Bản dịch của từ Centre trong tiếng Việt
Centre
Centre (Noun Countable)
The community centre offers various activities for residents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều hoạt động cho cư dân.
The city centre is always bustling with people and traffic.
Trung tâm thành phố luôn sôi động với người và phương tiện giao thông.
The shopping centre is a popular spot for weekend outings.
Trung tâm mua sắm là điểm đến phổ biến cho cuối tuần.
Kết hợp từ của Centre (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Leading centre Trung tâm hàng đầu | The leading centre for mental health offers counseling services. Trung tâm hàng đầu về sức khỏe tâm thần cung cấp dịch vụ tư vấn. |
Main centre Trung tâm chính | The main centre of the community offers various social activities. Trung tâm chính của cộng đồng cung cấp các hoạt động xã hội khác nhau. |
Cultural centre Trung tâm văn hóa | The cultural centre hosts art exhibitions regularly. Trung tâm văn hóa tổ chức triển lãm nghệ thuật thường xuyên. |
Local centre Trung tâm địa phương | The local centre organizes community events regularly. Trung tâm địa phương tổ chức các sự kiện cộng đồng thường xuyên. |
Major centre Trung tâm lớn | The city is a major centre for cultural activities. Thành phố là trung tâm lớn cho các hoạt động văn hóa. |
Centre (Noun)
The community centre hosts various events for residents.
Trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều sự kiện cho cư dân.
The youth centre provides support for young people in need.
Trung tâm thanh thiếu niên cung cấp hỗ trợ cho thanh niên cần giúp đỡ.
The cultural centre showcases traditional dances and music performances.
Trung tâm văn hóa trưng bày các vở nhảy truyền thống và biểu diễn âm nhạc.
The centre of France is known for its historic cities.
Trung tâm nước Pháp nổi tiếng với các thành phố lịch sử.
Orleans, Tours, and Chartres are in the centre of France.
Orleans, Tours và Chartres nằm ở trung tâm nước Pháp.
The social life in the centre of France is vibrant.
Cuộc sống xã hội ở trung tâm nước Pháp rất sôi động.
The community centre is the focal point of social events.
Trung tâm cộng đồng là trung tâm của các sự kiện xã hội.
The centre provides support for those in need in society.
Trung tâm cung cấp hỗ trợ cho những người cần thiết trong xã hội.
The youth centre offers programs to engage young people socially.
Trung tâm thanh thiếu niên cung cấp chương trình để tương tác xã hội với giới trẻ.
The community centre is a hub for social activities.
Trung tâm cộng đồng là trung tâm hoạt động xã hội.
The city centre is bustling with people and events.
Trung tâm thành phố đông đúc với người và sự kiện.
The conference centre hosts various social gatherings and meetings.
Trung tâm hội nghị tổ chức các buổi tụ tập và họp xã hội.
Dạng danh từ của Centre (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Centre | Centres |
Kết hợp từ của Centre (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Local centre Trung tâm địa phương | The local centre organizes community events. Trung tâm địa phương tổ chức sự kiện cộng đồng. |
National centre Trung tâm quốc gia | The national centre offers social services to the community. Trung tâm quốc gia cung cấp dịch vụ xã hội cho cộng đồng. |
Main centre Trung tâm chính | The main centre of the community hosts various social events. Trung tâm chính của cộng đồng tổ chức các sự kiện xã hội khác nhau. |
World centre Trung tâm thế giới | London is considered a world centre for finance and business. London được coi là trung tâm thế giới về tài chính và kinh doanh. |
Major centre Trung tâm lớn | New york city is a major centre for social activism. Thành phố new york là một trung tâm lớn cho hoạt động xã hội. |
Centre (Verb)
Social activities centre around community events and gatherings.
Các hoạt động xã hội tập trung vào sự kiện và buổi tụ tập cộng đồng.
Discussions often centre on important issues affecting society.
Các cuộc thảo luận thường tập trung vào các vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến xã hội.
The charity's work centres around helping marginalized groups in society.
Công việc của tổ chức từ thiện tập trung vào việc giúp đỡ nhóm dân tộc bị xã hội đẩy lùi.
The community centre serves as a gathering place for residents.
Trung tâm cộng đồng phục vụ là nơi tập trung cư dân.
She centred the event around promoting local businesses.
Cô ấy tập trung sự kiện vào việc quảng cáo doanh nghiệp địa phương.
The organization aims to centre its efforts on environmental conservation.
Tổ chức nhằm tập trung nỗ lực vào bảo tồn môi trường.
Dạng động từ của Centre (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Centre |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Centred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Centred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Centres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Centring |
Họ từ
Từ "centre" là danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là phần ở giữa hoặc điểm trung tâm của một vật thể hoặc khu vực. Trong tiếng Anh Anh (British English), "centre" được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) sử dụng "center". Sự khác biệt này không chỉ ở hình thức viết mà còn ở cách phát âm; "centre" phát âm là /ˈsɛn.tər/ và "center" là /ˈsɛn.tər/. Về nghĩa, cả hai từ đều chỉ cùng một khái niệm, nhưng "centre" thường được dùng trong bối cảnh hình học, địa lý hơn.
Từ "centre" có nguồn gốc từ tiếng Latin "centrum", có nghĩa là "trung tâm". "Centrum" lại được hình thành từ từ Hy Lạp "kentron", có nghĩa là "mũi nhọn" hoặc "điểm giữa". Qua thời gian, từ này đã được áp dụng để chỉ vị trí trung tâm trong không gian hoặc trong ý tưởng. Hiện nay, "centre" được sử dụng rộng rãi để chỉ một điểm hoặc khu vực quan trọng trong một bố cục, phản ánh sự cân bằng và trọng tâm trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "centre" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường đề cập đến các chủ đề liên quan đến địa điểm, chính trị, và xã hội. Trong bối cảnh học thuật, "centre" thường dùng để chỉ các tổ chức, cơ sở nghiên cứu, hay cơ quan chính phủ. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ vị trí trung tâm, như trong các khu vực đô thị hoặc các sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp