Bản dịch của từ Fond trong tiếng Việt
Fond
Fond (Adjective)
(về niềm hy vọng hoặc niềm tin) lạc quan một cách ngu ngốc; ngây thơ.
Of a hope or belief foolishly optimistic naive.
She was fond of the idea that everyone could get along.
Cô ấy rất thích ý tưởng rằng mọi người có thể hoà thuận.
Despite the challenges, he remained fond of the community project.
Mặc dù có thách thức, anh ấy vẫn rất thích dự án cộng đồng.
The volunteers were fond but lacked experience in social work.
Các tình nguyện viên rất thích nhưng thiếu kinh nghiệm trong công việc xã hội.
She is fond of volunteering at local community events.
Cô ấy thích tình nguyện tại các sự kiện cộng đồng địa phương.
The children are fond of playing in the neighborhood park.
Những đứa trẻ thích chơi ở công viên khu phố.
He is fond of attending social gatherings to meet new people.
Anh ấy thích tham dự các buổi tụ tập xã hội để gặp gỡ người mới.
Dạng tính từ của Fond (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fond Thích | Fonder Fonder | Fondest Yêu thích nhất |
Kết hợp từ của Fond (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly fond Tương đối yêu thích | She is fairly fond of volunteering at the local community center. Cô ấy khá thích tham gia tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Especially fond Đặc biệt ưa thích | She is especially fond of volunteering at the local shelter. Cô ấy đặc biệt thích tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
Genuinely fond Thực sự yêu thương | She is genuinely fond of volunteering at the local shelter. Cô ấy thật sự rất thích tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
Immensely fond Rất thích | She is immensely fond of volunteering at the community center. Cô ấy rất thích tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Particularly fond Đặc biệt yêu thích | She is particularly fond of volunteering at the local community center. Cô ấy rất thích tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Họ từ
Từ "fond" trong tiếng Anh có nghĩa là yêu thích hoặc ưa chuộng điều gì đó, thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc sâu sắc và tích cực. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng phổ biến trong cụm từ "fond of", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng chấp nhận cách diễn đạt tương tự nhưng với ít tần suất hơn. Cả hai biến thể đều không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, nhưng có thể khác nhau về cách diễn đạt trong văn bản và nói hàng ngày.
Từ "fond" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "fondre", có nghĩa là "nóng chảy" hoặc "tan chảy", xuất phát từ gốc Latin "fundere", mang ý nghĩa tương tự. Khái niệm này liên quan đến cảm xúc mềm mại và sự gắn bó mạnh mẽ, chỉ sự yêu mến hoặc quý mến ai đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang việc biểu đạt tình cảm ấm áp và sự chăm sóc thân thiết, phản ánh mạnh mẽ hiện tượng tình cảm sâu sắc trong các mối quan hệ nhân văn.
Từ "fond" ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS nhưng thường xuất hiện trong các phần viết và nói để diễn đạt tình cảm tích cực hoặc sự yêu thích. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sở thích cá nhân. Trong phần Đọc, "fond" có thể liên quan đến các chủ đề về gia đình và mối quan hệ. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tác phẩm văn học và giao tiếp hàng ngày khi nói về sở thích và tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp