Bản dịch của từ Fond trong tiếng Việt

Fond

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fond (Adjective)

fˈɑnd
fˈɑnd
01

(về niềm hy vọng hoặc niềm tin) lạc quan một cách ngu ngốc; ngây thơ.

Of a hope or belief foolishly optimistic naive.

Ví dụ

She was fond of the idea that everyone could get along.

Cô ấy rất thích ý tưởng rằng mọi người có thể hoà thuận.

Despite the challenges, he remained fond of the community project.

Mặc dù có thách thức, anh ấy vẫn rất thích dự án cộng đồng.

The volunteers were fond but lacked experience in social work.

Các tình nguyện viên rất thích nhưng thiếu kinh nghiệm trong công việc xã hội.

02

Có tình cảm hoặc thích.

Having an affection or liking for.

Ví dụ

She is fond of volunteering at local community events.

Cô ấy thích tình nguyện tại các sự kiện cộng đồng địa phương.

The children are fond of playing in the neighborhood park.

Những đứa trẻ thích chơi ở công viên khu phố.

He is fond of attending social gatherings to meet new people.

Anh ấy thích tham dự các buổi tụ tập xã hội để gặp gỡ người mới.

Dạng tính từ của Fond (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fond

Thích

Fonder

Fonder

Fondest

Yêu thích nhất

Kết hợp từ của Fond (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly fond

Tương đối yêu thích

She is fairly fond of volunteering at the local community center.

Cô ấy khá thích tham gia tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Especially fond

Đặc biệt ưa thích

She is especially fond of volunteering at the local shelter.

Cô ấy đặc biệt thích tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.

Genuinely fond

Thực sự yêu thương

She is genuinely fond of volunteering at the local shelter.

Cô ấy thật sự rất thích tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.

Immensely fond

Rất thích

She is immensely fond of volunteering at the community center.

Cô ấy rất thích tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

Particularly fond

Đặc biệt yêu thích

She is particularly fond of volunteering at the local community center.

Cô ấy rất thích tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fond cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Personally, I am particularly of several types of applications due to their utility and enjoyable experiences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] To be honest, I am quite of art as I find it really abstract and beautiful [...]Trích: Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Nowadays, it is not surprising to see young individuals are of the nostalgic feel of a song released years ago, and likewise, modern music genres such as hip-hop, rap, and techno are also becoming increasingly popular amongst older people [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Fond

Không có idiom phù hợp