Bản dịch của từ Coil trong tiếng Việt

Coil

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coil(Noun)

kˈɔil
kˈɔil
01

Một sự nhầm lẫn hoặc hỗn loạn.

A confusion or turmoil.

Ví dụ
02

Một chiều dài của thứ gì đó quấn thành một chuỗi các vòng đồng tâm nối với nhau.

A length of something wound in a joined sequence of concentric rings.

Ví dụ

Dạng danh từ của Coil (Noun)

SingularPlural

Coil

Coils

Coil(Verb)

kˈɔil
kˈɔil
01

Sắp xếp (thứ gì đó dài và linh hoạt) thành một cuộn dây.

Arrange (something long and flexible) in a coil.

Ví dụ

Dạng động từ của Coil (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coiling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ