ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Shame
Một phẩm chất hoặc trạng thái của việc cảm thấy xấu hổ.
A quality or state of being shamed
Tình trạng cảm thấy xấu hổ, một cảm giác tội lỗi hoặc nhục nhã.
The condition of being ashamed a feeling of guilt or disgrace
Một cảm giác đau đớn của sự xấu hổ hoặc khổ sở do nhận thức về hành vi sai lầm hoặc ngu ngốc.
A painful feeling of humiliation or distress caused by the consciousness of wrong or foolish behavior
Một phẩm chất hoặc trạng thái của việc bị xấu hổ
To hold someone in contempt
Tình trạng xấu hổ, cảm giác tội lỗi hoặc sự nhục nhã.
To force or compel someone to do something by inducing shame
Cảm giác đau đớn của sự xấu hổ hoặc lo lắng do nhận thức về hành vi sai trái hoặc ngốc nghếch.
To cause someone to feel ashamed