Bản dịch của từ Softly trong tiếng Việt

Softly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Softly(Adverb)

sˈɔfli
sˈɑftli
01

Một cách nhẹ nhàng; dịu dàng.

In a soft manner; gently.

Ví dụ
02

Không ồn ào; gần như không thể nghe được.

Not loudly; nearly inaudibly.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Softly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Softly

Nhẹ nhàng

More softly

Nhẹ nhàng hơn

Most softly

Nhẹ nhàng nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ