Bản dịch của từ Temper trong tiếng Việt
Temper
Temper (Noun)
Mức độ cứng và đàn hồi của thép hoặc kim loại khác.
The degree of hardness and elasticity in steel or other metal.
The steel's temper determines its strength in construction.
Độ cứng của thép quyết định sức mạnh trong xây dựng.
Understanding metal temper is crucial for industrial manufacturing processes.
Hiểu biết về độ cứng của kim loại rất quan trọng trong quá trình sản xuất công nghiệp.
Her temper flared when he criticized her work.
Tính khí của cô ấy bốc lên khi anh ta chỉ trích công việc của cô ấy.
He always maintains a calm temper in stressful situations.
Anh luôn giữ tính khí bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng.
Kết hợp từ của Temper (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Outburst of temper Cơn giận dữ | Her outburst of temper surprised everyone at the social event. Sự phát điên của cô ấy làm bất ngờ mọi người tại sự kiện xã hội. |
In a temper Phát điên | She was in a temper when her friend canceled their plans. Cô ấy đã tức giận khi bạn của cô ấy hủy kế hoạch của họ. |
Display of temper Thái độ tức giận | Her display of temper at the party shocked everyone. Sự thể hiện của cô ấy lúc tức giận tại bữa tiệc khiến ai cũng sốc. |
Flash of temper Cơn giận dữ | Her flash of temper surprised everyone at the social event. Sự nổi giận đột ngột của cô ấy làm bất ngờ mọi người tại sự kiện xã hội. |
Fit of temper Tính khí | She had a fit of temper when her friend canceled their plans. Cô ấy đã nổi cơn giận khi bạn của cô hủy kế hoạch của họ. |
Temper (Verb)
He tempered his speech to avoid offending anyone at the meeting.
Anh ấy điều chỉnh lời nói của mình để tránh làm tổn thương ai tại cuộc họp.
She tempered her criticism to be constructive during the debate.
Cô ấy điều chỉnh lời phê bình của mình để mang tính xây dựng trong cuộc tranh luận.
Hoạt động như một lực trung hòa hoặc đối trọng với (cái gì đó)
Act as a neutralizing or counterbalancing force to (something)
Her calm demeanor tempered the heated argument among friends.
Thái độ bình tĩnh của cô ấy làm dịu cuộc tranh cãi nảy lửa giữa bạn bè.
The charity event tempered the negative perception of the company.
Sự kiện từ thiện làm giảm sự nhìn nhận tiêu cực về công ty.
He tempered his anger before responding calmly to the criticism.
Anh ấy làm dịu cơn tức giận trước khi phản ứng bình tĩnh với lời phê bình.
The conflict was tempered by a peaceful resolution between the two parties.
Xung đột đã được làm dịu bởi một giải pháp hòa bình giữa hai bên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp