Bản dịch của từ Lost trong tiếng Việt

Lost

Verb Adjective

Lost(Verb)

lˈɔst
lɑst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mất.

Simple past and past participle of lose.

Ví dụ
She lost her phone at the party last night.Cô ấy bị mất điện thoại trong bữa tiệc tối qua.
He lost his wallet while shopping in the mall.Anh ấy bị mất ví khi đi mua sắm ở trung tâm thương mại.

Lost(Adjective)

lˈɔst
lɑst
01

Bị bận tâm hoặc chịu ảnh hưởng của một cái gì đó, để không chú ý đến những thứ bên ngoài.

Occupied with, or under the influence of, something, so as not to notice external things.

Ví dụ
She felt lost in the crowd during the music festival.Cô cảm thấy lạc lõng giữa đám đông trong lễ hội âm nhạc.
He seemed lost in thought while discussing the social issue.Anh ấy dường như lạc lối trong suy nghĩ khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
02

Ở một địa điểm không xác định; không thể tìm thấy.

In an unknown location; unable to be found.

Ví dụ
She felt lost in the crowded city streets.Cô cảm thấy lạc lõng giữa những con phố đông đúc của thành phố.
The lost puppy was reunited with its owner.Chú chó con bị lạc đã được đoàn tụ với chủ nhân của nó.
03

Không thể cảm nhận được bằng giác quan; không còn nhìn thấy được nữa.

Not perceptible to the senses; no longer visible.

Ví dụ
She felt lost in the crowded city, unable to find her friends.Cô cảm thấy lạc lõng giữa thành phố đông đúc, không thể tìm thấy bạn bè.
Without a map, the lost tourists wandered aimlessly in the unfamiliar neighborhood.Không có bản đồ, những du khách lạc lối lang thang không mục đích trong khu phố xa lạ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lost/

Từ "lost" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là không còn nằm ở vị trí hay trạng thái mong muốn, thường ám chỉ việc mất mát hoặc thiếu sót về vật chất, cảm xúc hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm của "lost" giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này nhiều hơn để diễn tả sự thiếu hụt trong cảm xúc hay sự hướng dẫn. Lưu ý rằng "lost" cũng có thể được sử dụng như một quá khứ của động từ "lose".

Từ "lost" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "losian", có nguồn gốc từ tiếng Latin "luere", nghĩa là "trả giá" hoặc "trả nợ". Ở dạng quá khứ, "lost" phản ánh tình trạng không sở hữu hoặc bị mất mát. Lịch sử phát triển của từ này thể hiện sự chuyển biến từ một khái niệm vật lý sang một trạng thái tinh thần, nơi nó không chỉ đề cập đến việc mất một vật thể cụ thể mà còn mở rộng sang cảm giác mất mát và sự lạc lối trong đời sống.

Từ "lost" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả cảm xúc, tình huống khó khăn hoặc quá trình tìm kiếm. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các câu chuyện hoặc bài báo về sự mất mát. Trong giao tiếp, "lost" thường được sử dụng để bày tỏ sự bối rối hoặc thất lạc đồ vật, tạo nên tình huống giao tiếp gần gũi và thực tế.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.