Bản dịch của từ Sailing trong tiếng Việt

Sailing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sailing(Verb)

sˈeilɪŋ
sˈeilɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của cánh buồm.

Present participle and gerund of sail.

Ví dụ

Dạng động từ của Sailing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sailing

Sailing(Adjective)

sˈeilɪŋ
sˈeilɪŋ
01

Du lịch bằng tàu.

Travelling by ship.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ