Bản dịch của từ Charming trong tiếng Việt

Charming

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charming(Adjective)

tʃˈɑɹmɪŋ
tʃˈɑɹmɪŋ
01

Vui vẻ một cách vui tươi, trốn tránh trách nhiệm hay sự nghiêm túc, như thể bị thu hút bởi một bùa phép thần kỳ.

Delightful in a playful way which avoids responsibility or seriousness as if attracting through a magical charm.

Ví dụ
02

Dễ chịu, lôi cuốn.

Pleasant charismatic.

Ví dụ

Dạng tính từ của Charming (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Charming

Duyên dáng

More charming

Quyến rũ hơn

Most charming

Quyến rũ nhất

Charming(Noun)

tʃˈɑɹmɪŋ
tʃˈɑɹmɪŋ
01

Việc đúc một lá bùa ma thuật.

The casting of a magical charm.

Ví dụ

Charming(Verb)

tʃˈɑɹmɪŋ
tʃˈɑɹmɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự quyến rũ.

Present participle and gerund of charm.

Ví dụ

Dạng động từ của Charming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Charm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Charmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Charmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Charms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Charming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ