Bản dịch của từ Panel trong tiếng Việt
Panel

Panel (Noun)
The panel deliberated on the case for hours.
Hội đồng đã cân nhắc về vụ án trong nhiều giờ.
The panel unanimously agreed on the verdict.
Hội đồng nhất trí đồng ý về phán quyết.
The panel members were selected randomly from the community.
Các thành viên hội đồng được chọn ngẫu nhiên từ cộng đồng.
The social media panel displayed trending topics.
Bảng điều khiển mạng xã hội hiển thị các chủ đề thịnh hành.
She adjusted the privacy settings in the panel.
Cô ấy đã điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư trong bảng.
The panel allowed users to create group events.
Bảng điều khiển cho phép người dùng tạo các sự kiện nhóm.
The miners extracted ore from the panel.
Những người thợ mỏ đã khai thác quặng từ tấm bảng.
The panel contained valuable minerals.
Bảng chứa các khoáng chất có giá trị.
The workers sifted through the panel for precious metals.
Các công nhân sàng lọc kim loại quý qua tấm bảng.
Dạng danh từ của Panel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Panel | Panels |
Kết hợp từ của Panel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Interview panel Ban phỏng vấn | The interview panel consisted of three members from different departments. Ban phỏng vấn bao gồm ba thành viên từ các phòng ban khác nhau. |
Consensus panel Hội đồng đồng thuận | The consensus panel agreed on the social impact of the project. Hội đồng tán thành về tác động xã hội của dự án. |
Wall panel Bảng tường | The wall panel in the community center was beautifully decorated. Bức tấm tường tại trung tâm cộng đồng được trang trí đẹp mắt. |
Interviewing panel Ban phỏng vấn | The interviewing panel asked about her social work experience. Ban phỏng vấn hỏi về kinh nghiệm làm việc xã hội của cô ấy. |
Bipartisan panel Ủy ban hai đảng | The bipartisan panel discussed social welfare reforms in the community. Hội đồng song phương đã thảo luận về các cải cách phúc lợi xã hội trong cộng đồng. |
Panel (Verb)
(ngoại động) để lắp (một căn phòng, v.v.) bằng các tấm bảng.
(transitive) to fit (a room etc.) with panels.
The interior designer was hired to panel the walls of the conference room.
Nhà thiết kế nội thất đã được thuê để ốp các bức tường của phòng hội nghị.
They decided to panel the community center with wood for a rustic look.
Họ quyết định ốp gỗ cho trung tâm cộng đồng để có vẻ ngoài mộc mạc.
The volunteers worked together to panel the event venue for the charity fundraiser.
Các tình nguyện viên đã làm việc cùng nhau để ốp tường địa điểm tổ chức sự kiện cho buổi gây quỹ từ thiện.
The judge panelled a group of citizens for the jury duty.
Thẩm phán phân công một nhóm công dân để thực hiện nhiệm vụ bồi thẩm đoàn.
The court panelled individuals from the community to serve as jurors.
Tòa án phân công các cá nhân trong cộng đồng để làm bồi thẩm đoàn.
Paneling the jury is an important step in the legal process.
Thành lập bồi thẩm đoàn là một bước quan trọng trong quy trình pháp lý.
(lỗi thời, bắc cầu) để phù hợp (một con vật, đặc biệt là con la hoặc con lừa) với một tấm bảng hoặc yên đệm đơn giản.
(obsolete, transitive) to fit (an animal, especially a mule or ass) with a panel or simple padded saddle.
The farmer would panel the mule before heading to the market.
Người nông dân sẽ đóng ván cho con la trước khi đi chợ.
In the old days, people would panel their animals for transportation.
Ngày xưa, người ta đóng ván cho gia súc của họ để vận chuyển.
She decided to panel her horse for the upcoming community parade.
Cô quyết định đóng ván cho con ngựa của mình cho cuộc diễu hành cộng đồng sắp tới.
Dạng động từ của Panel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Panel |