Bản dịch của từ Concentric trong tiếng Việt

Concentric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concentric (Adjective)

knsˈɛntɹɪk
knsˈɛntɹɪk
01

Trong hoặc biểu thị các vòng tròn, vòng cung hoặc các hình dạng khác có chung tâm, hình lớn hơn thường bao quanh hoàn toàn hình nhỏ hơn.

Of or denoting circles arcs or other shapes which share the same centre the larger often completely surrounding the smaller.

Ví dụ

The concentric circles of friendship expanded to include new members.

Các vòng tròn đồng tâm của tình bạn mở rộng để bao gồm các thành viên mới.

The concentric layers of society showed clear divisions based on wealth.

Các lớp vòng tròn đồng tâm của xã hội cho thấy sự phân chia rõ ràng dựa trên sự giàu có.

The concentric relationships in the community fostered a sense of unity.

Các mối quan hệ đồng tâm trong cộng đồng tạo nên cảm giác đoàn kết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concentric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] It is said that social responsibilities should be by companies apart from making a profit [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] For instance, doctors and nurses need high and particularly surgeons [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] The first being that of ensuring the workplace is conducive to [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] Describe something that you do that can help you on work or study [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study

Idiom with Concentric

Không có idiom phù hợp