Bản dịch của từ Suavely trong tiếng Việt
Suavely
Adverb
Suavely (Adverb)
swˈeɪvli
swˈeɪvli
Ví dụ
She spoke suavely at the social event last Saturday.
Cô ấy nói một cách thanh lịch tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
He did not act suavely during the heated discussion.
Anh ấy không hành động một cách thanh lịch trong cuộc thảo luận căng thẳng.
Did she handle the social situation suavely last week?
Cô ấy đã xử lý tình huống xã hội một cách thanh lịch tuần trước chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Suavely
Không có idiom phù hợp