Bản dịch của từ Disgrace trong tiếng Việt

Disgrace

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disgrace (Noun)

dɪsgɹˈeis
dɪsgɹˈeis
01

Mất danh tiếng hoặc sự tôn trọng do một hành động thiếu trung thực.

Loss of reputation or respect as the result of a dishonourable action.

Ví dụ

The scandal brought disgrace to the politician's reputation.

Vụ bê bối mang lại sự hổ thẹn cho danh tiếng của nhà chính trị.

Her disgrace in the community was widely discussed and condemned.

Sự hổ thẹn của cô trong cộng đồng đã được thảo luận và lên án rộng rãi.

The company's bankruptcy caused a great deal of disgrace among employees.

Sự phá sản của công ty đã gây ra rất nhiều sự hổ thẹn trong số nhân viên.

Dạng danh từ của Disgrace (Noun)

SingularPlural

Disgrace

Disgraces

Kết hợp từ của Disgrace (Noun)

CollocationVí dụ

Absolute disgrace

Sự hổ thẹn tuyệt đối

His behavior at the party was an absolute disgrace.

Hành vi của anh ta tại bữa tiệc là một sự hổ thẹn tuyệt đối.

Public disgrace

Sự nhục nhã trước công chúng

His arrest for shoplifting was a public disgrace.

Vụ bắt giữ anh ta vì ăn cắp ở cửa hàng là một sự nhục nhã công khai.

National disgrace

Sự hổ thẹn quốc gia

The corruption scandal was a national disgrace.

Vụ bê bối tham nhũng là một sự nhục nhã quốc gia.

Utter disgrace

Một sự hổ thẹn tột cùng

His behavior at the party was an utter disgrace.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc là một sự hổ thẹn tuyệt đối.

Disgrace (Verb)

dɪsgɹˈeis
dɪsgɹˈeis
01

Mang lại sự xấu hổ hoặc mất uy tín.

Bring shame or discredit on.

Ví dụ

His actions disgraced the community.

Hành động của anh ấy làm nhục cộng đồng.

The scandal brought disgrace to the organization.

Vụ bê bối mang đến sự nhục nhã cho tổ chức.

She felt disgraced after the public humiliation.

Cô ấy cảm thấy bị nhục sau khi bị xúc phạm công khai.

Dạng động từ của Disgrace (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disgrace

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disgraced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disgraced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disgraces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disgracing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disgrace cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disgrace

Không có idiom phù hợp