Bản dịch của từ Smooth trong tiếng Việt
Smooth
Smooth (Adjective)
Có bề mặt đều và đều đặn; không có các hình chiếu, cục hoặc vết lõm có thể nhận thấy được.
Having an even and regular surface free from perceptible projections lumps or indentations.
Her smooth voice captivated the audience during the social event.
Giọng nói mượt mà của cô ấy đã cuốn hút khán giả trong sự kiện xã hội.
The smooth dance moves of the performers impressed everyone at the social gathering.
Những động tác nhảy mượt mà của các vũ công đã gây ấn tượng cho mọi người tại buổi tụ họp xã hội.
The smooth organization of the charity fundraiser made it a successful social event.
Tổ chức mượt mà của buổi gây quỹ từ thiện đã biến nó thành một sự kiện xã hội thành công.
His smooth talk convinced everyone to attend the party.
Lời nói trôi chảy của anh ấy đã thuyết phục mọi người tham dự bữa tiệc.
She greeted guests with a smooth smile at the social event.
Cô ấy chào đón khách mời bằng nụ cười trôi chảy tại sự kiện xã hội.
The smooth gentleman effortlessly mingled with the elite crowd.
Người đàn ông lịch thiệp một cách dễ dàng hòa mình vào đám đông tinh hoa.
The restaurant served smooth cappuccinos to the guests.
Nhà hàng phục vụ cappuccino mịn cho khách.
Her smooth voice captivated the audience during the social event.
Giọng hát mịn của cô ấy mê hoặc khán giả trong sự kiện xã hội.
The smooth texture of the cake delighted everyone at the social gathering.
Độ mịn của bánh khiến mọi người vui vẻ tại buổi tụ tập xã hội.
Her speech delivery was smooth and confident during the IELTS presentation.
Bài phát biểu của cô ấy diễn ra một cách trôi chảy và tự tin trong buổi thuyết trình IELTS.
The lack of preparation made his speaking part not smooth in the IELTS test.
Sự thiếu chuẩn bị khiến phần nói của anh ấy không trôi chảy trong bài kiểm tra IELTS.
Was the transition between paragraphs in your IELTS essay smooth and logical?
Việc chuyển tiếp giữa các đoạn văn trong bài luận IELTS của bạn có mượt mà và hợp lý không?
Her smooth dance moves impressed the judges at the competition.
Bước nhảy mượt mà của cô ấy đã gây ấn tượng với giám khảo tại cuộc thi.
The speaker's presentation was not smooth due to technical difficulties.
Bài thuyết trình của diễn giả không mượt do sự cố kỹ thuật.
Is it important for IELTS candidates to have a smooth speaking style?
Có quan trọng cho ứng viên IELTS có phong cách nói mượt không?
Dạng tính từ của Smooth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Smooth Mịn | Smoother Mịn hơn | Smoothest Mịn nhất |
Kết hợp từ của Smooth (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incredibly smooth Cực kỳ trơn tru | Her speech in the presentation was incredibly smooth and engaging. Bài phát biểu của cô ấy trong bài thuyết trình rất mượt mà và hấp dẫn. |
Very smooth Rất mịn | Her speech was very smooth and engaging. Bài phát biểu của cô ấy rất trôi chảy và hấp dẫn. |
Perfectly smooth Hoàn toàn mượt mà | Her speech flowed perfectly smooth during the presentation. Bài phát biểu của cô ấy lưu thông hoàn toàn trơn tru trong buổi thuyết trình. |
Deceptively smooth Mịn màng mà gian trá | Her deceptively smooth words masked her true intentions. Những lời nói mịn màng của cô ấy che giấu ý định thực sự. |
Remarkably smooth Đặc biệt mịn | Her speech was remarkably smooth and engaging. Bài phát biểu của cô ấy rất mượt mà và hấp dẫn. |
Smooth (Adverb)
She speaks English smoothly during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy trong bài thi nói IELTS.
He doesn't write smoothly, so he needs to practice more.
Anh ấy không viết mượt mà, vì vậy anh cần luyện tập nhiều hơn.
Do you think you can answer questions smoothly in the writing test?
Bạn có nghĩ rằng bạn có thể trả lời câu hỏi một cách trôi chảy trong bài thi viết không?
Smooth (Verb)
Giải quyết thành công (một vấn đề hoặc khó khăn)
Deal successfully with a problem or difficulty.
She smoothly resolved the conflict between her friends.
Cô ấy mượt mà giải quyết mâu thuẫn giữa bạn bè.
He smoothly navigated the social event without any issues.
Anh ấy mượt mà điều hướng sự kiện xã hội mà không gặp vấn đề nào.
The organization smoothly managed the charity fundraiser.
Tổ chức mượt mà quản lý sự kiện gây quỹ từ thiện.
She smoothed out her dress before the job interview.
Cô ấy làm phẳng váy trước buổi phỏng vấn công việc.
He didn't smooth over the misunderstanding with his friend.
Anh ấy không làm dịu sự hiểu lầm với bạn của mình.
Did you smooth the situation over with your colleague?
Bạn đã làm dịu tình hình với đồng nghiệp chưa?
Kết hợp từ của Smooth (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Smooth out Làm mịn | She tried to smooth out the misunderstanding between the two friends. Cô ấy cố gắng làm dịu sự hiểu lầm giữa hai người bạn. |
Smooth carefully Mượt mà cẩn thận | She smooths her hair carefully before the interview. Cô ấy vuốt nhẹ tóc cẩn thận trước phỏng vấn. |
Smooth down Làm mịn | She tried to smooth down her nerves before the ielts speaking test. Cô ấy cố gắng làm dịu đi cảm xúc trước kỳ thi nói ielts. |
Smooth gently Nhẹ nhàng | Smoothly gently glide the pen across the paper. Nhẹ nhàng lướt bút trên giấy. |
Smooth away Làm mịn đi | She used a cloth to smooth away the wrinkles on her shirt. Cô ấy đã sử dụng một miếng vải để làm mờ nếp nhăn trên áo của mình. |
Họ từ
Từ "smooth" trong tiếng Anh có nghĩa là nhẵn, mịn màng, hay mượt mà. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng chỉ sự êm ái, không bị gián đoạn. Về cách phát âm, phiên âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ là /smuːð/, trong khi đó, tiếng Anh Anh thường có phát âm tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn về âm sắc. Từ "smooth" được sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể ngôn ngữ để diễn đạt cảm giác về bề mặt hoặc trạng thái không gồ ghề.
Từ "smooth" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung "smoþe", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smoþ", có nghĩa là mượt mà hoặc nhẵn nhụi. Các từ nguyên này đều có liên quan đến gốc tiếng Đức cổ "smeþa", cũng mang ý nghĩa tương tự. Khái niệm về sự nhẵn bóng đã phát triển từ những bề mặt vật lý đến những khía cạnh trừu tượng như mối quan hệ và cách giao tiếp, phản ánh tính nhất quán và sự hài hòa trong các tình huống khác nhau.
Từ "smooth" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là Speaking và Writing, khi thí sinh miêu tả cảm xúc hoặc đặc điểm vật lý. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả quy trình hoặc đặc tính của vật liệu. Ngoài ra, "smooth" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống như miêu tả bề mặt, quá trình làm việc hiệu quả, hoặc cảm giác dễ chịu, phản ánh sự thuận lợi trong giao tiếp và tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp