Bản dịch của từ Fond trong tiếng Việt
Fond

Fond(Adjective)
(về niềm hy vọng hoặc niềm tin) lạc quan một cách ngu ngốc; ngây thơ.
Of a hope or belief foolishly optimistic naive.
Dạng tính từ của Fond (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Fond Thích | Fonder Fonder | Fondest Yêu thích nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fond" trong tiếng Anh có nghĩa là yêu thích hoặc ưa chuộng điều gì đó, thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc sâu sắc và tích cực. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng phổ biến trong cụm từ "fond of", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng chấp nhận cách diễn đạt tương tự nhưng với ít tần suất hơn. Cả hai biến thể đều không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, nhưng có thể khác nhau về cách diễn đạt trong văn bản và nói hàng ngày.
Từ "fond" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "fondre", có nghĩa là "nóng chảy" hoặc "tan chảy", xuất phát từ gốc Latin "fundere", mang ý nghĩa tương tự. Khái niệm này liên quan đến cảm xúc mềm mại và sự gắn bó mạnh mẽ, chỉ sự yêu mến hoặc quý mến ai đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang việc biểu đạt tình cảm ấm áp và sự chăm sóc thân thiết, phản ánh mạnh mẽ hiện tượng tình cảm sâu sắc trong các mối quan hệ nhân văn.
Từ "fond" ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS nhưng thường xuất hiện trong các phần viết và nói để diễn đạt tình cảm tích cực hoặc sự yêu thích. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sở thích cá nhân. Trong phần Đọc, "fond" có thể liên quan đến các chủ đề về gia đình và mối quan hệ. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tác phẩm văn học và giao tiếp hàng ngày khi nói về sở thích và tình cảm.
Họ từ
Từ "fond" trong tiếng Anh có nghĩa là yêu thích hoặc ưa chuộng điều gì đó, thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc sâu sắc và tích cực. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng phổ biến trong cụm từ "fond of", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng chấp nhận cách diễn đạt tương tự nhưng với ít tần suất hơn. Cả hai biến thể đều không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, nhưng có thể khác nhau về cách diễn đạt trong văn bản và nói hàng ngày.
Từ "fond" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "fondre", có nghĩa là "nóng chảy" hoặc "tan chảy", xuất phát từ gốc Latin "fundere", mang ý nghĩa tương tự. Khái niệm này liên quan đến cảm xúc mềm mại và sự gắn bó mạnh mẽ, chỉ sự yêu mến hoặc quý mến ai đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang việc biểu đạt tình cảm ấm áp và sự chăm sóc thân thiết, phản ánh mạnh mẽ hiện tượng tình cảm sâu sắc trong các mối quan hệ nhân văn.
Từ "fond" ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS nhưng thường xuất hiện trong các phần viết và nói để diễn đạt tình cảm tích cực hoặc sự yêu thích. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sở thích cá nhân. Trong phần Đọc, "fond" có thể liên quan đến các chủ đề về gia đình và mối quan hệ. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tác phẩm văn học và giao tiếp hàng ngày khi nói về sở thích và tình cảm.
