Bản dịch của từ Softly trong tiếng Việt
Softly
Softly (Adverb)
She spoke softly to comfort her friend during the social event.
Cô ấy nói nhẹ nhàng để an ủi bạn mình trong sự kiện xã hội.
He smiled softly as he listened to the social worker's advice.
Anh ấy mỉm cười nhẹ nhàng khi nghe lời khuyên của nhân viên xã hội.
The musician played the guitar softly at the social gathering.
Người nhạc sĩ chơi đàn guitar nhẹ nhàng tại buổi tụ tập xã hội.
She spoke softly to avoid disturbing others in the library.
Cô ấy nói nhỏ để tránh làm phiền người khác trong thư viện.
He sighed softly after hearing the disappointing news.
Anh ấy thở dài nhỏ sau khi nghe tin tức thất vọng.
The music played softly in the background during the social event.
Âm nhạc phát nhỏ trong nền trong sự kiện xã hội.
Dạng trạng từ của Softly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Softly Nhẹ nhàng | More softly Nhẹ nhàng hơn | Most softly Nhẹ nhàng nhất |
Họ từ
"Softly" là một trạng từ trong tiếng Anh, biểu thị cách thức hành động được thực hiện một cách nhẹ nhàng, êm ái hoặc không gây ồn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, phát âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hay âm nhạc, "softly" thường được liên kết với cảm xúc tinh tế, tạo nên bầu không khí nhẹ nhàng, sâu lắng, thúc đẩy sự kết nối cảm xúc giữa người thực hiện và người tiếp nhận.
Từ "softly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "soft", có nghĩa là mềm mại, nhẹ nhàng. Từ này có gốc từ tiếng Đức cổ "sūft", liên quan đến cảm giác nhẹ nhàng và dịu dàng. Với hậu tố "-ly", từ này thể hiện trạng thái hoặc cách thức thực hiện một hành động. Kết quả là, "softly" mô tả cách thức hành động một cách nhẹ nhàng, phù hợp với nghĩa gốc và phản ánh sự tinh tế trong giao tiếp.
Từ "softly" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng nghe và nói, nơi cảm xúc và diễn đạt nhẹ nhàng thường được yêu cầu. Trong văn viết, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc âm thanh có tính chất nhẹ nhàng, dễ chịu, như trong văn thơ hay tác phẩm văn học. Từ "softly" cũng thường gặp trong tình huống giao tiếp hàng ngày khi mô tả cách thức thực hiện một hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp