Bản dịch của từ Piano trong tiếng Việt
Piano
Noun [U/C]

Piano(Noun)
piːˈɑːnəʊ
piˈɑnoʊ
01
Một nhạc cụ phím lớn có hộp gỗ bao quanh mặt đàn và những dây đàn bằng kim loại.
A large keyboard musical instrument with a wooden case enclosing a soundboard and metal strings
Ví dụ
02
Một phiên bản điện tử của cây đàn piano truyền thống thường đi kèm với nhiều tính năng bổ sung như âm thanh của các nhạc cụ khác nhau.
An electronic version of the traditional piano often with additional features such as different instrument sounds
Ví dụ
03
Một nhạc cụ tương tự như đàn organ hoặc đàn virginal có thể được chơi theo cách tương tự.
A similar instrument such as an organ or harpsichord that can be played in a similar manner
Ví dụ
