Bản dịch của từ Sailing trong tiếng Việt
Sailing
Sailing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cánh buồm.
Present participle and gerund of sail.
Sailing across the ocean is a popular hobby among the wealthy.
Đi biển là một sở thích phổ biến giữa giới giàu có.
They enjoy sailing on weekends to relax and unwind.
Họ thích đi biển vào cuối tuần để thư giãn và xả hơi.
Sailing competitions attract skilled sailors from around the world.
Các cuộc thi đi biển thu hút các thủy thủ tài năng từ khắp nơi trên thế giới.
Dạng động từ của Sailing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sailing |
Sailing (Adjective)
Du lịch bằng tàu.
Travelling by ship.
Sailing adventures are popular among the adventurous socialites.
Những cuộc phiêu lưu trên biển rất phổ biến trong giới xã hội mạo hiểm.
The sailing community organizes regular social gatherings for its members.
Cộng đồng thuyền buồm tổ chức các buổi tụ tập xã hội định kỳ cho các thành viên.
The social event was a sailing-themed party with nautical decorations.
Sự kiện xã hội là một bữa tiệc theo chủ đề thuyền buồm với trang trí theo phong cách biển.
Họ từ
"Sailing" là một thuật ngữ chỉ hoạt động di chuyển trên biển bằng thuyền buồm, sử dụng sức gió để hành trình. Trong tiếng Anh, "sailing" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết và phát âm, có thể có sự khác nhau nhỏ về cách nhấn âm tùy thuộc vào vùng miền. Nói chung, hoạt động này không chỉ là một môn thể thao mà còn là nghệ thuật có lịch sử lâu đời trong văn hóa hàng hải.
Từ "sailing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sail", xuất phát từ từ tiếng Latin "sala", có nghĩa là "đi bằng thuyền". Nguyên thủy, từ này chỉ hoạt động di chuyển trên mặt nước bằng cánh buồm. Qua thời gian, nghĩa của "sailing" đã mở rộng để bao gồm không chỉ hành động đi thuyền mà còn mô tả sự tự do, khám phá và mạo hiểm trong cuộc sống. Sự kết nối này phản ánh tinh thần của con người trong việc chinh phục và khám phá những điều mới mẻ.
Từ "sailing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về thể thao và du lịch. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân, các hoạt động ngoài trời hoặc những trải nghiệm du lịch. Ngoài ra, "sailing" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hải và kỹ thuật điều khiển thuyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp