Bản dịch của từ Lost trong tiếng Việt

Lost

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lost(Adjective)

lˈɒst
ˈɫɔst
01

Bị lạc trong sự bối rối

Having lost the way bewildered

Ví dụ
02

Không thể tìm đường khi không biết mình đang ở đâu.

Unable to find ones way not knowing ones whereabouts

Ví dụ
03

Không còn sở hữu một thứ gì đó nữa

No longer in possession of something

Ví dụ

Lost(Verb)

lˈɒst
ˈɫɔst
01

Không biết mình đang ở đâu và không thể tìm được đường về.

Past tense of lose to be deprived of something

Ví dụ
02

Không còn sở hữu điều gì đó nữa

To fail to win

Ví dụ
03

Lạc lối với tâm trạng hoang mang

To cause someone to be unable to find something

Ví dụ