Bản dịch của từ Softly trong tiếng Việt

Softly

Adverb

Softly (Adverb)

sˈɔfli
sˈɑftli
01

Một cách nhẹ nhàng; dịu dàng.

In a soft manner; gently.

Ví dụ

She spoke softly to comfort her friend during the social event.

Cô ấy nói nhẹ nhàng để an ủi bạn mình trong sự kiện xã hội.

He smiled softly as he listened to the social worker's advice.

Anh ấy mỉm cười nhẹ nhàng khi nghe lời khuyên của nhân viên xã hội.

The musician played the guitar softly at the social gathering.

Người nhạc sĩ chơi đàn guitar nhẹ nhàng tại buổi tụ tập xã hội.

02

Không ồn ào; gần như không thể nghe được.

Not loudly; nearly inaudibly.

Ví dụ

She spoke softly to avoid disturbing others in the library.

Cô ấy nói nhỏ để tránh làm phiền người khác trong thư viện.

He sighed softly after hearing the disappointing news.

Anh ấy thở dài nhỏ sau khi nghe tin tức thất vọng.

The music played softly in the background during the social event.

Âm nhạc phát nhỏ trong nền trong sự kiện xã hội.

Dạng trạng từ của Softly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Softly

Nhẹ nhàng

More softly

Nhẹ nhàng hơn

Most softly

Nhẹ nhàng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Softly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Softly

Không có idiom phù hợp