Bản dịch của từ Playful trong tiếng Việt
Playful
Playful (Adjective)
The playful children ran around the playground, laughing and giggling.
Những đứa trẻ vui vẻ chạy quanh sân chơi, cười và kêu lên.
During the social gathering, Sarah's playful personality shone through her jokes.
Trong buổi tụ tập xã hội, tính cách vui vẻ của Sarah hiện lên qua những trò đùa của cô.
The playful puppy wagged its tail excitedly as it chased the ball.
Con chó con vui vẻ lắc đuôi hào hứng khi đuổi theo quả bóng.
Dạng tính từ của Playful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Playful Chơi | More playful Vui đùa nhiều hơn | Most playful Vui chơi nhiều nhất |
Họ từ
Từ "playful" là một tính từ chỉ tính cách vui tươi, thích đùa giỡn và có tinh thần thoải mái. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để miêu tả hành vi hoặc tính cách của con người, động vật, hoặc môi trường. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều phát âm tương tự và có ý nghĩa như nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "playful" có thể được sử dụng để chỉ sự sáng tạo trong nghệ thuật hoặc giải trí.
Từ "playful" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "play" kết hợp với hậu tố "-ful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plere", nghĩa là "đầy, chứa đựng". Trong ngữ cảnh ban đầu, "playful" chỉ tính cách vui vẻ, thích chơi đùa, và dần mở rộng nghĩa để chỉ những hành vi, đặc điểm thể hiện sự hồn nhiên và ngây thơ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tinh thần vui tươi và năng động trong giao tiếp xã hội, thể hiện khả năng tương tác một cách tích cực.
Từ "playful" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng khi mô tả tính cách hoặc hành vi trẻ em; trong phần Đọc, nó thường liên quan đến văn bản mô tả văn hóa hoặc nghệ thuật; ở phần Viết, thí sinh có thể áp dụng từ này khi bàn luận về các hoạt động giải trí. Trong cuộc sống hàng ngày, "playful" thường được dùng để diễn tả tính cách vui tươi, sáng tạo trong các tình huống xã hội và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp