Bản dịch của từ Undulating trong tiếng Việt
Undulating

Undulating(Adjective)
Undulating(Verb)
Dạng động từ của Undulating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undulate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undulated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undulated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undulates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undulating |
Undulating(Adverb)
Một cách gợn sóng.
In an undulating manner.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "undulating" có nguồn gốc từ động từ "undulate", mang nghĩa là di chuyển lên xuống theo hình sóng. Từ này thường được dùng để mô tả bề mặt không phẳng, như mặt nước hoặc địa hình gập ghềnh. Trong tiếng Anh, "undulating" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh chuyên ngành, "undulating" có thể mang nghĩa ẩn dụ để chỉ sự thay đổi nhịp điệu hoặc tình trạng trong nghệ thuật và âm nhạc.
Từ "undulating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "undulatus", có nghĩa là "nổi sóng". Tiếng Latinh này xuất phát từ gốc "unda", mang nghĩa là "sóng" hoặc "nước". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh hình ảnh chuyển động sóng lượn, thường được sử dụng để mô tả các bề mặt hoặc hình thể có chuyển động nhấp nhô. Hiện nay, "undulating" được dùng để chỉ sự điều chỉnh nhẹ nhàng, tạo nên một cảm giác hài hòa và sinh động trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật và khoa học.
Từ "undulating" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói, liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc tình huống có sự di chuyển sóng hoặc biến đổi liên tục. Trong văn bản học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả các đặc điểm địa lý, như những ngọn đồi hoặc biển cả. Ngoài ra, "undulating" cũng có thể sử dụng trong văn học để tạo hình ảnh sinh động cho các yếu tố cảm xúc hoặc khung cảnh.
Họ từ
Từ "undulating" có nguồn gốc từ động từ "undulate", mang nghĩa là di chuyển lên xuống theo hình sóng. Từ này thường được dùng để mô tả bề mặt không phẳng, như mặt nước hoặc địa hình gập ghềnh. Trong tiếng Anh, "undulating" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh chuyên ngành, "undulating" có thể mang nghĩa ẩn dụ để chỉ sự thay đổi nhịp điệu hoặc tình trạng trong nghệ thuật và âm nhạc.
Từ "undulating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "undulatus", có nghĩa là "nổi sóng". Tiếng Latinh này xuất phát từ gốc "unda", mang nghĩa là "sóng" hoặc "nước". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh hình ảnh chuyển động sóng lượn, thường được sử dụng để mô tả các bề mặt hoặc hình thể có chuyển động nhấp nhô. Hiện nay, "undulating" được dùng để chỉ sự điều chỉnh nhẹ nhàng, tạo nên một cảm giác hài hòa và sinh động trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật và khoa học.
Từ "undulating" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói, liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc tình huống có sự di chuyển sóng hoặc biến đổi liên tục. Trong văn bản học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả các đặc điểm địa lý, như những ngọn đồi hoặc biển cả. Ngoài ra, "undulating" cũng có thể sử dụng trong văn học để tạo hình ảnh sinh động cho các yếu tố cảm xúc hoặc khung cảnh.
