!
Tiếc quá, con chó con đó thật dễ thương!
Shame, her smile brightens up the room.
Thật đáng tiếc, nụ cười của cô ấy làm sáng phòng.
Shame (Noun)
Một tình huống hoặc hành động đáng tiếc hoặc không may.
A regrettable or unfortunate situation or action.
Her behavior at the party brought shame to her family.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc mang lại sự xấu hổ cho gia đình cô ấy.
The scandal caused a lot of shame in the community.
Vụ bê bối gây ra rất nhiều sự xấu hổ trong cộng đồng.
Public shaming on social media can lead to long-lasting consequences.
Khiếm nhục công khai trên mạng xã hội có thể gây hậu quả lâu dài.
She felt a deep sense of shame after the embarrassing incident.
Cô ấy cảm thấy một cảm giác xấu hổ sâu sau sự cố đáng xấu hổ.
Kết hợp từ của Shame (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Secret shame Nỗi xấu hổ bí mật | Her secret shame was revealed during the social event. Bí mật xấu hổ của cô ấy đã được tiết lộ trong sự kiện xã hội. |
Crying shame Đáng tiếc | It's a crying shame that the homeless are neglected in society. Thật đáng tiếc khi người vô gia cư bị xã hội lãng quên. |
Real shame Đáng tiếc thay | It's a real shame that jack couldn't make it to the party. Thật đáng tiếc khi jack không thể tham gia buổi tiệc. |
National shame Sự xấu hổ quốc gia | The scandal was a national shame for the community. Vụ bê bối là một sự xấu hổ quốc gia cho cộng đồng. |
Terrible shame Đáng xấu hổ | It's a terrible shame that she was not invited to the party. Rất đáng tiếc cô ấy không được mời đến bữa tiệc. |
Shame (Verb)
Kết hợp từ của Shame (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shame publicly Lột mặt công khai | He felt shame publicly after his embarrassing mistake was broadcasted. Anh ta cảm thấy xấu hổ công khai sau khi lỗi ngượng ngùng của anh ta được phát sóng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp