Bản dịch của từ Turmoil trong tiếng Việt

Turmoil

Noun [U/C]

Turmoil (Noun)

tˈɝɹmɔil
tˈɝmˌɔil
01

Một trạng thái xáo trộn, bối rối hoặc không chắc chắn lớn.

A state of great disturbance, confusion, or uncertainty.

Ví dụ

The country is in turmoil due to ongoing protests.

Đất nước đang hỗn loạn do các cuộc biểu tình đang diễn ra.

The turmoil in the community is affecting daily life.

Sự hỗn loạn trong cộng đồng đang ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.

Social turmoil can lead to significant changes in government.

Bất ổn xã hội có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể trong chính phủ.

Kết hợp từ của Turmoil (Noun)

CollocationVí dụ

Personal turmoil

Địa chấn cá nhân

Her personal turmoil affected her social interactions negatively.

Sự biến động cá nhân của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến mối tương tác xã hội của cô ấy.

Mental turmoil

Sự khổ sở tinh thần

His mental turmoil affected his social relationships negatively.

Sự rối loạn tinh thần của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của anh ấy.

Domestic turmoil

Hỗn loạn nội bộ

The community faced domestic turmoil due to economic instability.

Cộng đồng đối mặt với biến động nội bộ do không ổn định về kinh tế.

Inner turmoil

Nội tâm xung đột

Her inner turmoil affected her social interactions negatively.

Sự nội tâm của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của cô ấy.

Constant turmoil

Sự hỗn loạn liên tục

The social media platform was in constant turmoil due to fake news.

Nền tảng truyền thông xã hội luôn trong tình trạng hỗn loạn không ngừng do tin giả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turmoil

Không có idiom phù hợp