Bản dịch của từ Keyboard trong tiếng Việt
Keyboard

Keyboard (Noun)
Một bảng phím điều khiển máy tính hoặc máy đánh chữ.
A panel of keys that operate a computer or typewriter.
She typed a message on her keyboard to post on social media.
Cô ấy gõ một tin nhắn trên bàn phím để đăng lên mạng xã hội.
The keyboard shortcuts make it easier to navigate social networking sites.
Các phím tắt trên bàn phím giúp dễ dàng điều hướng trên các trang mạng xã hội.
He purchased a new ergonomic keyboard for his home office setup.
Anh ấy mua một bàn phím mới theo nguyên tắc công nghệ để thiết lập văn phòng tại nhà của mình.
Một bộ phím trên đàn piano hoặc nhạc cụ tương tự.
A set of keys on a piano or similar musical instrument.
The pianist played a beautiful melody on the keyboard.
Nghệ sĩ dương cầm đã chơi một giai điệu tuyệt vời trên bàn phím.
During the concert, the musician showcased his talent on the keyboard.
Trong buổi hòa nhạc, nhạc sĩ đã trình diễn tài năng của mình trên bàn phím.
She practiced diligently to master playing the keyboard proficiently.
Cô ấy luyện tập cần cù để thành thạo chơi bàn phím một cách thành thạo.
Dạng danh từ của Keyboard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Keyboard | Keyboards |
Kết hợp từ của Keyboard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Typewriter keyboard Bàn phím máy đánh chữ | The typewriter keyboard was popular in social gatherings during the 1980s. Bàn phím máy đánh chữ rất phổ biến trong các buổi gặp xã hội thập niên 1980. |
Miniature keyboard Bàn phím thu nhỏ | The miniature keyboard made typing easier for sarah during her presentation. Bàn phím thu nhỏ giúp sarah gõ dễ dàng hơn trong buổi thuyết trình. |
Electronic keyboard Bàn phím điện tử | Many students use an electronic keyboard for their music classes. Nhiều sinh viên sử dụng đàn điện tử trong các lớp nhạc của họ. |
Electric keyboard Bàn phím điện tử | I bought an electric keyboard for my music class last week. Tôi đã mua một bàn phím điện cho lớp nhạc của mình tuần trước. |
Cordless keyboard Bảng phím không dây | I bought a cordless keyboard for my online classes last month. Tôi đã mua một bàn phím không dây cho các lớp học trực tuyến tháng trước. |
Keyboard (Verb)
She keyboarded a heartfelt message to her friend on social media.
Cô ấy gõ một tin nhắn chân thành cho bạn trên mạng xã hội.
Students often keyboard comments on classmates' posts for interaction.
Học sinh thường gõ nhận xét trên bài đăng của bạn cùng lớp để tương tác.