Bản dịch của từ Temper trong tiếng Việt

Temper

Noun [U/C]Verb

Temper (Noun)

tˈɛmpɚ
tˈɛmpəɹ
01

Mức độ cứng và đàn hồi của thép hoặc kim loại khác.

The degree of hardness and elasticity in steel or other metal.

Ví dụ

The steel's temper determines its strength in construction.

Độ cứng của thép quyết định sức mạnh trong xây dựng.

Understanding metal temper is crucial for industrial manufacturing processes.

Hiểu biết về độ cứng của kim loại rất quan trọng trong quá trình sản xuất công nghiệp.

02

Trạng thái tinh thần của một người được nhìn nhận dưới dạng tức giận hoặc bình tĩnh.

A person's state of mind seen in terms of their being angry or calm.

Ví dụ

Her temper flared when he criticized her work.

Tính khí của cô ấy bốc lên khi anh ta chỉ trích công việc của cô ấy.

He always maintains a calm temper in stressful situations.

Anh luôn giữ tính khí bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng.

Kết hợp từ của Temper (Noun)

CollocationVí dụ

Outburst of temper

Cơn giận dữ

Her outburst of temper surprised everyone at the social event.

Sự phát điên của cô ấy làm bất ngờ mọi người tại sự kiện xã hội.

In a temper

Phát điên

She was in a temper when her friend canceled their plans.

Cô ấy đã tức giận khi bạn của cô ấy hủy kế hoạch của họ.

Display of temper

Thái độ tức giận

Her display of temper at the party shocked everyone.

Sự thể hiện của cô ấy lúc tức giận tại bữa tiệc khiến ai cũng sốc.

Flash of temper

Cơn giận dữ

Her flash of temper surprised everyone at the social event.

Sự nổi giận đột ngột của cô ấy làm bất ngờ mọi người tại sự kiện xã hội.

Fit of temper

Tính khí

She had a fit of temper when her friend canceled their plans.

Cô ấy đã nổi cơn giận khi bạn của cô hủy kế hoạch của họ.

Temper (Verb)

tˈɛmpɚ
tˈɛmpəɹ
01

Điều chỉnh (một cây đàn piano hoặc nhạc cụ khác) để điều chỉnh các quãng nốt một cách chính xác.

Tune (a piano or other instrument) so as to adjust the note intervals correctly.

Ví dụ

He tempered his speech to avoid offending anyone at the meeting.

Anh ấy điều chỉnh lời nói của mình để tránh làm tổn thương ai tại cuộc họp.

She tempered her criticism to be constructive during the debate.

Cô ấy điều chỉnh lời phê bình của mình để mang tính xây dựng trong cuộc tranh luận.

02

Hoạt động như một lực trung hòa hoặc đối trọng với (cái gì đó)

Act as a neutralizing or counterbalancing force to (something)

Ví dụ

Her calm demeanor tempered the heated argument among friends.

Thái độ bình tĩnh của cô ấy làm dịu cuộc tranh cãi nảy lửa giữa bạn bè.

The charity event tempered the negative perception of the company.

Sự kiện từ thiện làm giảm sự nhìn nhận tiêu cực về công ty.

03

Cải thiện độ cứng và độ đàn hồi của (thép hoặc kim loại khác) bằng cách hâm nóng và sau đó làm nguội.

Improve the hardness and elasticity of (steel or other metal) by reheating and then cooling it.

Ví dụ

He tempered his anger before responding calmly to the criticism.

Anh ấy làm dịu cơn tức giận trước khi phản ứng bình tĩnh với lời phê bình.

The conflict was tempered by a peaceful resolution between the two parties.

Xung đột đã được làm dịu bởi một giải pháp hòa bình giữa hai bên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Temper

lˈuz wˈʌnz tˈɛmpɚ ˈæt sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Nổi giận đùng đùng/ Nổi trận lôi đình

To become angry at someone or something.

She lost her temper during the heated debate.

Cô ấy đã mất bình tĩnh trong cuộc tranh luận gay gắt.