Bản dịch của từ Smooth trong tiếng Việt

Smooth

Adjective Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smooth (Adjective)

smˈuð
smˈuð
01

Có bề mặt đều và đều đặn; không có các hình chiếu, cục hoặc vết lõm có thể nhận thấy được.

Having an even and regular surface free from perceptible projections lumps or indentations.

Ví dụ

Her smooth voice captivated the audience during the social event.

Giọng nói mượt mà của cô ấy đã cuốn hút khán giả trong sự kiện xã hội.

The smooth dance moves of the performers impressed everyone at the social gathering.

Những động tác nhảy mượt mà của các vũ công đã gây ấn tượng cho mọi người tại buổi tụ họp xã hội.

The smooth organization of the charity fundraiser made it a successful social event.

Tổ chức mượt mà của buổi gây quỹ từ thiện đã biến nó thành một sự kiện xã hội thành công.

02

(của một người hoặc cách cư xử của họ) quyến rũ một cách ngọt ngào theo cách được coi là có thể không chân thành.

Of a person or their manner suavely charming in a way regarded as possibly insincere.

Ví dụ

His smooth talk convinced everyone to attend the party.

Lời nói trôi chảy của anh ấy đã thuyết phục mọi người tham dự bữa tiệc.

She greeted guests with a smooth smile at the social event.

Cô ấy chào đón khách mời bằng nụ cười trôi chảy tại sự kiện xã hội.

The smooth gentleman effortlessly mingled with the elite crowd.

Người đàn ông lịch thiệp một cách dễ dàng hòa mình vào đám đông tinh hoa.

03

(của thức ăn hoặc đồ uống) không có vị chát hoặc cay đắng.

Of food or drink without harshness or bitterness.

Ví dụ

The restaurant served smooth cappuccinos to the guests.

Nhà hàng phục vụ cappuccino mịn cho khách.

Her smooth voice captivated the audience during the social event.

Giọng hát mịn của cô ấy mê hoặc khán giả trong sự kiện xã hội.

The smooth texture of the cake delighted everyone at the social gathering.

Độ mịn của bánh khiến mọi người vui vẻ tại buổi tụ tập xã hội.

04

(của một hành động, sự kiện hoặc quá trình) không có vấn đề hoặc khó khăn.

Of an action event or process without problems or difficulties.

Ví dụ

Her speech delivery was smooth and confident during the IELTS presentation.

Bài phát biểu của cô ấy diễn ra một cách trôi chảy và tự tin trong buổi thuyết trình IELTS.

The lack of preparation made his speaking part not smooth in the IELTS test.

Sự thiếu chuẩn bị khiến phần nói của anh ấy không trôi chảy trong bài kiểm tra IELTS.

Was the transition between paragraphs in your IELTS essay smooth and logical?

Việc chuyển tiếp giữa các đoạn văn trong bài luận IELTS của bạn có mượt mà và hợp lý không?

05

(của chuyển động) không bị giật.

Of movement without jerks.

Ví dụ

Her smooth dance moves impressed the judges at the competition.

Bước nhảy mượt mà của cô ấy đã gây ấn tượng với giám khảo tại cuộc thi.

The speaker's presentation was not smooth due to technical difficulties.

Bài thuyết trình của diễn giả không mượt do sự cố kỹ thuật.

Is it important for IELTS candidates to have a smooth speaking style?

Có quan trọng cho ứng viên IELTS có phong cách nói mượt không?

Dạng tính từ của Smooth (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Smooth

Mịn

Smoother

Mịn hơn

Smoothest

Mịn nhất

Kết hợp từ của Smooth (Adjective)

CollocationVí dụ

Incredibly smooth

Cực kỳ trơn tru

Her speech in the presentation was incredibly smooth and engaging.

Bài phát biểu của cô ấy trong bài thuyết trình rất mượt mà và hấp dẫn.

Very smooth

Rất mịn

Her speech was very smooth and engaging.

Bài phát biểu của cô ấy rất trôi chảy và hấp dẫn.

Perfectly smooth

Hoàn toàn mượt mà

Her speech flowed perfectly smooth during the presentation.

Bài phát biểu của cô ấy lưu thông hoàn toàn trơn tru trong buổi thuyết trình.

Deceptively smooth

Mịn màng mà gian trá

Her deceptively smooth words masked her true intentions.

Những lời nói mịn màng của cô ấy che giấu ý định thực sự.

Remarkably smooth

Đặc biệt mịn

Her speech was remarkably smooth and engaging.

Bài phát biểu của cô ấy rất mượt mà và hấp dẫn.

Smooth (Adverb)

smˈuð
smˈuð
01

Theo cách đó không có khó khăn.

In a way that is without difficulties.

Ví dụ

She speaks English smoothly during the IELTS speaking test.

Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy trong bài thi nói IELTS.

He doesn't write smoothly, so he needs to practice more.

Anh ấy không viết mượt mà, vì vậy anh cần luyện tập nhiều hơn.

Do you think you can answer questions smoothly in the writing test?

Bạn có nghĩ rằng bạn có thể trả lời câu hỏi một cách trôi chảy trong bài thi viết không?

Smooth (Verb)

smˈuð
smˈuð
01

Giải quyết thành công (một vấn đề hoặc khó khăn)

Deal successfully with a problem or difficulty.

Ví dụ

She smoothly resolved the conflict between her friends.

Cô ấy mượt mà giải quyết mâu thuẫn giữa bạn bè.

He smoothly navigated the social event without any issues.

Anh ấy mượt mà điều hướng sự kiện xã hội mà không gặp vấn đề nào.

The organization smoothly managed the charity fundraiser.

Tổ chức mượt mà quản lý sự kiện gây quỹ từ thiện.

02

Tạo cho (thứ gì đó) một bề mặt hoặc bề ngoài phẳng, đều đặn.

Give something a flat regular surface or appearance.

Ví dụ

She smoothed out her dress before the job interview.

Cô ấy làm phẳng váy trước buổi phỏng vấn công việc.

He didn't smooth over the misunderstanding with his friend.

Anh ấy không làm dịu sự hiểu lầm với bạn của mình.

Did you smooth the situation over with your colleague?

Bạn đã làm dịu tình hình với đồng nghiệp chưa?

Kết hợp từ của Smooth (Verb)

CollocationVí dụ

Smooth out

Làm mịn

She tried to smooth out the misunderstanding between the two friends.

Cô ấy cố gắng làm dịu sự hiểu lầm giữa hai người bạn.

Smooth carefully

Mượt mà cẩn thận

She smooths her hair carefully before the interview.

Cô ấy vuốt nhẹ tóc cẩn thận trước phỏng vấn.

Smooth down

Làm mịn

She tried to smooth down her nerves before the ielts speaking test.

Cô ấy cố gắng làm dịu đi cảm xúc trước kỳ thi nói ielts.

Smooth gently

Nhẹ nhàng

Smoothly gently glide the pen across the paper.

Nhẹ nhàng lướt bút trên giấy.

Smooth away

Làm mịn đi

She used a cloth to smooth away the wrinkles on her shirt.

Cô ấy đã sử dụng một miếng vải để làm mờ nếp nhăn trên áo của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smooth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] The ride quality is extremely and stable even when I want to speed up on the highway, the Primavera will perform up to the mark immediately [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
[...] The edges of the blocks are then with the saw and are placed in a circle, and a hole is dug under the wall to make an entrance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Tool B, on the other hand, shows a more refined appearance, resembling a teardrop, as its tip is notably sharper while the sides are also [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] While Tool B was 10 centimetres long – the same length as Tool A, the surface of Tool B was crafted to be and the overall width to be larger [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Smooth

smˈuð sˈeɪlɨŋ

Thuận buồm xuôi gió

A situation where progress is made without any difficulty.

The event went smoothly without any hiccups.

Sự kiện diễn ra suôn sẻ không gặp trở ngại nào.

Thành ngữ cùng nghĩa: be clear sailing...