Bản dịch của từ Coil trong tiếng Việt
Coil

Coil(Noun)
Một chiều dài của thứ gì đó quấn thành một chuỗi các vòng đồng tâm nối với nhau.
A length of something wound in a joined sequence of concentric rings.
Dạng danh từ của Coil (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Coil | Coils |
Coil(Verb)
Dạng động từ của Coil (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coil |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coiled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coiled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coils |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coiling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "coil" trong tiếng Anh mang nghĩa là cuộn hoặc xoắn lại, thường chỉ hình dạng hoặc cấu trúc của vật thể được uốn theo đường cong. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các vật liệu như dây, ống hoặc sợi được xếp hình vòng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "coil" nhưng có thể được hiểu rộng hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật, như "coil of wire" (cuộn dây) hay "spring coil" (cuộn lò xo), nhấn mạnh tính chất ứng dụng trong ngành công nghiệp.
Từ "coil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "columna", có nghĩa là cột hoặc ống. Kể từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ hình dạng xoắn hoặc cuộn. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa hình thức vật lý của các vật cuộn lại và cái nhìn trừu tượng hơn về chuyển động và năng lượng. Hiện nay, "coil" được dùng rộng rãi để chỉ các cấu trúc hình xoắn, từ dây điện đến các thiết bị cơ khí, cho thấy tính thiết thực trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật và khoa học.
Từ "coil" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi có thể liên quan đến các khái niệm vật lý hoặc kỹ thuật. Trong phần Viết và Nói, "coil" thường được sử dụng trong các bối cảnh như điện tử, cơ khí hoặc khoa học tự nhiên, mô tả cấu trúc hoặc chức năng của các thiết bị như động cơ hay máy biến áp. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như mô tả hình dạng của dây hoặc vật liệu quấn.
Họ từ
Từ "coil" trong tiếng Anh mang nghĩa là cuộn hoặc xoắn lại, thường chỉ hình dạng hoặc cấu trúc của vật thể được uốn theo đường cong. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các vật liệu như dây, ống hoặc sợi được xếp hình vòng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "coil" nhưng có thể được hiểu rộng hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật, như "coil of wire" (cuộn dây) hay "spring coil" (cuộn lò xo), nhấn mạnh tính chất ứng dụng trong ngành công nghiệp.
Từ "coil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "columna", có nghĩa là cột hoặc ống. Kể từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ hình dạng xoắn hoặc cuộn. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa hình thức vật lý của các vật cuộn lại và cái nhìn trừu tượng hơn về chuyển động và năng lượng. Hiện nay, "coil" được dùng rộng rãi để chỉ các cấu trúc hình xoắn, từ dây điện đến các thiết bị cơ khí, cho thấy tính thiết thực trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật và khoa học.
Từ "coil" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi có thể liên quan đến các khái niệm vật lý hoặc kỹ thuật. Trong phần Viết và Nói, "coil" thường được sử dụng trong các bối cảnh như điện tử, cơ khí hoặc khoa học tự nhiên, mô tả cấu trúc hoặc chức năng của các thiết bị như động cơ hay máy biến áp. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như mô tả hình dạng của dây hoặc vật liệu quấn.
