Bản dịch của từ Undulating trong tiếng Việt

Undulating

Verb Adjective Adverb

Undulating (Verb)

ˈʌndʒəleɪtɪŋ
ˈʌndʒəleɪtɪŋ
01

Chuyển động mượt mà như sóng.

Move with a smooth wavelike motion.

Ví dụ

Her voice undulated with emotion during the speech.

Giọng cô ấy lượn sóng với cảm xúc trong bài phát biểu.

The candidate's tone should not undulate to maintain professionalism.

Âm điệu của ứng viên không nên lượn sóng để duy trì chuyên nghiệp.

Did the speaker's voice undulate while discussing the social issues?

Giọng của người nói có lượn sóng khi thảo luận về vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Undulating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Undulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Undulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Undulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Undulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Undulating

Undulating (Adjective)

ˈʌndʒəleɪtɪŋ
ˈʌndʒəleɪtɪŋ
01

Có hình dạng hoặc đường viền lên xuống trơn tru.

Having a smoothly rising and falling form or outline.

Ví dụ

The undulating hills provided a picturesque backdrop for the village.

Những đồi đất uốn lượn tạo nên bối cảnh đẹp nhìn cho ngôi làng.

The flat plains were not undulating like the nearby hilly region.

Các cánh đồng phẳng không uốn lượn như khu vực đồi núi gần đó.

Do you think an undulating landscape is more appealing for tourists?

Bạn có nghĩ cảnh đất đai uốn lượn hấp dẫn hơn đối với du khách không?

Undulating (Adverb)

ˈʌndʒəleɪtɪŋ
ˈʌndʒəleɪtɪŋ
01

Một cách gợn sóng.

In an undulating manner.

Ví dụ

The speaker's voice undulated with emotion during the presentation.

Giọng nói của diễn giả đều đều với cảm xúc trong buổi thuyết trình.

The audience listened intently, not undulating in their attention.

Khán giả nghe một cách chăm chú, không dao động trong sự chú ý.

Did the undulating melody of the music enhance the atmosphere of the event?

Âm nhạc uốn lượn có làm tăng không khí của sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undulating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undulating

Không có idiom phù hợp