Bản dịch của từ Concentric trong tiếng Việt
Concentric
Concentric (Adjective)
Trong hoặc biểu thị các vòng tròn, vòng cung hoặc các hình dạng khác có chung tâm, hình lớn hơn thường bao quanh hoàn toàn hình nhỏ hơn.
Of or denoting circles arcs or other shapes which share the same centre the larger often completely surrounding the smaller.
The concentric circles of friendship expanded to include new members.
Các vòng tròn đồng tâm của tình bạn mở rộng để bao gồm các thành viên mới.
The concentric layers of society showed clear divisions based on wealth.
Các lớp vòng tròn đồng tâm của xã hội cho thấy sự phân chia rõ ràng dựa trên sự giàu có.
The concentric relationships in the community fostered a sense of unity.
Các mối quan hệ đồng tâm trong cộng đồng tạo nên cảm giác đoàn kết.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Concentric cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "concentric" (tiếng Việt: đồng tâm) được sử dụng để miêu tả các hình dạng hoặc đối tượng có cùng một tâm điểm nhưng có kích thước khác nhau, thường gặp trong hình học. Trong tiếng Anh, "concentric" giữ nguyên hình thức và nghĩa giữa Anh-Nam và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Từ này thường được dùng để chỉ các vòng tròn, các lớp trong kiến trúc hay thiết kế, và ứng dụng trong các lĩnh vực như vật lý và sinh học.
Từ "concentric" xuất phát từ tiếng Latinh "concentricus", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "centrum" có nghĩa là "trung tâm". Từ này được sử dụng để mô tả các hình dạng chia sẻ cùng một tâm điểm, đặc biệt trong hình học. Sự phát triển của từ này từ ý nghĩa các tập trung vào một trục chung đến áp dụng trong nhiều lĩnh vực như thiết kế và quy hoạch không gian hiện đại cho thấy sự linh hoạt và tính chính xác trong ngữ nghĩa hiện tại của nó.
Từ "concentric" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề về hình học hoặc khoa học tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "concentric" thường được sử dụng để miêu tả các vòng tròn hoặc cấu trúc có cùng tâm, như trong kiến trúc hoặc thiết kế. Thuật ngữ này cũng có liên quan đến việc phân tích các yếu tố xã hội, tâm lý trong nghiên cứu xã hội học, thể hiện sự liên kết giữa các nhóm hoặc cá thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp