Bản dịch của từ Panel trong tiếng Việt

Panel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panel (Noun)

pˈænl̩
pˈænl̩
01

(luật) toàn thể bồi thẩm đoàn.

(law) the whole jury.

Ví dụ

The panel deliberated on the case for hours.

Hội đồng đã cân nhắc về vụ án trong nhiều giờ.

The panel unanimously agreed on the verdict.

Hội đồng nhất trí đồng ý về phán quyết.

The panel members were selected randomly from the community.

Các thành viên hội đồng được chọn ngẫu nhiên từ cộng đồng.

02

(giao diện người dùng đồ họa) một loại tiện ích gui, chẳng hạn như bảng điều khiển.

(graphical user interface) a type of gui widget, such as a control panel.

Ví dụ

The social media panel displayed trending topics.

Bảng điều khiển mạng xã hội hiển thị các chủ đề thịnh hành.

She adjusted the privacy settings in the panel.

Cô ấy đã điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư trong bảng.

The panel allowed users to create group events.

Bảng điều khiển cho phép người dùng tạo các sự kiện nhóm.

03

(khai thác) một đống quặng đã được xử lý.

(mining) a heap of dressed ore.

Ví dụ

The miners extracted ore from the panel.

Những người thợ mỏ đã khai thác quặng từ tấm bảng.

The panel contained valuable minerals.

Bảng chứa các khoáng chất có giá trị.

The workers sifted through the panel for precious metals.

Các công nhân sàng lọc kim loại quý qua tấm bảng.

Dạng danh từ của Panel (Noun)

SingularPlural

Panel

Panels

Kết hợp từ của Panel (Noun)

CollocationVí dụ

Interview panel

Ban phỏng vấn

The interview panel consisted of three members from different departments.

Ban phỏng vấn bao gồm ba thành viên từ các phòng ban khác nhau.

Consensus panel

Hội đồng đồng thuận

The consensus panel agreed on the social impact of the project.

Hội đồng tán thành về tác động xã hội của dự án.

Wall panel

Bảng tường

The wall panel in the community center was beautifully decorated.

Bức tấm tường tại trung tâm cộng đồng được trang trí đẹp mắt.

Interviewing panel

Ban phỏng vấn

The interviewing panel asked about her social work experience.

Ban phỏng vấn hỏi về kinh nghiệm làm việc xã hội của cô ấy.

Bipartisan panel

Ủy ban hai đảng

The bipartisan panel discussed social welfare reforms in the community.

Hội đồng song phương đã thảo luận về các cải cách phúc lợi xã hội trong cộng đồng.

Panel (Verb)

pˈænl̩
pˈænl̩
01

(ngoại động) để lắp (một căn phòng, v.v.) bằng các tấm bảng.

(transitive) to fit (a room etc.) with panels.

Ví dụ

The interior designer was hired to panel the walls of the conference room.

Nhà thiết kế nội thất đã được thuê để ốp các bức tường của phòng hội nghị.

They decided to panel the community center with wood for a rustic look.

Họ quyết định ốp gỗ cho trung tâm cộng đồng để có vẻ ngoài mộc mạc.

The volunteers worked together to panel the event venue for the charity fundraiser.

Các tình nguyện viên đã làm việc cùng nhau để ốp tường địa điểm tổ chức sự kiện cho buổi gây quỹ từ thiện.

02

(lỗi thời, chuyển tiếp) đưa (thành viên bồi thẩm đoàn) vào danh sách bồi thẩm đoàn chính thức; để trao quyền.

(obsolete, transitive) to enter (jury members) on an official list of jurors; to empanel.

Ví dụ

The judge panelled a group of citizens for the jury duty.

Thẩm phán phân công một nhóm công dân để thực hiện nhiệm vụ bồi thẩm đoàn.

The court panelled individuals from the community to serve as jurors.

Tòa án phân công các cá nhân trong cộng đồng để làm bồi thẩm đoàn.

Paneling the jury is an important step in the legal process.

Thành lập bồi thẩm đoàn là một bước quan trọng trong quy trình pháp lý.

03

(lỗi thời, bắc cầu) để phù hợp (một con vật, đặc biệt là con la hoặc con lừa) với một tấm bảng hoặc yên đệm đơn giản.

(obsolete, transitive) to fit (an animal, especially a mule or ass) with a panel or simple padded saddle.

Ví dụ

The farmer would panel the mule before heading to the market.

Người nông dân sẽ đóng ván cho con la trước khi đi chợ.

In the old days, people would panel their animals for transportation.

Ngày xưa, người ta đóng ván cho gia súc của họ để vận chuyển.

She decided to panel her horse for the upcoming community parade.

Cô quyết định đóng ván cho con ngựa của mình cho cuộc diễu hành cộng đồng sắp tới.

Dạng động từ của Panel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Panel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Paneled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Paneled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Panels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Paneling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Panel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] This structure enables the to utilize sunshine, which heats up either air or water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] The diagrams illustrate the design of a simple solar and the process by which it generates energy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] Overall, the structure of the is not complex, consisting of only a few details [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] Firstly, sun rays are absorbed by the transparent glass, thereby capturing the heat of these rays of sunlight inside the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021

Idiom with Panel

Không có idiom phù hợp