Bản dịch của từ Charming trong tiếng Việt
Charming
Charming (Adjective)
Vui vẻ một cách vui tươi, trốn tránh trách nhiệm hay sự nghiêm túc, như thể bị thu hút bởi một bùa phép thần kỳ.
Delightful in a playful way which avoids responsibility or seriousness as if attracting through a magical charm.
She has a charming smile that brightens up the room.
Cô ấy có một nụ cười quyến rũ làm sáng bừng cả căn phòng.
His charming personality makes him popular at social events.
Tính cách quyến rũ của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích tại các sự kiện xã hội.
The charming cafe on the corner is always full of customers.
Quán cà phê quyến rũ ở góc phố luôn đông khách.
Dễ chịu, lôi cuốn.
She has a charming smile that lights up the room.
Cô ấy có nụ cười quyến rũ làm sáng cả phòng.
The charming host welcomed guests with warmth and friendliness.
Người chủ quán quyến rũ chào đón khách mời với sự ấm áp và thân thiện.
His charming personality makes him popular among his peers.
Tính cách quyến rũ của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích trong số bạn bè.
Dạng tính từ của Charming (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Charming Duyên dáng | More charming Quyến rũ hơn | Most charming Quyến rũ nhất |
Kết hợp từ của Charming (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utterly charming Quyến rũ hết sức | Her smile was utterly charming at the social gathering. Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ tại buổi tụ tập xã hội. |
Quite charming Khá quyến rũ | She is quite charming in social gatherings. Cô ấy rất quyến rũ trong các buổi tụ tập xã hội. |
Perfectly charming Hoàn toàn quyến rũ | She was perfectly charming at the social event. Cô ấy rất quyến rũ tại sự kiện xã hội. |
Extremely charming Vô cùng quyến rũ | She was extremely charming at the social event. Cô ấy rất quyến rũ tại sự kiện xã hội. |
Very charming Rất quyến rũ | She is very charming and sociable at social events. Cô ấy rất quyến rũ và hòa đồng tại các sự kiện xã hội. |
Charming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự quyến rũ.
Present participle and gerund of charm.
She is charming everyone with her wit and grace.
Cô ấy đang quyến rũ mọi người bằng sự thông minh và duyên dáng.
His charming smile won over the entire audience at the event.
Nụ cười quyến rũ của anh ấy đã thu hút toàn bộ khán giả tại sự kiện.
The charming hostess greeted guests warmly at the party.
Người phục vụ quyến rũ chào đón khách mời một cách ấm áp tại bữa tiệc.
Dạng động từ của Charming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Charm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Charmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Charmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Charms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Charming |
Charming (Noun)
Her charming smile won over the crowd at the social event.
Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã chinh phục đám đông tại sự kiện xã hội.
The charming personality of the host made the social gathering enjoyable.
Tính cách quyến rũ của người dẫn chương trình đã làm cho buổi tụ họp xã hội trở nên vui vẻ.
The charming decorations added elegance to the social occasion.
Những trang trí quyến rũ đã tạo thêm sự lịch lãm cho dịp họp xã hội.
Họ từ
Từ "charming" được sử dụng để mô tả một đối tượng hoặc người có sức hấp dẫn, quyến rũ, thường gợi lên sự ngưỡng mộ hoặc tình cảm tích cực. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh, như trong điện ảnh hay văn học, có thể có những sắc thái khác nhau phụ thuộc vào vùng miền, nhưng nhìn chung vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của sự thu hút và duyên dáng.
Từ "charming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "carmare", có nghĩa là "hát" hoặc "thơ ca". Thuật ngữ này đã chuyển sang tiếng Pháp cổ dưới dạng "charmer", mang ý nghĩa thu hút và quyến rũ. Trong tiếng Anh, "charming" được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả điều gì đó đẹp đẽ, hấp dẫn hoặc gây ấn tượng mạnh. Sự tiến hóa nghĩa này liên quan đến khả năng của âm nhạc và thơ ca trong việc làm say mê và mê hoặc người nghe.
Từ "charming" là một từ được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả tính cách hoặc đặc điểm của con người và nơi chốn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để miêu tả sự thu hút và hấp dẫn, như mô tả về văn hóa, du lịch, hay đặc điểm cá nhân. Ngoài ra, "charming" cũng thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như các cuộc hội thoại về trải nghiệm du lịch hoặc đánh giá về nhân cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp