Bản dịch của từ Keyboard trong tiếng Việt
Keyboard
Keyboard (Noun)
Một bảng phím điều khiển máy tính hoặc máy đánh chữ.
A panel of keys that operate a computer or typewriter.
She typed a message on her keyboard to post on social media.
Cô ấy gõ một tin nhắn trên bàn phím để đăng lên mạng xã hội.
The keyboard shortcuts make it easier to navigate social networking sites.
Các phím tắt trên bàn phím giúp dễ dàng điều hướng trên các trang mạng xã hội.
He purchased a new ergonomic keyboard for his home office setup.
Anh ấy mua một bàn phím mới theo nguyên tắc công nghệ để thiết lập văn phòng tại nhà của mình.
Một bộ phím trên đàn piano hoặc nhạc cụ tương tự.
A set of keys on a piano or similar musical instrument.
The pianist played a beautiful melody on the keyboard.
Nghệ sĩ dương cầm đã chơi một giai điệu tuyệt vời trên bàn phím.
During the concert, the musician showcased his talent on the keyboard.
Trong buổi hòa nhạc, nhạc sĩ đã trình diễn tài năng của mình trên bàn phím.
She practiced diligently to master playing the keyboard proficiently.
Cô ấy luyện tập cần cù để thành thạo chơi bàn phím một cách thành thạo.
Dạng danh từ của Keyboard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Keyboard | Keyboards |
Kết hợp từ của Keyboard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Computer keyboard Bàn phím máy tính | The computer keyboard enables social media interaction and communication. Bàn phím máy tính cho phép tương tác trên mạng xã hội và giao tiếp. |
Bluetooth™ keyboard Bàn phím bluetooth™ | The bluetooth™ keyboard connected to the laptop wirelessly. Bàn phím bluetooth™ kết nối với laptop không dây. |
Piano keyboard Bàn phím đàn piano | The piano keyboard has 88 keys. Bàn phím piano có 88 phím. |
Built-in keyboard Bàn phím tích hợp | The tablet comes with a built-in keyboard for easy typing. Chiếc máy tính bảng đi kèm với bàn phím tích hợp sẵn. |
Typewriter keyboard Bàn phím máy đánh chữ | The typewriter keyboard layout has evolved to suit modern computers. Bố trí bàn phím máy đánh chữ đã phát triển để phù hợp với máy tính hiện đại. |
Keyboard (Verb)
She keyboarded a heartfelt message to her friend on social media.
Cô ấy gõ một tin nhắn chân thành cho bạn trên mạng xã hội.
Students often keyboard comments on classmates' posts for interaction.
Học sinh thường gõ nhận xét trên bài đăng của bạn cùng lớp để tương tác.
He keyboarded his thoughts about the event in the online discussion.
Anh ấy gõ suy nghĩ của mình về sự kiện trong cuộc trò chuyện trực tuyến.
Dạng động từ của Keyboard (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Keyboard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Keyboarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Keyboarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Keyboards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Keyboarding |
Họ từ
Từ "keyboard" trong tiếng Anh được định nghĩa là một thiết bị đầu vào có phím, được sử dụng để nhập dữ liệu vào máy tính hoặc thiết bị điện tử khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "keyboard" có thể đề cập đến những loại bàn phím cụ thể như bàn phím máy tính hay bàn phím nhạc cụ, điều này cần được làm rõ trong từng trường hợp cụ thể.
Từ "keyboard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "key" và "board". "Key" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "cāg", có nghĩa là "khóa", trong khi "board" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bord", nghĩa là "mặt phẳng". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó chỉ các phím trên máy đánh chữ. Hiện nay, "keyboard" được sử dụng phổ biến để chỉ thiết bị nhập liệu cho máy tính, phản ánh sự phát triển công nghệ và vai trò của phím trong giao tiếp số.
Từ "keyboard" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi công nghệ và thiết bị thường xuyên được đề cập. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng phổ biến khi nói về máy tính và thiết bị điện tử, ở cả môi trường học thuật và cá nhân, như trong việc thảo luận về nhập liệu văn bản hay thiết kế giao diện người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp