Bản dịch của từ Wrap trong tiếng Việt

Wrap

Noun [U/C]Verb

Wrap (Noun)

ɹˈæp
ɹˈæp
01

Kết thúc một buổi quay phim hoặc ghi âm.

The end of a session of filming or recording.

Ví dụ

After the wrap, the crew celebrated the successful shoot.

Sau khi kết thúc, đoàn làm phim đã tổ chức tiệc để ăn mừng buổi quay thành công.

The director thanked everyone during the wrap party.

Đạo diễn đã cảm ơn mọi người trong buổi tiệc kết thúc.

Actors often feel emotional during the wrap of a project.

Diễn viên thường cảm thấy xúc động khi kết thúc một dự án.

02

Bánh tortilla quấn quanh nhân nguội, ăn như bánh sandwich.

A tortilla wrapped around a cold filling eaten as a sandwich.

Ví dụ

She ordered a chicken wrap for lunch at the social event.

Cô ấy đặt một chiếc bánh mì cuốn gà cho bữa trưa tại sự kiện xã hội.

The vegetarian wrap was a popular choice among the attendees.

Bánh mì cuốn chay là sự lựa chọn phổ biến trong số khách tham dự.

The catering service provided a variety of wraps for the party.

Dịch vụ tiệc cung cấp nhiều loại bánh mì cuốn cho bữa tiệc.

03

Một bộ quần áo hoặc một mảnh vải bên ngoài rộng rãi.

A loose outer garment or piece of material.

Ví dụ

She wore an elegant wrap to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc áo choàng thanh lịch đến sự kiện xã hội.

The wrap matched her outfit perfectly.

Chiếc áo choàng phối hợp với trang phục của cô ấy hoàn hảo.

He gifted his wife a luxurious silk wrap.

Anh ấy tặng vợ mình một chiếc áo choàng lụa sang trọng.

Wrap (Verb)

ɹˈæp
ɹˈæp
01

Làm cho (một từ hoặc đơn vị văn bản) tự động được chuyển sang dòng mới khi đạt đến lề hoặc để vừa với các tính năng được nhúng như hình ảnh.

Cause a word or unit of text to be carried over to a new line automatically as the margin is reached or to fit around embedded features such as pictures.

Ví dụ

The article will wrap around the image in the magazine.

Bài báo sẽ bao quanh hình ảnh trong tạp chí.

The text automatically wraps on the webpage for better readability.

Văn bản tự động bọc trên trang web để dễ đọc hơn.

The caption will wrap nicely under the picture in the post.

Chú thích sẽ bọc đẹp dưới hình ảnh trong bài đăng.

02

Che hoặc bọc trong giấy hoặc vật liệu mềm.

Cover or enclose in paper or soft material.

Ví dụ

She decided to wrap the gift in colorful paper.

Cô ấy quyết định bọc quà trong giấy màu sắc.

The event organizers will wrap up the party with fireworks.

Người tổ chức sự kiện sẽ kết thúc bữa tiệc bằng pháo hoa.

Let's wrap the discussion on social issues and move on.

Hãy kết thúc cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội và tiếp tục.

03

Kết thúc việc quay phim hoặc ghi âm.

Finish filming or recording.

Ví dụ

They wrap up the documentary on social issues today.

Họ kết thúc bộ phim tài liệu về vấn đề xã hội hôm nay.

Let's wrap the social media campaign before the deadline.

Hãy kết thúc chiến dịch truyền thông xã hội trước hạn chót.

The team wraps up the social project with a success party.

Nhóm kết thúc dự án xã hội bằng một bữa tiệc thành công.

Kết hợp từ của Wrap (Verb)

CollocationVí dụ

Wrap in

Bọc trong

She decided to wrap in a warm blanket during the cold night.

Cô ấy quyết định bọc trong một cái chăn ấm trong đêm lạnh.

Wrap around

Ôm

The community center wrap around program supports local families.

Chương trình bọc quanh tại trung tâm cộng đồng hỗ trợ các gia đình địa phương.

Wrap round

Ôm

The scarf wrapped round her neck kept her warm.

Cái khăn quàng quanh cổ cô ấy giữ ấm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrap

Không có idiom phù hợp