Bản dịch của từ Softly trong tiếng Việt

Softly

Adverb

Softly (Adverb)

sˈɔfli
sˈɑftli
01

Một cách nhẹ nhàng; dịu dàng.

In a soft manner; gently.

Ví dụ

She spoke softly to comfort her friend during the social event.

Cô ấy nói nhẹ nhàng để an ủi bạn mình trong sự kiện xã hội.

He smiled softly as he listened to the social worker's advice.

Anh ấy mỉm cười nhẹ nhàng khi nghe lời khuyên của nhân viên xã hội.

02

Không ồn ào; gần như không thể nghe được.

Not loudly; nearly inaudibly.

Ví dụ

She spoke softly to avoid disturbing others in the library.

Cô ấy nói nhỏ để tránh làm phiền người khác trong thư viện.

He sighed softly after hearing the disappointing news.

Anh ấy thở dài nhỏ sau khi nghe tin tức thất vọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Softly

Không có idiom phù hợp