Bản dịch của từ Disgrace trong tiếng Việt
Disgrace
Disgrace (Noun)
Mất danh tiếng hoặc sự tôn trọng do một hành động thiếu trung thực.
Loss of reputation or respect as the result of a dishonourable action.
The scandal brought disgrace to the politician's reputation.
Vụ bê bối mang lại sự hổ thẹn cho danh tiếng của nhà chính trị.
Her disgrace in the community was widely discussed and condemned.
Sự hổ thẹn của cô trong cộng đồng đã được thảo luận và lên án rộng rãi.
The company's bankruptcy caused a great deal of disgrace among employees.
Sự phá sản của công ty đã gây ra rất nhiều sự hổ thẹn trong số nhân viên.
Dạng danh từ của Disgrace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disgrace | Disgraces |
Kết hợp từ của Disgrace (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolute disgrace Sự hổ thẹn tuyệt đối | His behavior at the party was an absolute disgrace. Hành vi của anh ta tại bữa tiệc là một sự hổ thẹn tuyệt đối. |
Public disgrace Sự nhục nhã trước công chúng | His arrest for shoplifting was a public disgrace. Vụ bắt giữ anh ta vì ăn cắp ở cửa hàng là một sự nhục nhã công khai. |
National disgrace Sự hổ thẹn quốc gia | The corruption scandal was a national disgrace. Vụ bê bối tham nhũng là một sự nhục nhã quốc gia. |
Utter disgrace Một sự hổ thẹn tột cùng | His behavior at the party was an utter disgrace. Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc là một sự hổ thẹn tuyệt đối. |
Disgrace (Verb)
His actions disgraced the community.
Hành động của anh ấy làm nhục cộng đồng.
The scandal brought disgrace to the organization.
Vụ bê bối mang đến sự nhục nhã cho tổ chức.
She felt disgraced after the public humiliation.
Cô ấy cảm thấy bị nhục sau khi bị xúc phạm công khai.
Dạng động từ của Disgrace (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disgrace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disgraced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disgraced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disgraces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disgracing |
Họ từ
Từ "disgrace" có nghĩa là sự xấu hổ, sự mất uy tín hoặc tình trạng bị khinh miệt. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Phiên bản tiếng Anh Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, "disgrace" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ nó có thể xuất hiện trong các tình huống bình dân hơn.
Từ "disgrace" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "gratia", nghĩa là "ơn huệ" hay "sự chấp nhận". Tiền tố "dis-" biểu thị sự phủ định, kết hợp tạo thành nghĩa là "mất đi sự chấp nhận" hoặc "không còn được ủng hộ". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh việc làm mất danh dự, dẫn đến sự phiền muộn và xấu hổ trong xã hội. Ngày nay, "disgrace" mang ý nghĩa chỉ trạng thái thất bại về danh dự hoặc sự phẩm hạnh.
Từ "disgrace" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề đạo đức, xã hội hoặc chính trị. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả sự kiện lịch sử hoặc các vấn đề gây tranh cãi. Ngoài ra, "disgrace" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự xấu hổ, thất bại hoặc sự phản bội, giúp diễn đạt cảm xúc tiêu cực của nhân vật hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp