Bản dịch của từ Lost trong tiếng Việt
Lost
Lost(Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mất.
Simple past and past participle of lose.
Lost(Adjective)
Không thể cảm nhận được bằng giác quan; không còn nhìn thấy được nữa.
Not perceptible to the senses; no longer visible.
Từ "lost" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là không còn nằm ở vị trí hay trạng thái mong muốn, thường ám chỉ việc mất mát hoặc thiếu sót về vật chất, cảm xúc hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm của "lost" giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này nhiều hơn để diễn tả sự thiếu hụt trong cảm xúc hay sự hướng dẫn. Lưu ý rằng "lost" cũng có thể được sử dụng như một quá khứ của động từ "lose".
Từ "lost" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "losian", có nguồn gốc từ tiếng Latin "luere", nghĩa là "trả giá" hoặc "trả nợ". Ở dạng quá khứ, "lost" phản ánh tình trạng không sở hữu hoặc bị mất mát. Lịch sử phát triển của từ này thể hiện sự chuyển biến từ một khái niệm vật lý sang một trạng thái tinh thần, nơi nó không chỉ đề cập đến việc mất một vật thể cụ thể mà còn mở rộng sang cảm giác mất mát và sự lạc lối trong đời sống.
Từ "lost" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả cảm xúc, tình huống khó khăn hoặc quá trình tìm kiếm. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các câu chuyện hoặc bài báo về sự mất mát. Trong giao tiếp, "lost" thường được sử dụng để bày tỏ sự bối rối hoặc thất lạc đồ vật, tạo nên tình huống giao tiếp gần gũi và thực tế.
