Bản dịch của từ Playful trong tiếng Việt

Playful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Playful (Adjective)

plˈeifl̩
plˈeifl̩
01

Thích trò chơi và giải trí; nhẹ dạ cả tin.

Fond of games and amusement lighthearted.

Ví dụ

The playful children ran around the playground, laughing and giggling.

Những đứa trẻ vui vẻ chạy quanh sân chơi, cười và kêu lên.

During the social gathering, Sarah's playful personality shone through her jokes.

Trong buổi tụ tập xã hội, tính cách vui vẻ của Sarah hiện lên qua những trò đùa của cô.

The playful puppy wagged its tail excitedly as it chased the ball.

Con chó con vui vẻ lắc đuôi hào hứng khi đuổi theo quả bóng.

Dạng tính từ của Playful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Playful

Chơi

More playful

Vui đùa nhiều hơn

Most playful

Vui chơi nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Playful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] It's packed with interactive exhibits and engaging activities that illustrate scientific concepts in a yet informative way [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng

Idiom with Playful

Không có idiom phù hợp