Bản dịch của từ Charming trong tiếng Việt
Charming

Charming(Adjective)
Vui vẻ một cách vui tươi, trốn tránh trách nhiệm hay sự nghiêm túc, như thể bị thu hút bởi một bùa phép thần kỳ.
Delightful in a playful way which avoids responsibility or seriousness as if attracting through a magical charm.
Dễ chịu, lôi cuốn.
Dạng tính từ của Charming (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Charming Duyên dáng | More charming Quyến rũ hơn | Most charming Quyến rũ nhất |
Charming(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự quyến rũ.
Present participle and gerund of charm.
Dạng động từ của Charming (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Charm |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Charmed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Charmed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Charms |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Charming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "charming" được sử dụng để mô tả một đối tượng hoặc người có sức hấp dẫn, quyến rũ, thường gợi lên sự ngưỡng mộ hoặc tình cảm tích cực. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh, như trong điện ảnh hay văn học, có thể có những sắc thái khác nhau phụ thuộc vào vùng miền, nhưng nhìn chung vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của sự thu hút và duyên dáng.
Từ "charming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "carmare", có nghĩa là "hát" hoặc "thơ ca". Thuật ngữ này đã chuyển sang tiếng Pháp cổ dưới dạng "charmer", mang ý nghĩa thu hút và quyến rũ. Trong tiếng Anh, "charming" được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả điều gì đó đẹp đẽ, hấp dẫn hoặc gây ấn tượng mạnh. Sự tiến hóa nghĩa này liên quan đến khả năng của âm nhạc và thơ ca trong việc làm say mê và mê hoặc người nghe.
Từ "charming" là một từ được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả tính cách hoặc đặc điểm của con người và nơi chốn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để miêu tả sự thu hút và hấp dẫn, như mô tả về văn hóa, du lịch, hay đặc điểm cá nhân. Ngoài ra, "charming" cũng thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như các cuộc hội thoại về trải nghiệm du lịch hoặc đánh giá về nhân cách.
Họ từ
Từ "charming" được sử dụng để mô tả một đối tượng hoặc người có sức hấp dẫn, quyến rũ, thường gợi lên sự ngưỡng mộ hoặc tình cảm tích cực. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh, như trong điện ảnh hay văn học, có thể có những sắc thái khác nhau phụ thuộc vào vùng miền, nhưng nhìn chung vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của sự thu hút và duyên dáng.
Từ "charming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "carmare", có nghĩa là "hát" hoặc "thơ ca". Thuật ngữ này đã chuyển sang tiếng Pháp cổ dưới dạng "charmer", mang ý nghĩa thu hút và quyến rũ. Trong tiếng Anh, "charming" được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả điều gì đó đẹp đẽ, hấp dẫn hoặc gây ấn tượng mạnh. Sự tiến hóa nghĩa này liên quan đến khả năng của âm nhạc và thơ ca trong việc làm say mê và mê hoặc người nghe.
Từ "charming" là một từ được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả tính cách hoặc đặc điểm của con người và nơi chốn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để miêu tả sự thu hút và hấp dẫn, như mô tả về văn hóa, du lịch, hay đặc điểm cá nhân. Ngoài ra, "charming" cũng thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như các cuộc hội thoại về trải nghiệm du lịch hoặc đánh giá về nhân cách.
