Bản dịch của từ Twist trong tiếng Việt
Twist
Twist (Noun)
The twist of fate led to their unexpected meeting.
Sự xoắn của số phận dẫn đến cuộc gặp không ngờ của họ.
The plot had a surprising twist that shocked the audience.
Cốt truyện có một sự xoắn bất ngờ khiến khán giả bàng hoàng.
The social event ended with a twist that no one expected.
Sự kiện xã hội kết thúc với một sự xoắn mà không ai mong đợi.
The twist in the conversation surprised everyone at the party.
Sự xoắn trong cuộc trò chuyện làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.
Her hairstyle featured an elegant twist that caught everyone's attention.
Kiểu tóc của cô ấy có sự xoắn tinh tế thu hút mọi người.
The plot of the movie had a surprising twist at the end.
Cốt truyện của bộ phim có một sự xoắn bất ngờ ở cuối.
The elegant twist carpet in the living room impressed guests.
Chiếc thảm twist tinh tế trong phòng khách gây ấn tượng với khách.
The twist carpet design added warmth to the social gathering.
Thiết kế thảm twist tạo thêm sự ấm áp cho buổi tụ tập xã hội.
She chose a twist carpet to match the cozy atmosphere.
Cô ấy chọn một chiếc thảm twist phù hợp với không khí ấm cúng.
Một thức uống bao gồm hai thành phần trộn lẫn với nhau.
A drink consisting of two ingredients mixed together.
She ordered a twist, a blend of vodka and orange juice.
Cô ấy đặt một ly twist, một sự kết hợp của vodka và nước cam.
At the party, everyone enjoyed a twist, a refreshing cocktail.
Tại bữa tiệc, mọi người thích thú với một ly twist, một ly cocktail sảng khoái.
The bartender served a twist, a mix of gin and tonic water.
Người phục vụ pha chế một ly twist, một sự pha trộn giữa gin và nước tonik.
She wore a beautiful dress made of silk twist.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp được làm từ sợi lụa xoắn.
The tailor used cotton twist to sew the elegant curtains.
Thợ may đã sử dụng sợi bông xoắn để may rèm cửa thanh lịch.
The fashion designer selected the finest silk twist for the gown.
Nhà thiết kế thời trang đã chọn sợi lụa xoắn tốt nhất cho chiếc váy.
The unexpected twist in the story surprised everyone at the party.
Sự xoắn ốc bất ngờ trong câu chuyện làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.
The sudden twist of fate changed her life forever.
Sự thay đổi đột ngột của số phận đã thay đổi cuộc đời cô mãi mãi.
The plot twist in the movie kept the audience on edge.
Sự xoắn ốc trong cốt truyện của bộ phim khiến khán giả căng thẳng.
Một hình dạng méo mó.
A distorted shape.
The twist in the social fabric caused chaos.
Sự xoắn trong cấu trúc xã hội gây ra hỗn loạn.
The unexpected twist in society surprised everyone.
Sự xoắn bất ngờ trong xã hội làm ngạc nhiên mọi người.
The sudden twist in the social dynamics shifted power dynamics.
Sự xoắn đột ngột trong động lực xã hội thay đổi quyền lực.
Kết hợp từ của Twist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unusual twist Sự xoắn ngược bất thường | The social experiment took an unusual twist with unexpected results. Thí nghiệm xã hội đã có một sự thay đổi bất thường với kết quả không ngờ. |
Nice twist Một cái quả twist tuyệt vời | She added a nice twist to her ielts essay. Cô ấy đã thêm một phần đổi mới đẹp vào bài luận ielts của mình. |
Surprise twist Sự bất ngờ đột ngột | The surprise twist in the story captivated the audience. Sự xoay chuyển bất ngờ trong câu chuyện thu hút khán giả. |
Final twist Kết cục cuối cùng | The final twist in the story surprised everyone at the party. Sự xoay cuối cùng trong câu chuyện làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc. |
Added twist Thêm một chút điều bất ngờ | The added twist made the story more interesting. Sự xoay sở thêm đã làm câu chuyện thêm thú vị. |
Twist (Verb)
Rumors can twist the truth in the community.
Tin đồn có thể biến tấu sự thật trong cộng đồng.
Misinformation twists opinions on social media platforms.
Thông tin sai lệch biến tấu quan điểm trên mạng xã hội.
The scandal twisted the public's perception of the event.
Vụ bê bối đã biến tấu quan điểm của công chúng về sự kiện.
She twisted the playing card during the game.
Cô ấy xoay lá bài trong trò chơi.
He twists the strategy in the card game with friends.
Anh ấy xoay chiến lược trong trò chơi bài với bạn bè.
Players twist their fate by revealing their cards in pontoon.
Người chơi xoay số phận bằng cách tiết lộ lá bài trong trò pontoon.
He tried to twist the truth to deceive his friends.
Anh ấy cố gắng bóp méo sự thật để lừa bạn bè của mình.
She twisted the facts in her favor during the interview.
Cô ấy đã bóp méo sự thật để có lợi trong cuộc phỏng vấn.
The company manager twisted the numbers to hide the losses.
Giám đốc công ty đã bóp méo con số để che giấu lỗ.
Nhảy xoắn.
Dance the twist.
She loves to twist at parties.
Cô ấy thích nhảy twist tại các bữa tiệc.
They twist to the music's rhythm.
Họ nhảy twist theo nhịp điệu của âm nhạc.
Let's twist together like in the 60s.
Hãy cùng nhảy twist như thập niên 60.
She twisted the truth to fit her narrative.
Cô ấy đã vặn lời nói để phù hợp với câu chuyện của mình.
The politician twisted the facts to gain support.
Người chính trị đã bóp méo sự thật để thu hút sự ủng hộ.
The media twisted the story to create sensational headlines.
Phương tiện truyền thông đã xoay chuyện để tạo ra tiêu đề gây sốt.
Dạng động từ của Twist (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Twist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Twisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Twisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Twists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Twisting |
Kết hợp từ của Twist (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Twist together Cắm chải lại | Friends often twist together their ideas during group discussions. Bạn bè thường kết hợp ý tưởng của họ trong các cuộc thảo luận nhóm. |
Twist violently Xoay dữ dội | In protests, people twist violently against police actions in 2021. Trong các cuộc biểu tình, mọi người xoắn người dữ dội chống lại hành động của cảnh sát vào năm 2021. |
Twist up Bện | Many social issues twist up our community's sense of unity and trust. Nhiều vấn đề xã hội làm rối loạn cảm giác đoàn kết và tin tưởng của cộng đồng. |
Twist gently Xoay nhẹ | She twisted the fabric gently to create a unique social event. Cô ấy xoắn vải nhẹ nhàng để tạo ra một sự kiện xã hội độc đáo. |
Twist sideways Quay ngang | During the debate, she twisted sideways to address the audience directly. Trong cuộc tranh luận, cô ấy xoay người sang một bên để nói với khán giả. |
Họ từ
Từ "twist" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xoắn, cuộn hoặc biến dạng một vật thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa cơ bản của từ này tương tự nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt. Trong tiếng Anh Anh, từ "twist" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật như "twist ending" (kết thúc bất ngờ), trong khi tiếng Anh Mỹ có nhiều ứng dụng hơn trong cả ngữ cảnh vật lý và trừu tượng. Từ này cũng có các biến thể, như "twisted" (bị xoắn), thường chỉ trạng thái của cái gì đó đã bị biến dạng.
Từ "twist" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "torcere", có nghĩa là "quậy" hoặc "uốn". Qua thời gian, từ này đã phát triển và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Nghĩa của "twist" hiện nay bao gồm hành động xoắn hoặc làm biến dạng một vật, phản ánh sự kết nối với nghĩa gốc về việc thay đổi hình dạng. Sự chuyển biến này cũng thường được áp dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, chỉ sự thay đổi hướng đi trong cuộc sống hay tình huống.
Từ "twist" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh Nghe và Đọc, "twist" thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi vị trí hoặc hình dạng, cũng như trong các tình huống kể chuyện để tạo ra bất ngờ. Trong thành phần Nói và Viết, từ này có thể chỉ sự thay đổi trong quan điểm hoặc lập luận. Ngoài ra, "twist" còn phổ biến trong các tình huống thường nhật như điện ảnh, văn học và các trò chơi giải đố, nhằm nhấn mạnh tính bất ngờ hoặc sự sáng tạo trong cốt truyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Twist
Nắm trong lòng bàn tay/ Điều khiển như con rối
To manipulate and control someone.
She used her little finger to manipulate him into doing her bidding.
Cô ấy đã sử dụng ngón áp út để điều khiển anh ta làm theo ý cô ấy.
Thành ngữ cùng nghĩa: wind someone around ones little finger...
Dở sống dở chết
To suffer the agony of some humiliation or punishment.
After being caught cheating, he had to twist in the wind.
Sau khi bị bắt gian lận, anh ta phải chịu đựng.