Bản dịch của từ Lost trong tiếng Việt
Lost
Lost (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mất.
Simple past and past participle of lose.
She lost her phone at the party last night.
Cô ấy bị mất điện thoại trong bữa tiệc tối qua.
He lost his wallet while shopping in the mall.
Anh ấy bị mất ví khi đi mua sắm ở trung tâm thương mại.
They lost their way in the unfamiliar neighborhood.
Họ lạc đường trong một khu phố xa lạ.
Dạng động từ của Lost (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lost |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lost |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Losing |
Lost (Adjective)
She felt lost in the crowd during the music festival.
Cô cảm thấy lạc lõng giữa đám đông trong lễ hội âm nhạc.
He seemed lost in thought while discussing the social issue.
Anh ấy dường như lạc lối trong suy nghĩ khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
The lost child was reunited with her family at the event.
Đứa trẻ lạc lối đã được đoàn tụ với gia đình tại sự kiện này.
She felt lost in the crowded city streets.
Cô cảm thấy lạc lõng giữa những con phố đông đúc của thành phố.
The lost puppy was reunited with its owner.
Chú chó con bị lạc đã được đoàn tụ với chủ nhân của nó.
He seemed lost at the networking event.
Anh ấy dường như lạc lối trong sự kiện kết nối.
Không thể cảm nhận được bằng giác quan; không còn nhìn thấy được nữa.
Not perceptible to the senses; no longer visible.
She felt lost in the crowded city, unable to find her friends.
Cô cảm thấy lạc lõng giữa thành phố đông đúc, không thể tìm thấy bạn bè.
Without a map, the lost tourists wandered aimlessly in the unfamiliar neighborhood.
Không có bản đồ, những du khách lạc lối lang thang không mục đích trong khu phố xa lạ.
The lost child was reunited with her family after being separated at the fair.
Đứa trẻ lạc đã được đoàn tụ với gia đình sau khi bị chia cắt tại hội chợ.
Dạng tính từ của Lost (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lost Mất | More lost Mất nhiều hơn | Most lost Mất nhiều nhất |
Kết hợp từ của Lost (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hopelessly lost Lạc lối một cách nặng nề | She felt hopelessly lost in the bustling city streets. Cô ấy cảm thấy lạc lõng không hy vọng giữa những con đường đông đúc của thành phố. |
Totally lost Hoàn toàn lạc lối | She felt totally lost in the big city crowd. Cô ấy cảm thấy hoàn toàn lạc trong đám đông thành phố lớn. |
A bit lost Hơi lạc đường | She felt a bit lost at the crowded social event. Cô ấy cảm thấy một chút lạc lõng tại sự kiện xã hội đông đúc. |
Very lost Rất lạc | She felt very lost in the crowded city, unable to find her friends. Cô ấy cảm thấy rất lạc trong thành phố đông đúc, không thể tìm thấy bạn bè của mình. |
A little lost Hơi lạc | She looks a little lost in the crowded social event. Cô ấy trông hơi lạc lõng trong sự kiện xã hội đông đúc. |
Họ từ
Từ "lost" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là không còn nằm ở vị trí hay trạng thái mong muốn, thường ám chỉ việc mất mát hoặc thiếu sót về vật chất, cảm xúc hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm của "lost" giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này nhiều hơn để diễn tả sự thiếu hụt trong cảm xúc hay sự hướng dẫn. Lưu ý rằng "lost" cũng có thể được sử dụng như một quá khứ của động từ "lose".
Từ "lost" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "losian", có nguồn gốc từ tiếng Latin "luere", nghĩa là "trả giá" hoặc "trả nợ". Ở dạng quá khứ, "lost" phản ánh tình trạng không sở hữu hoặc bị mất mát. Lịch sử phát triển của từ này thể hiện sự chuyển biến từ một khái niệm vật lý sang một trạng thái tinh thần, nơi nó không chỉ đề cập đến việc mất một vật thể cụ thể mà còn mở rộng sang cảm giác mất mát và sự lạc lối trong đời sống.
Từ "lost" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả cảm xúc, tình huống khó khăn hoặc quá trình tìm kiếm. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các câu chuyện hoặc bài báo về sự mất mát. Trong giao tiếp, "lost" thường được sử dụng để bày tỏ sự bối rối hoặc thất lạc đồ vật, tạo nên tình huống giao tiếp gần gũi và thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp