Bản dịch của từ Carpet trong tiếng Việt
Carpet
Carpet (Noun)
Một con bướm mảnh mai được đánh dấu bằng những dải màu nhấp nhô trên cánh.
A slender moth marked with undulating bands of colour across the wings.
The carpet fluttered gracefully in the socialite's extravagant ballroom.
Chiếc thảm bay nhẹ nhàng trong phòng tiệc xa hoa của người xã hội.
The rare carpet was the talk of the social gathering.
Chiếc thảm hiếm đã trở thành đề tài nói chuyện trong buổi tụ họp xã hội.
The social event featured a carpet with unique patterns.
Sự kiện xã hội có chiếc thảm với họa tiết độc đáo.
The carpet in the community center is red and soft.
Chiếc thảm trong trung tâm cộng đồng màu đỏ và mềm.
They gathered around the carpet during the storytelling session.
Họ tụ quanh chiếc thảm trong buổi kể chuyện.
The charity event donated 100 carpets to families in need.
Sự kiện từ thiện quyên góp 100 chiếc thảm cho gia đình cần giúp đỡ.
Dạng danh từ của Carpet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carpet | Carpets |
Kết hợp từ của Carpet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Carpet of Thảm của | A carpet of volunteers helped clean up the park. Một tấm thảm của tình nguyện viên giúp dọn dẹp công viên. |
On a/the carpet Trên thảm | He was called on the carpet for his inappropriate behavior. Anh ta bị gọi vào thảm đỏ vì hành vi không đúng. |
Roll of carpet Cuộn thảm | He unrolled the roll of carpet in the living room. Anh ấy đã mở cuộn thảm trong phòng khách. |
Carpet (Verb)
She carpeted her son for coming home late.
Cô ấy đã mắng nặng con trai vì về nhà muộn.
The boss carpeted the employee for making a serious mistake.
Sếp đã mắng nặng nhân viên vì mắc một lỗi nghiêm trọng.
The teacher carpeted the student for not doing homework.
Giáo viên đã mắng nặng học sinh vì không làm bài tập về nhà.
Trải thảm.
Cover with carpet.
The committee decided to carpet the community center for the event.
Ủy ban quyết định trải thảm cho trung tâm cộng đồng để tổ chức sự kiện.
Volunteers helped carpet the homeless shelter to make it more welcoming.
Các tình nguyện viên giúp trải thảm cho trại cứu trợ người vô gia cư để làm cho nó thân thiện hơn.
The mayor plans to carpet the park pavilion before the summer festival.
Thị trưởng dự định trải thảm cho nhà góc công viên trước lễ hội mùa hè.
Dạng động từ của Carpet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carpet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carpeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carpeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carpets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carpeting |
Họ từ
"Carpet" là một danh từ chỉ loại vật liệu trải sàn, thường được làm từ sợi len, bông hoặc tổng hợp, được sử dụng để trang trí và tăng cường cảm giác ấm áp cho không gian sống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, một số khu vực có thể sử dụng các thuật ngữ khác nhau như "rug" để chỉ thảm nhỏ hơn. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "carpet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carpita", nghĩa là "để thu hoạch" hoặc "chèo". Ban đầu, từ này ám chỉ đến các tấm vải dùng để che phủ, khi chúng được sử dụng để trang trí nội thất và tạo sự ấm áp cho không gian sống. Qua thời gian, ý nghĩa của từ "carpet" đã mở rộng để chỉ những tấm vải trải sàn, thường được làm từ len hoặc sợi tổng hợp, thể hiện sự sang trọng và chức năng trang trí trong kiến trúc hiện đại.
Từ "carpet" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao hơn trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến nội thất và thiết kế nhà cửa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả không gian sống, trong thiết kế, hoặc quảng cáo sản phẩm. Sự phổ biến của nó thể hiện sự quan trọng của chất liệu này trong văn hóa và môi trường sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp