Bản dịch của từ Page trong tiếng Việt
Page
Page (Noun)
The page greeted guests at the hotel entrance.
Trang chào đón khách ở lối vào khách sạn.
The social club employed a friendly page to assist members.
Câu lạc bộ xã hội tuyển dụng một trang thân thiện để hỗ trợ các thành viên.
The young page carried luggage for the hotel guests.
Trang trẻ xách hành lý cho khách của khách sạn.
She turned the page of her favorite novel.
Cô lật trang cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình.
The magazine's front page featured a celebrity interview.
Trang nhất của tạp chí có một cuộc phỏng vấn người nổi tiếng.
He read the newspaper's sports page every morning.
Anh ấy đọc trang thể thao của tờ báo mỗi sáng.
Dạng danh từ của Page (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Page | Pages |
Kết hợp từ của Page (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dog-eared page Trang cuốn | She found a dog-eared page in the library book. Cô ấy tìm thấy một trang sách gấp méo trong cuốn sách thư viện. |
Op-ed page Trang ý kiến | She wrote an article for the op-ed page of the newspaper. Cô ấy đã viết một bài báo cho trang op-ed của báo. |
Glossy page Trang bóng | The glossy page of the magazine featured a luxury fashion spread. Trang bìa bóng của tạp chí đặc trưng cho bài phân phối thời trang sang trọng. |
Gossip page Trang tin đồn | The gossip page on social media is always filled with rumors. Trang tin đồn trên mạng xã hội luôn đầy tin đồn. |
Index page Trang chủ | The index page of the social platform displayed trending topics. Trang chủ của nền tảng xã hội hiển thị các chủ đề đang hot. |
Page (Verb)
The social media app pages content for faster loading.
Nội dung các trang của ứng dụng truyền thông xã hội để tải nhanh hơn.
The website pages information to optimize user experience.
Các trang thông tin trên trang web để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
The online forum pages data to improve site performance.
Dữ liệu của các trang diễn đàn trực tuyến để cải thiện hiệu suất trang web.
She pages through the magazine to find the article.
Cô lật trang tạp chí để tìm bài báo.
He pages through the book for research purposes.
Anh ấy lật trang cuốn sách vì mục đích nghiên cứu.
They page through the catalog to choose the best product.
Họ lật trang qua danh mục để chọn sản phẩm tốt nhất.
Gán số cho các trang trong (sách hoặc tạp chí định kỳ); phân trang.
Assign numbers to the pages in (a book or periodical); paginate.
The publisher will page the new novel for the bookstore.
Nhà xuất bản sẽ trang cuốn tiểu thuyết mới cho hiệu sách.
The editor needs to page the magazine before printing.
Người biên tập cần trang tạp chí trước khi in.
The librarian will page the library catalog for easy access.
Thủ thư sẽ trang danh mục thư viện để dễ dàng truy cập.
The teacher paged the student to the principal's office.
Giáo viên nhắn tin cho học sinh đến phòng hiệu trưởng.
The announcer paged the winner of the contest to claim the prize.
Người thông báo nhắn tin cho người thắng cuộc để nhận giải.
The receptionist paged the guest to come to the front desk.
Nhân viên lễ tân nhắn tin cho khách đến quầy lễ tân.
Dạng động từ của Page (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Page |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paging |
Họ từ
Từ "page" trong tiếng Anh có nghĩa là một mặt giấy trong một cuốn sách, tài liệu hoặc loại hình xuất bản khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "page" thường chỉ đơn giản là một mặt giấy, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng ám chỉ đến việc lật trang (to page) trong bối cảnh văn học hoặc kỹ thuật. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "a" hơn so với tiếng Anh Mỹ. Cả hai biến thể đều sử dụng từ này trong các ngữ cảnh tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "page" có thể dùng để chỉ một trang web trong khi ở tiếng Anh Mỹ, ngữ nghĩa này cũng có thể được thể hiện qua từ "website".
Từ "page" bắt nguồn từ tiếng Latin "pagina", có nghĩa là "bề mặt" hoặc "mảnh giấy". Trong giai đoạn đầu của lịch sử viết, "pagina" được dùng để chỉ một mặt phẳng của bản sao viết tay. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ một mặt giấy cụ thể trong sách hoặc tài liệu. Ngày nay, "page" không chỉ đề cập đến các trang trong sách, mà còn được mở rộng ra để chỉ các trang trên internet, thể hiện sự biến đổi trong cách thức trình bày và tiêu thụ thông tin.
Từ "page" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, khi người thí sinh thường phải xử lý thông tin từ các tài liệu in ấn hoặc ghi chú. Trong bối cảnh khác, "page" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tài liệu, sách, hoặc website, như khi chỉ định số trang hoặc thực hiện thao tác chuyển trang. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng từ này cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc truy cập và tổ chức thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp