Bản dịch của từ Coil trong tiếng Việt
Coil
Coil (Noun)
The coil of emotions in the community led to unrest.
Cuộn dây cảm xúc trong cộng đồng đã dẫn đến tình trạng bất ổn.
The political scandal created a coil of rumors among citizens.
Vụ bê bối chính trị đã tạo ra một loạt tin đồn trong người dân.
The coil of opinions on social media caused division among friends.
Các ý kiến trên mạng xã hội đã gây ra sự chia rẽ giữa bạn bè.
Một chiều dài của thứ gì đó quấn thành một chuỗi các vòng đồng tâm nối với nhau.
A length of something wound in a joined sequence of concentric rings.
Sarah wore a coil of pearls to the social event.
Sarah đeo một cuộn ngọc trai đến sự kiện xã hội.
The antique bracelet had a delicate coil design.
Chiếc vòng tay cổ có thiết kế cuộn dây tinh tế.
The artist created a sculpture using a metal coil as inspiration.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc sử dụng cuộn dây kim loại làm nguồn cảm hứng.
Dạng danh từ của Coil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coil | Coils |
Kết hợp từ của Coil (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tight coil Cuộn chặt | The tight coil of wires was neatly arranged in the electrical circuit. Cuộn dây chặt được sắp xếp gọn gàng trong mạch điện. |
Thick coil Cuộn dây dày | The thick coil of wires caused a short circuit in the building. Cuộn dây dày gây ra một sự cố ngắn mạch trong tòa nhà. |
Coil (Verb)
The snake coiled around the tree trunk.
Con rắn cuộn quanh thân cây.
She coiled her hair into a bun for the social event.
Cô búi tóc thành búi cho sự kiện xã hội.
He coiled the rope neatly to avoid any accidents.
Anh cuộn dây gọn gàng để tránh tai nạn.
Dạng động từ của Coil (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coiling |
Kết hợp từ của Coil (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Coil up Cuốn tròn | The snake began to coil up in the corner of the room. Con rắn bắt đầu cuốn tròn ở góc phòng. |
Coil loosely Luồn chảy | The phone charger was left to coil loosely on the table. Cáp sạc điện thoại được để lỏng lẻo trên bàn. |
Coil tightly Quấn chặt | The children coil tightly around the tree during the game. Các em nhỏ cuộn chặt quanh cây trong khi chơi. |
Họ từ
Từ "coil" trong tiếng Anh mang nghĩa là cuộn hoặc xoắn lại, thường chỉ hình dạng hoặc cấu trúc của vật thể được uốn theo đường cong. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các vật liệu như dây, ống hoặc sợi được xếp hình vòng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "coil" nhưng có thể được hiểu rộng hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật, như "coil of wire" (cuộn dây) hay "spring coil" (cuộn lò xo), nhấn mạnh tính chất ứng dụng trong ngành công nghiệp.
Từ "coil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "columna", có nghĩa là cột hoặc ống. Kể từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ hình dạng xoắn hoặc cuộn. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa hình thức vật lý của các vật cuộn lại và cái nhìn trừu tượng hơn về chuyển động và năng lượng. Hiện nay, "coil" được dùng rộng rãi để chỉ các cấu trúc hình xoắn, từ dây điện đến các thiết bị cơ khí, cho thấy tính thiết thực trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật và khoa học.
Từ "coil" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi có thể liên quan đến các khái niệm vật lý hoặc kỹ thuật. Trong phần Viết và Nói, "coil" thường được sử dụng trong các bối cảnh như điện tử, cơ khí hoặc khoa học tự nhiên, mô tả cấu trúc hoặc chức năng của các thiết bị như động cơ hay máy biến áp. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như mô tả hình dạng của dây hoặc vật liệu quấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp