Bản dịch của từ Coil trong tiếng Việt

Coil

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coil (Noun)

kˈɔil
kˈɔil
01

Một sự nhầm lẫn hoặc hỗn loạn.

A confusion or turmoil.

Ví dụ

The coil of emotions in the community led to unrest.

Cuộn dây cảm xúc trong cộng đồng đã dẫn đến tình trạng bất ổn.

The political scandal created a coil of rumors among citizens.

Vụ bê bối chính trị đã tạo ra một loạt tin đồn trong người dân.

The coil of opinions on social media caused division among friends.

Các ý kiến trên mạng xã hội đã gây ra sự chia rẽ giữa bạn bè.

02

Một chiều dài của thứ gì đó quấn thành một chuỗi các vòng đồng tâm nối với nhau.

A length of something wound in a joined sequence of concentric rings.

Ví dụ

Sarah wore a coil of pearls to the social event.

Sarah đeo một cuộn ngọc trai đến sự kiện xã hội.

The antique bracelet had a delicate coil design.

Chiếc vòng tay cổ có thiết kế cuộn dây tinh tế.

The artist created a sculpture using a metal coil as inspiration.

Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc sử dụng cuộn dây kim loại làm nguồn cảm hứng.

Dạng danh từ của Coil (Noun)

SingularPlural

Coil

Coils

Kết hợp từ của Coil (Noun)

CollocationVí dụ

Tight coil

Cuộn chặt

The tight coil of wires was neatly arranged in the electrical circuit.

Cuộn dây chặt được sắp xếp gọn gàng trong mạch điện.

Thick coil

Cuộn dây dày

The thick coil of wires caused a short circuit in the building.

Cuộn dây dày gây ra một sự cố ngắn mạch trong tòa nhà.

Coil (Verb)

kˈɔil
kˈɔil
01

Sắp xếp (thứ gì đó dài và linh hoạt) thành một cuộn dây.

Arrange (something long and flexible) in a coil.

Ví dụ

The snake coiled around the tree trunk.

Con rắn cuộn quanh thân cây.

She coiled her hair into a bun for the social event.

Cô búi tóc thành búi cho sự kiện xã hội.

He coiled the rope neatly to avoid any accidents.

Anh cuộn dây gọn gàng để tránh tai nạn.

Dạng động từ của Coil (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coiling

Kết hợp từ của Coil (Verb)

CollocationVí dụ

Coil up

Cuốn tròn

The snake began to coil up in the corner of the room.

Con rắn bắt đầu cuốn tròn ở góc phòng.

Coil loosely

Luồn chảy

The phone charger was left to coil loosely on the table.

Cáp sạc điện thoại được để lỏng lẻo trên bàn.

Coil tightly

Quấn chặt

The children coil tightly around the tree during the game.

Các em nhỏ cuộn chặt quanh cây trong khi chơi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coil cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coil

Không có idiom phù hợp