Bản dịch của từ Piano trong tiếng Việt
Piano
Piano (Adjective)
(đặc biệt là một hướng) mềm mại hoặc nhẹ nhàng.
Especially as a direction soft or softly.
She played the piano music softly during the social event.
Cô ấy chơi nhạc piano một cách nhẹ nhàng trong sự kiện xã hội.
The soft piano melody created a soothing atmosphere at the social gathering.
Âm nhạc piano nhẹ nhàng tạo ra không khí dễ chịu tại buổi tụ họp xã hội.
Softly playing the piano added elegance to the social occasion.
Chơi piano một cách nhẹ nhàng thêm sự lịch lãm cho dịp xã hội.
Piano (Noun)
Một loại nhạc cụ có bàn phím lớn có vỏ gỗ bao quanh bảng cộng hưởng và dây kim loại, được đập bằng búa khi nhấn phím. độ rung của dây được dừng lại bằng bộ giảm chấn khi thả phím và có thể điều chỉnh độ dài và âm lượng bằng hai hoặc ba bàn đạp.
A large keyboard musical instrument with a wooden case enclosing a soundboard and metal strings which are struck by hammers when the keys are depressed the strings vibration is stopped by dampers when the keys are released and can be regulated for length and volume by two or three pedals.
She played the piano at the charity concert last night.
Cô ấy đã chơi đàn piano tại buổi gây quỹ đêm qua.
The music school offers lessons for beginners on the piano.
Trường âm nhạc cung cấp bài học cho người mới bắt đầu chơi piano.
The piano in the community center needs tuning before the event.
Cây đàn piano ở trung tâm cộng đồng cần được điều chỉnh trước sự kiện.
During the social event, the pianist played a gentle piano piece.
Trong sự kiện xã hội, người chơi đàn piano đã chơi một bản nhạc piano nhẹ nhàng.
The piano in the background added a soft touch to the gathering.
Cây đàn piano trong nền tạo thêm một chút nhẹ nhàng cho buổi tụ tập.
The music teacher taught the students how to play the piano softly.
Giáo viên âm nhạc dạy học sinh cách chơi đàn piano một cách nhẹ nhàng.
Dạng danh từ của Piano (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Piano | Pianos |
Kết hợp từ của Piano (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Digital piano Đàn piano điện tử | She practices on her digital piano every evening. Cô ấy luyện tập trên cây đàn piano số mỗi buổi tối. |
Electric piano Đàn piano điện | She played the electric piano at the social event. Cô ấy chơi đàn piano điện tại sự kiện xã hội. |
Electronic piano Đàn piano điện tử | She plays the electronic piano at the social gathering. Cô ấy chơi cây đàn piano điện tại buổi tụ họp xã hội. |
Upright piano Đàn piano dọc | She practiced on her upright piano every evening. Cô ấy luyện tập trên cây đàn piano dọc mỗi tối. |
Concert grand piano Đàn piano cỡ lớn | The concert grand piano was the centerpiece of the social event. Cây đàn piano hòa nhạc là trung tâm của sự kiện xã hội. |
Họ từ
Piano là một nhạc cụ thuộc họ dây gõ, được phát triển vào đầu thế kỷ 18 bởi Bartolomeo Cristofori. Nhạc cụ này có khả năng phát ra âm thanh từ nhẹ đến mạnh tùy theo lực đè của ngón tay lên phím. Trong tiếng Anh, từ "piano" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, với người Anh thường nhấn âm mạnh hơn vào âm "pi" trong khi người Mỹ phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "piano" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ "pianoforte", có nghĩa là "nhẹ và mạnh". Nguồn gốc này bắt nguồn từ hai từ Latinh "pianus" (nhẹ nhàng) và "fortis" (mạnh mẽ). Được phát minh vào đầu thế kỷ 18, piano đã trở thành nhạc cụ chủ yếu trong âm nhạc cổ điển và hiện đại, với khả năng tạo ra âm thanh từ nhẹ đến mạnh tuỳ thuộc vào lực tác động của người chơi, phản ánh chính xác ý nghĩa của từ này.
Từ "piano" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói khi đề cập đến âm nhạc. Trong các tình huống phổ quát, "piano" thường được sử dụng để chỉ nhạc cụ này trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, giảng dạy âm nhạc, hoặc sở thích cá nhân. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn hóa đại chúng như các buổi biểu diễn và phim ảnh liên quan đến âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp