Bản dịch của từ Wrap( trong tiếng Việt

Wrap(

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrap((Verb)

rˈæp
ˈwræp
01

Di chuyển hoặc xoay một vật quanh một vật khác

To move or turn something around something else

Ví dụ
02

Bọc hoặc bao phủ một vật gì đó bằng giấy hoặc một vật liệu khác

To cover or enclose something in paper or another material

Ví dụ
03

Quấn hoặc xoắn cái gì đó quanh chính nó

To twist or coil something around itself

Ví dụ

Wrap((Noun)

rˈæp
ˈwræp
01

Bọc hoặc bao phủ một cái gì đó bằng giấy hoặc vật liệu khác

A covering for something often used to protect or decorate

Ví dụ
02

Để di chuyển hoặc xoay thứ gì đó xung quanh thứ khác

A shawl or garment that is worn wrapped around the body

Ví dụ
03

Vặn hoặc cuộn cái gì đó quanh chính nó

An act of wrapping or the state of being wrapped

Ví dụ