Bản dịch của từ Twist trong tiếng Việt

Twist

Noun [U/C] Verb

Twist (Noun)

twɪst
twˈɪst
01

Hành động xoắn vật gì đó quanh một điểm cố định.

An act of twisting something around a stationary point.

Ví dụ

The twist of fate led to their unexpected meeting.

Sự xoắn của số phận dẫn đến cuộc gặp không ngờ của họ.

The plot had a surprising twist that shocked the audience.

Cốt truyện có một sự xoắn bất ngờ khiến khán giả bàng hoàng.

The social event ended with a twist that no one expected.

Sự kiện xã hội kết thúc với một sự xoắn mà không ai mong đợi.

02

Một vật có hình xoắn ốc.

A thing with a spiral shape.

Ví dụ

The twist in the conversation surprised everyone at the party.

Sự xoắn trong cuộc trò chuyện làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.

Her hairstyle featured an elegant twist that caught everyone's attention.

Kiểu tóc của cô ấy có sự xoắn tinh tế thu hút mọi người.

The plot of the movie had a surprising twist at the end.

Cốt truyện của bộ phim có một sự xoắn bất ngờ ở cuối.

03

Một tấm thảm với một đống cuộn tròn chặt chẽ.

A carpet with a tightly curled pile.

Ví dụ

The elegant twist carpet in the living room impressed guests.

Chiếc thảm twist tinh tế trong phòng khách gây ấn tượng với khách.

The twist carpet design added warmth to the social gathering.

Thiết kế thảm twist tạo thêm sự ấm áp cho buổi tụ tập xã hội.

She chose a twist carpet to match the cozy atmosphere.

Cô ấy chọn một chiếc thảm twist phù hợp với không khí ấm cúng.

04

Một thức uống bao gồm hai thành phần trộn lẫn với nhau.

A drink consisting of two ingredients mixed together.

Ví dụ

She ordered a twist, a blend of vodka and orange juice.

Cô ấy đặt một ly twist, một sự kết hợp của vodka và nước cam.

At the party, everyone enjoyed a twist, a refreshing cocktail.

Tại bữa tiệc, mọi người thích thú với một ly twist, một ly cocktail sảng khoái.

The bartender served a twist, a mix of gin and tonic water.

Người phục vụ pha chế một ly twist, một sự pha trộn giữa gin và nước tonik.

05

Một sợi chắc khỏe bao gồm các sợi bông hoặc lụa xoắn.

A fine strong thread consisting of twisted strands of cotton or silk.

Ví dụ

She wore a beautiful dress made of silk twist.

Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp được làm từ sợi lụa xoắn.

The tailor used cotton twist to sew the elegant curtains.

Thợ may đã sử dụng sợi bông xoắn để may rèm cửa thanh lịch.

The fashion designer selected the finest silk twist for the gown.

Nhà thiết kế thời trang đã chọn sợi lụa xoắn tốt nhất cho chiếc váy.

06

Điểm mà tại đó vật gì đó quay hoặc uốn cong.

A point at which something turns or bends.

Ví dụ

The unexpected twist in the story surprised everyone at the party.

Sự xoắn ốc bất ngờ trong câu chuyện làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.

The sudden twist of fate changed her life forever.

Sự thay đổi đột ngột của số phận đã thay đổi cuộc đời cô mãi mãi.

The plot twist in the movie kept the audience on edge.

Sự xoắn ốc trong cốt truyện của bộ phim khiến khán giả căng thẳng.

07

Một hình dạng méo mó.

A distorted shape.

Ví dụ

The twist in the social fabric caused chaos.

Sự xoắn trong cấu trúc xã hội gây ra hỗn loạn.

The unexpected twist in society surprised everyone.

Sự xoắn bất ngờ trong xã hội làm ngạc nhiên mọi người.

The sudden twist in the social dynamics shifted power dynamics.

Sự xoắn đột ngột trong động lực xã hội thay đổi quyền lực.

Kết hợp từ của Twist (Noun)

CollocationVí dụ

Unusual twist

Sự xoắn ngược bất thường

The social experiment took an unusual twist with unexpected results.

Thí nghiệm xã hội đã có một sự thay đổi bất thường với kết quả không ngờ.

Nice twist

Một cái quả twist tuyệt vời

She added a nice twist to her ielts essay.

Cô ấy đã thêm một phần đổi mới đẹp vào bài luận ielts của mình.

Surprise twist

Sự bất ngờ đột ngột

The surprise twist in the story captivated the audience.

Sự xoay chuyển bất ngờ trong câu chuyện thu hút khán giả.

Final twist

Kết cục cuối cùng

The final twist in the story surprised everyone at the party.

Sự xoay cuối cùng trong câu chuyện làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.

Added twist

Thêm một chút điều bất ngờ

The added twist made the story more interesting.

Sự xoay sở thêm đã làm câu chuyện thêm thú vị.

Twist (Verb)

twɪst
twˈɪst
01

Tạo thành hình dạng uốn cong, quăn hoặc méo mó.

Form into a bent curling or distorted shape.

Ví dụ

Rumors can twist the truth in the community.

Tin đồn có thể biến tấu sự thật trong cộng đồng.

Misinformation twists opinions on social media platforms.

Thông tin sai lệch biến tấu quan điểm trên mạng xã hội.

The scandal twisted the public's perception of the event.

Vụ bê bối đã biến tấu quan điểm của công chúng về sự kiện.

02

(trong cầu phao) yêu cầu, chia bài hoặc được chia một lá bài ngửa lên.

In pontoon request deal or be dealt a card face upwards.

Ví dụ

She twisted the playing card during the game.

Cô ấy xoay lá bài trong trò chơi.

He twists the strategy in the card game with friends.

Anh ấy xoay chiến lược trong trò chơi bài với bạn bè.

Players twist their fate by revealing their cards in pontoon.

Người chơi xoay số phận bằng cách tiết lộ lá bài trong trò pontoon.

03

Gian lận; lừa đảo.

Cheat defraud.

Ví dụ

He tried to twist the truth to deceive his friends.

Anh ấy cố gắng bóp méo sự thật để lừa bạn bè của mình.

She twisted the facts in her favor during the interview.

Cô ấy đã bóp méo sự thật để có lợi trong cuộc phỏng vấn.

The company manager twisted the numbers to hide the losses.

Giám đốc công ty đã bóp méo con số để che giấu lỗ.

04

Nhảy xoắn.

Dance the twist.

Ví dụ

She loves to twist at parties.

Cô ấy thích nhảy twist tại các bữa tiệc.

They twist to the music's rhythm.

Họ nhảy twist theo nhịp điệu của âm nhạc.

Let's twist together like in the 60s.

Hãy cùng nhảy twist như thập niên 60.

05

Làm cho vật quay quanh một điểm đứng yên; rẽ.

Cause to rotate around a stationary point turn.

Ví dụ

She twisted the truth to fit her narrative.

Cô ấy đã vặn lời nói để phù hợp với câu chuyện của mình.

The politician twisted the facts to gain support.

Người chính trị đã bóp méo sự thật để thu hút sự ủng hộ.

The media twisted the story to create sensational headlines.

Phương tiện truyền thông đã xoay chuyện để tạo ra tiêu đề gây sốt.

Dạng động từ của Twist (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Twist

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Twisted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Twisted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Twists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Twisting

Kết hợp từ của Twist (Verb)

CollocationVí dụ

Twist and turn

Quẹo quịt

The social media campaign took many twists and turns before going viral.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã trải qua nhiều vòng xoay trước khi trở nên lan truyền.

Twist something out of shape

Bẻ cong cái gì đó

The fake news twisted the truth out of shape.

Tin giả đã vặn lẽ phải ra khỏi hình dạng.

Twist (yourself) free

Vặn (bản thân) ra tự do

She managed to twist herself free from the difficult situation.

Cô ấy đã xoay mình thoát khỏi tình huống khó khăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Twist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We cooked together, reminiscing about the family recipes and adding our own [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] I think this is because children are particularly interested in magic or a quest with and turns [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Twist

twˈɪst sˈʌmwˌʌn ɚˈaʊnd wˈʌnz lˈɪtəl fˈɪŋɡɚ

Nắm trong lòng bàn tay/ Điều khiển như con rối

To manipulate and control someone.

She used her little finger to manipulate him into doing her bidding.

Cô ấy đã sử dụng ngón áp út để điều khiển anh ta làm theo ý cô ấy.

Thành ngữ cùng nghĩa: wind someone around ones little finger...

A twist of fate

ə twˈɪst ˈʌv fˈeɪt

Số phận trớ trêu/ Định mệnh khắc nghiệt/ Biến cố bất ngờ

A fateful event; an unanticipated change in a sequence of events.

The unexpected promotion was a twist of fate for Sarah.

Sự thăng chức bất ngờ là một sự thay đổi vận mệnh cho Sarah.

Thành ngữ cùng nghĩa: a turn of fate...

Twist (slowly) in the wind

twˈɪst slˈoʊli ɨn ðə wˈaɪnd

Dở sống dở chết

To suffer the agony of some humiliation or punishment.

After being caught cheating, he had to twist in the wind.

Sau khi bị bắt gian lận, anh ta phải chịu đựng.