Bản dịch của từ Undulating trong tiếng Việt
Undulating
Undulating (Verb)
Her voice undulated with emotion during the speech.
Giọng cô ấy lượn sóng với cảm xúc trong bài phát biểu.
The candidate's tone should not undulate to maintain professionalism.
Âm điệu của ứng viên không nên lượn sóng để duy trì chuyên nghiệp.
Did the speaker's voice undulate while discussing the social issues?
Giọng của người nói có lượn sóng khi thảo luận về vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Undulating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undulating |
Undulating (Adjective)
The undulating hills provided a picturesque backdrop for the village.
Những đồi đất uốn lượn tạo nên bối cảnh đẹp nhìn cho ngôi làng.
The flat plains were not undulating like the nearby hilly region.
Các cánh đồng phẳng không uốn lượn như khu vực đồi núi gần đó.
Do you think an undulating landscape is more appealing for tourists?
Bạn có nghĩ cảnh đất đai uốn lượn hấp dẫn hơn đối với du khách không?
Undulating (Adverb)
Một cách gợn sóng.
In an undulating manner.
The speaker's voice undulated with emotion during the presentation.
Giọng nói của diễn giả đều đều với cảm xúc trong buổi thuyết trình.
The audience listened intently, not undulating in their attention.
Khán giả nghe một cách chăm chú, không dao động trong sự chú ý.
Did the undulating melody of the music enhance the atmosphere of the event?
Âm nhạc uốn lượn có làm tăng không khí của sự kiện không?
Họ từ
Từ "undulating" có nguồn gốc từ động từ "undulate", mang nghĩa là di chuyển lên xuống theo hình sóng. Từ này thường được dùng để mô tả bề mặt không phẳng, như mặt nước hoặc địa hình gập ghềnh. Trong tiếng Anh, "undulating" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh chuyên ngành, "undulating" có thể mang nghĩa ẩn dụ để chỉ sự thay đổi nhịp điệu hoặc tình trạng trong nghệ thuật và âm nhạc.
Từ "undulating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "undulatus", có nghĩa là "nổi sóng". Tiếng Latinh này xuất phát từ gốc "unda", mang nghĩa là "sóng" hoặc "nước". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh hình ảnh chuyển động sóng lượn, thường được sử dụng để mô tả các bề mặt hoặc hình thể có chuyển động nhấp nhô. Hiện nay, "undulating" được dùng để chỉ sự điều chỉnh nhẹ nhàng, tạo nên một cảm giác hài hòa và sinh động trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật và khoa học.
Từ "undulating" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói, liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc tình huống có sự di chuyển sóng hoặc biến đổi liên tục. Trong văn bản học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả các đặc điểm địa lý, như những ngọn đồi hoặc biển cả. Ngoài ra, "undulating" cũng có thể sử dụng trong văn học để tạo hình ảnh sinh động cho các yếu tố cảm xúc hoặc khung cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp