Bản dịch của từ Turmoil trong tiếng Việt
Turmoil
Turmoil (Noun)
Một trạng thái xáo trộn, bối rối hoặc không chắc chắn lớn.
A state of great disturbance, confusion, or uncertainty.
The country is in turmoil due to ongoing protests.
Đất nước đang hỗn loạn do các cuộc biểu tình đang diễn ra.
The turmoil in the community is affecting daily life.
Sự hỗn loạn trong cộng đồng đang ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
Social turmoil can lead to significant changes in government.
Bất ổn xã hội có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể trong chính phủ.
Dạng danh từ của Turmoil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Turmoil | - |
Kết hợp từ của Turmoil (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal turmoil Địa chấn cá nhân | Her personal turmoil affected her social interactions negatively. Sự biến động cá nhân của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến mối tương tác xã hội của cô ấy. |
Mental turmoil Sự khổ sở tinh thần | His mental turmoil affected his social relationships negatively. Sự rối loạn tinh thần của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của anh ấy. |
Domestic turmoil Hỗn loạn nội bộ | The community faced domestic turmoil due to economic instability. Cộng đồng đối mặt với biến động nội bộ do không ổn định về kinh tế. |
Inner turmoil Nội tâm xung đột | Her inner turmoil affected her social interactions negatively. Sự nội tâm của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của cô ấy. |
Constant turmoil Sự hỗn loạn liên tục | The social media platform was in constant turmoil due to fake news. Nền tảng truyền thông xã hội luôn trong tình trạng hỗn loạn không ngừng do tin giả. |
Họ từ
"Turmoil" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tình trạng hỗn loạn, rối ren hoặc bất ổn. Từ này thể hiện những cảm xúc hoặc tình huống đầy căng thẳng và bất an trong xã hội, tâm lý hay chính trị. Dạng viết của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. "Turmoil" thường được sử dụng để mô tả các cuộc khủng hoảng, xung đột hoặc thất vọng sâu sắc.
Từ "turmoil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "turbulere", mang ý nghĩa là "khuấy động" hoặc "làm xáo trộn". Sau đó, từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ "tremuler", diễn tả sự rối loạn cả về thể chất lẫn tâm lý. Trong tiếng Anh, "turmoil" bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ sự hỗn loạn hoặc hoảng loạn trong một tình huống. Ngày nay, từ này thường diễn tả trạng thái bất ổn hoặc hỗn loạn trong xã hội, tâm lý hay chính trị, phản ánh sự phát triển của ý nghĩa qua thời gian.
Từ "turmoil" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường sử dụng ngôn từ đơn giản hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn viết học thuật và tin tức, liên quan đến các tình huống như khủng hoảng chính trị, xung đột xã hội hoặc thay đổi kinh tế. Ngữ cảnh này cho thấy "turmoil" diễn tả trạng thái hỗn loạn, bất ổn, điều này tăng cường giá trị ngữ nghĩa của từ trong các cuộc thảo luận chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp