Bản dịch của từ Carpet trong tiếng Việt

Carpet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carpet(Noun)

kˈɑɹpət
kˈɑɹpɪt
01

Một con bướm mảnh mai được đánh dấu bằng những dải màu nhấp nhô trên cánh.

A slender moth marked with undulating bands of colour across the wings.

Ví dụ
02

Tấm trải sàn làm từ vải dệt dày.

A floor covering made from thick woven fabric.

carpet
Ví dụ

Dạng danh từ của Carpet (Noun)

SingularPlural

Carpet

Carpets

Carpet(Verb)

kˈɑɹpət
kˈɑɹpɪt
01

Hãy khiển trách một cách nghiêm khắc.

Reprimand severely.

Ví dụ
02

Trải thảm.

Cover with carpet.

Ví dụ

Dạng động từ của Carpet (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Carpet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Carpeted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Carpeted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Carpets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Carpeting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ