Bản dịch của từ Sailing trong tiếng Việt

Sailing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sailing (Verb)

sˈeilɪŋ
sˈeilɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của cánh buồm.

Present participle and gerund of sail.

Ví dụ

Sailing across the ocean is a popular hobby among the wealthy.

Đi biển là một sở thích phổ biến giữa giới giàu có.

They enjoy sailing on weekends to relax and unwind.

Họ thích đi biển vào cuối tuần để thư giãn và xả hơi.

Sailing competitions attract skilled sailors from around the world.

Các cuộc thi đi biển thu hút các thủy thủ tài năng từ khắp nơi trên thế giới.

Dạng động từ của Sailing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sailing

Sailing (Adjective)

sˈeilɪŋ
sˈeilɪŋ
01

Du lịch bằng tàu.

Travelling by ship.

Ví dụ

Sailing adventures are popular among the adventurous socialites.

Những cuộc phiêu lưu trên biển rất phổ biến trong giới xã hội mạo hiểm.

The sailing community organizes regular social gatherings for its members.

Cộng đồng thuyền buồm tổ chức các buổi tụ tập xã hội định kỳ cho các thành viên.

The social event was a sailing-themed party with nautical decorations.

Sự kiện xã hội là một bữa tiệc theo chủ đề thuyền buồm với trang trí theo phong cách biển.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sailing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] Since all journeys in life are not always plain- there will be troubles arising along the way [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] The deck provides surface for travelling vehicles on the bridge, as well as being high enough (300 meters maximum) from the river bed for middle-size ships to through [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4

Idiom with Sailing

bˈi klˈɪɹ sˈeɪlɨŋ

Thuận buồm xuôi gió

A situation where progress is made without any difficulty.

The project was clear sailing once we secured the necessary funding.

Dự án đã trôi chảy suôn sẻ sau khi chúng tôi đảm bảo được nguồn vốn cần thiết.

Thành ngữ cùng nghĩa: smooth sailing...