Bản dịch của từ Sheet trong tiếng Việt

Sheet

Noun [U/C] Verb

Sheet (Noun)

ʃˈit
ʃˈit
01

Khoảng không gian ở mũi hoặc đuôi tàu hở.

The space at the bow or stern of an open boat.

Ví dụ

The boat had a small sheet where passengers could sit.

Chiếc thuyền có một tấm ván nhỏ nơi hành khách có thể ngồi.

People gathered at the sheet of the boat for a picnic.

Mọi người tụ tập ở tấm ván của thuyền để đi dã ngoại.

Children enjoyed playing near the sheet of the small boat.

Trẻ em thích thú chơi gần tấm ván của chiếc thuyền nhỏ.

The boat had a small sheet where passengers could relax.

Chiếc thuyền có một tờ nhỏ nơi hành khách có thể thư giãn.

The sheet was a popular spot for picnics during the summer.

Tờ này là một điểm dừng chân phổ biến cho các cuộc dã ngoại vào mùa hè.

02

Một sợi dây buộc vào góc dưới của cánh buồm để cố định hoặc kéo dài cánh buồm hoặc để thay đổi hướng của nó.

A rope attached to the lower corner of a sail for securing or extending the sail or for altering its direction.

Ví dụ

The sheet of the sail was securely fastened to the boat.

Tờ giấy của buồm đã được cố định chặt chẽ vào thuyền.

He adjusted the sheet to catch the wind more effectively.

Anh ấy điều chỉnh tờ giấy để bắt gió hiệu quả hơn.

The sailor pulled the sheet to change the sail's direction.

Người đi biển kéo tờ giấy để thay đổi hướng của buồm.

03

Một diện tích bề mặt rộng lớn không bị gián đoạn của một thứ gì đó.

An extensive unbroken surface area of something.

Ví dụ

The attendance sheet for the event was filled with names.

Tờ điểm danh cho sự kiện đã được điền đầy tên.

She handed out sheets of information about the charity organization.

Cô ấy phát tờ thông tin về tổ chức từ thiện.

The fact sheet displayed statistics on homelessness in the city.

Tờ thông tin hiển thị số liệu thống kê về vô gia cư trong thành phố.

The white sheet covered the entire bed.

Tấm vải trắng che toàn bộ giường.

She wrote her thoughts on a blank sheet of paper.

Cô ấy viết suy nghĩ của mình trên tấm giấy trắng.

04

Một mảnh giấy hình chữ nhật, đặc biệt là một tờ giấy có kích thước tiêu chuẩn được sản xuất thương mại và dùng để viết và in.

A rectangular piece of paper, especially one of a standard size produced commercially and used for writing and printing on.

Ví dụ

She wrote her contact information on a sheet of paper.

Cô ấy đã viết thông tin liên lạc của mình trên một tờ giấy.

The students were given a sheet with instructions for the assignment.

Các học sinh đã được cho một tờ giấy có hướng dẫn cho bài tập.

He printed the document on a clean white sheet of paper.

Anh ấy in tài liệu trên một tờ giấy trắng sạch.

05

Một mảnh vật liệu phẳng rộng như kim loại hoặc thủy tinh.

A broad flat piece of material such as metal or glass.

Ví dụ

The bedsheet was soft and comfortable.

Tấm chăn mềm và thoải mái.

She wrote her thoughts on a sheet of paper.

Cô ấy viết suy nghĩ của mình trên tờ giấy.

They spread a sheet on the picnic table.

Họ trải một tấm lên bàn picnic.

06

Một miếng bông hoặc vải khác hình chữ nhật lớn, được sử dụng trên giường để bọc nệm và làm lớp bên dưới chăn khi sử dụng.

A large rectangular piece of cotton or other fabric, used on a bed to cover the mattress and as a layer beneath blankets when these are used.

Ví dụ

She bought a new sheet for her bed.

Cô ấy đã mua một tấm chăn mới cho giường của mình.

The hotel provided clean sheets for the guests.

Khách sạn cung cấp tấm chăn sạch cho khách.

They changed the sheets in the homeless shelter regularly.

Họ thường xuyên thay tấm chăn ở trại cứu trợ cho người vô gia cư.

Dạng danh từ của Sheet (Noun)

SingularPlural

Sheet

Sheets

Kết hợp từ của Sheet (Noun)

CollocationVí dụ

A sheet of paper

Một tờ giấy

Can i have a sheet of paper to write my essay?

Tôi có thể có một tờ giấy để viết bài luận của tôi không?

Be white as a sheet

Trắng bệch

She was white as a sheet during the ielts speaking test.

Cô ấy trắng bệch như tờ giấy trong bài thi nói ielts.

Sheets and blankets

Chăn và ga

Do you prefer using sheets and blankets for your bed?

Bạn có thích sử dụng chăn và ga trải giường không?

Sheet (Verb)

ʃˈit
ʃˈit
01

Che hoặc bọc trong một tấm vải.

Cover with or wrap in a sheet of cloth.

Ví dụ

Sheets were spread over the tables for the charity event.

Các tờ được trải trên các bàn cho sự kiện từ thiện.

The volunteers sheeted the donation boxes with colorful fabric.

Những tình nguyện viên bọc các hộp quyên góp bằng vải màu sắc.

The group decided to sheet the entire neighborhood with banners.

Nhóm quyết định bọc cả khu phố bằng lá cờ.

02

(mưa) rơi với số lượng lớn.

(of rain) fall in large quantities.

Ví dụ

The rain sheets down during the monsoon season.

Mưa rơi dày đặc trong mùa mưa.

Dark clouds gathered, ready to sheet rain over the city.

Mây đen tụ lại, sẵn sàng mưa dày đặc trên thành phố.

The storm sheets relentlessly, causing flooding in low-lying areas.

Cơn bão mưa dồn dập, gây lũ ở những vùng thấp.

03

Làm cho một cánh buồm căng hơn hoặc ít hơn.

Make a sail more or less taut.

Ví dụ

He sheeted the sail to catch the wind properly.

Anh ấy căng lưới để bắt gió đúng cách.

The sailor sheeted the sail tight for better control.

Người lái tàu căng lưới chặt để kiểm soát tốt hơn.

Sheeting the sail helped the boat move smoothly on water.

Việc căng lưới giúp thuyền di chuyển mượt mà trên nước.

He sheeted the sail to catch the wind effectively.

Anh ấy đã buộc tấm buồm để bắt gió hiệu quả.

The sailor sheeted the sail tightly before the storm hit.

Người đi biển đã buộc tấm buồm chặt trước khi bão đổ xuống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sheet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] The plastic fibres are then woven into and rolled to be used in the manufacture of other products, such as clothing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Sheet

Không có idiom phù hợp