Bản dịch của từ Dishonor trong tiếng Việt
Dishonor
Dishonor (Noun)
His dishonor led to public shame and isolation.
Sự xấu hổ của anh ấy dẫn đến sự xấu hổ và cô lập công cộng.
The dishonor affected his reputation in the community negatively.
Sự xấu hổ ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng.
Being accused of theft brought dishonor to his family name.
Bị buộc tội trộm cắp mang lại sự xấu hổ cho tên gia đình của anh ấy.
Dạng danh từ của Dishonor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dishonor | Dishonors |
Họ từ
Dishonor là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc hành động làm mất uy tín, danh dự hoặc sự tôn trọng. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ cá nhân đến xã hội. Ở cả Anh và Mỹ, "dishonor" giữ nguyên nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong sắc thái văn hóa; ví dụ, sự nhấn mạnh về danh dự có thể mạnh mẽ hơn trong truyền thống Anh. Trong văn viết, từ này thường được dùng trong các văn bản chính thức và pháp lý.
Từ "dishonor" có nguồn gốc từ tiền tố "dis-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hoặc "chống lại", kết hợp với từ "honor", xuất phát từ tiếng Latin "honor", có nghĩa là "danh dự" hoặc "vẻ vang". Từ này xuất hiện lần đầu ở thế kỷ 14 và mang nghĩa là sự mất đi danh dự, sự tủi nhục. Trong ngữ cảnh hiện tại, "dishonor" vẫn giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự thiếu tôn trọng, sự phản bội giá trị đạo đức, và là một khía cạnh không thể thiếu trong các cuộc thảo luận về phẩm giá và nhân phẩm.
Từ "dishonor" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày thường ít đề cập đến vấn đề danh dự. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến đạo đức, văn hóa hoặc lịch sử. Ngoài ra, "dishonor" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, tác phẩm văn học và những cuộc thảo luận về nhân phẩm, vai trò của danh dự trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp