Bản dịch của từ Sheet trong tiếng Việt

Sheet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheet(Noun)

ʃˈit
ʃˈit
01

Khoảng không gian ở mũi hoặc đuôi tàu hở.

The space at the bow or stern of an open boat.

Ví dụ
02

Một sợi dây buộc vào góc dưới của cánh buồm để cố định hoặc kéo dài cánh buồm hoặc để thay đổi hướng của nó.

A rope attached to the lower corner of a sail for securing or extending the sail or for altering its direction.

Ví dụ
03

Một diện tích bề mặt rộng lớn không bị gián đoạn của một thứ gì đó.

An extensive unbroken surface area of something.

Ví dụ
04

Một mảnh giấy hình chữ nhật, đặc biệt là một tờ giấy có kích thước tiêu chuẩn được sản xuất thương mại và dùng để viết và in.

A rectangular piece of paper, especially one of a standard size produced commercially and used for writing and printing on.

Ví dụ
05

Một mảnh vật liệu phẳng rộng như kim loại hoặc thủy tinh.

A broad flat piece of material such as metal or glass.

Ví dụ
06

Một miếng bông hoặc vải khác hình chữ nhật lớn, được sử dụng trên giường để bọc nệm và làm lớp bên dưới chăn khi sử dụng.

A large rectangular piece of cotton or other fabric, used on a bed to cover the mattress and as a layer beneath blankets when these are used.

sheet là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Sheet (Noun)

SingularPlural

Sheet

Sheets

Sheet(Verb)

ʃˈit
ʃˈit
01

Che hoặc bọc trong một tấm vải.

Cover with or wrap in a sheet of cloth.

Ví dụ
02

(mưa) rơi với số lượng lớn.

(of rain) fall in large quantities.

Ví dụ
03

Làm cho một cánh buồm căng hơn hoặc ít hơn.

Make a sail more or less taut.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ