Bản dịch của từ Softly trong tiếng Việt
Softly
Adverb
Softly (Adverb)
sˈɔfli
sˈɑftli
Ví dụ
She spoke softly to comfort her friend during the social event.
Cô ấy nói nhẹ nhàng để an ủi bạn mình trong sự kiện xã hội.
He smiled softly as he listened to the social worker's advice.
Anh ấy mỉm cười nhẹ nhàng khi nghe lời khuyên của nhân viên xã hội.
Ví dụ
She spoke softly to avoid disturbing others in the library.
Cô ấy nói nhỏ để tránh làm phiền người khác trong thư viện.
He sighed softly after hearing the disappointing news.
Anh ấy thở dài nhỏ sau khi nghe tin tức thất vọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Softly
Không có idiom phù hợp