Bản dịch của từ Sheet trong tiếng Việt
Sheet
Sheet (Noun)
The boat had a small sheet where passengers could sit.
Chiếc thuyền có một tấm ván nhỏ nơi hành khách có thể ngồi.
People gathered at the sheet of the boat for a picnic.
Mọi người tụ tập ở tấm ván của thuyền để đi dã ngoại.
Children enjoyed playing near the sheet of the small boat.
Trẻ em thích thú chơi gần tấm ván của chiếc thuyền nhỏ.
The boat had a small sheet where passengers could relax.
Chiếc thuyền có một tờ nhỏ nơi hành khách có thể thư giãn.
The sheet was a popular spot for picnics during the summer.
Tờ này là một điểm dừng chân phổ biến cho các cuộc dã ngoại vào mùa hè.
The sheet of the sail was securely fastened to the boat.
Tờ giấy của buồm đã được cố định chặt chẽ vào thuyền.
He adjusted the sheet to catch the wind more effectively.
Anh ấy điều chỉnh tờ giấy để bắt gió hiệu quả hơn.
The sailor pulled the sheet to change the sail's direction.
Người đi biển kéo tờ giấy để thay đổi hướng của buồm.
The attendance sheet for the event was filled with names.
Tờ điểm danh cho sự kiện đã được điền đầy tên.
She handed out sheets of information about the charity organization.
Cô ấy phát tờ thông tin về tổ chức từ thiện.
The fact sheet displayed statistics on homelessness in the city.
Tờ thông tin hiển thị số liệu thống kê về vô gia cư trong thành phố.
The white sheet covered the entire bed.
Tấm vải trắng che toàn bộ giường.
She wrote her thoughts on a blank sheet of paper.
Cô ấy viết suy nghĩ của mình trên tấm giấy trắng.
Một mảnh giấy hình chữ nhật, đặc biệt là một tờ giấy có kích thước tiêu chuẩn được sản xuất thương mại và dùng để viết và in.
A rectangular piece of paper, especially one of a standard size produced commercially and used for writing and printing on.
She wrote her contact information on a sheet of paper.
Cô ấy đã viết thông tin liên lạc của mình trên một tờ giấy.
The students were given a sheet with instructions for the assignment.
Các học sinh đã được cho một tờ giấy có hướng dẫn cho bài tập.
He printed the document on a clean white sheet of paper.
Anh ấy in tài liệu trên một tờ giấy trắng sạch.
The bedsheet was soft and comfortable.
Tấm chăn mềm và thoải mái.
She wrote her thoughts on a sheet of paper.
Cô ấy viết suy nghĩ của mình trên tờ giấy.
They spread a sheet on the picnic table.
Họ trải một tấm lên bàn picnic.
She bought a new sheet for her bed.
Cô ấy đã mua một tấm chăn mới cho giường của mình.
The hotel provided clean sheets for the guests.
Khách sạn cung cấp tấm chăn sạch cho khách.
They changed the sheets in the homeless shelter regularly.
Họ thường xuyên thay tấm chăn ở trại cứu trợ cho người vô gia cư.
Dạng danh từ của Sheet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sheet | Sheets |
Kết hợp từ của Sheet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A sheet of paper Một tờ giấy | Can i have a sheet of paper to write my essay? Tôi có thể có một tờ giấy để viết bài luận của tôi không? |
Be white as a sheet Trắng bệch | She was white as a sheet during the ielts speaking test. Cô ấy trắng bệch như tờ giấy trong bài thi nói ielts. |
Sheets and blankets Chăn và ga | Do you prefer using sheets and blankets for your bed? Bạn có thích sử dụng chăn và ga trải giường không? |
Sheet (Verb)
Sheets were spread over the tables for the charity event.
Các tờ được trải trên các bàn cho sự kiện từ thiện.
The volunteers sheeted the donation boxes with colorful fabric.
Những tình nguyện viên bọc các hộp quyên góp bằng vải màu sắc.
The group decided to sheet the entire neighborhood with banners.
Nhóm quyết định bọc cả khu phố bằng lá cờ.
The rain sheets down during the monsoon season.
Mưa rơi dày đặc trong mùa mưa.
Dark clouds gathered, ready to sheet rain over the city.
Mây đen tụ lại, sẵn sàng mưa dày đặc trên thành phố.
The storm sheets relentlessly, causing flooding in low-lying areas.
Cơn bão mưa dồn dập, gây lũ ở những vùng thấp.
He sheeted the sail to catch the wind properly.
Anh ấy căng lưới để bắt gió đúng cách.
The sailor sheeted the sail tight for better control.
Người lái tàu căng lưới chặt để kiểm soát tốt hơn.
Sheeting the sail helped the boat move smoothly on water.
Việc căng lưới giúp thuyền di chuyển mượt mà trên nước.
He sheeted the sail to catch the wind effectively.
Anh ấy đã buộc tấm buồm để bắt gió hiệu quả.
The sailor sheeted the sail tightly before the storm hit.
Người đi biển đã buộc tấm buồm chặt trước khi bão đổ xuống.
Họ từ
Từ "sheet" trong tiếng Anh chỉ một tấm phẳng, thường được làm bằng giấy hoặc vải, có thể dùng để viết, in ấn hoặc làm bìa. Trong tiếng Anh Anh, "sheet" có thể ám chỉ đến tấm ga trải giường, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ "sheet" để chỉ tờ giấy. Ngoài ra, "sheet" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như "sheet music" (nhạc bản) và "sheet metal" (tấm kim loại), thể hiện sự đa dạng trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "sheet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceat", có nghĩa là "mảnh", được hình thành từ gốc Đức "skit". Trong tiếng Latinh, khái niệm tương tự có thể liên quan đến từ "sectio", nghĩa là "cắt". Qua thời gian, "sheet" đã phát triển để chỉ những mảnh vật phẳng và mỏng, như giấy hay vải, phản ánh quá trình cắt ghép từ những phần vật lý thành những công cụ hữu ích trong giao tiếp và nghệ thuật. Sự chuyển biến này đã dẫn đến nghĩa hiện đại về trang giấy và các bề mặt phẳng khác.
Từ "sheet" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tài liệu, bài kiểm tra hoặc báo cáo. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để chỉ một tờ giấy hoặc bề mặt phẳng, chẳng hạn như trong việc mô tả cấu trúc vật lý của tài liệu hoặc diễn đạt ý tưởng trong các bài viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp