Bản dịch của từ Twist trong tiếng Việt

Twist

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twist(Verb)

twɪst
twˈɪst
01

Tạo thành hình dạng uốn cong, quăn hoặc méo mó.

Form into a bent curling or distorted shape.

Ví dụ
02

(trong cầu phao) yêu cầu, chia bài hoặc được chia một lá bài ngửa lên.

In pontoon request deal or be dealt a card face upwards.

Ví dụ
03

Gian lận; lừa đảo.

Cheat defraud.

Ví dụ
04

Nhảy xoắn.

Dance the twist.

Ví dụ
05

Làm cho vật quay quanh một điểm đứng yên; rẽ.

Cause to rotate around a stationary point turn.

Ví dụ

Dạng động từ của Twist (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Twist

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Twisted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Twisted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Twists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Twisting

Twist(Noun)

twɪst
twˈɪst
01

Hành động xoắn vật gì đó quanh một điểm cố định.

An act of twisting something around a stationary point.

Ví dụ
02

Một vật có hình xoắn ốc.

A thing with a spiral shape.

Ví dụ
03

Một tấm thảm với một đống cuộn tròn chặt chẽ.

A carpet with a tightly curled pile.

Ví dụ
04

Một thức uống bao gồm hai thành phần trộn lẫn với nhau.

A drink consisting of two ingredients mixed together.

Ví dụ
05

Một sợi chắc khỏe bao gồm các sợi bông hoặc lụa xoắn.

A fine strong thread consisting of twisted strands of cotton or silk.

Ví dụ
06

Điểm mà tại đó vật gì đó quay hoặc uốn cong.

A point at which something turns or bends.

Ví dụ
07

Một hình dạng méo mó.

A distorted shape.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ