Bản dịch của từ Affection trong tiếng Việt

Affection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affection (Noun)

əfˈɛkʃn̩
əfˈɛkʃn̩
01

Một cảm giác yêu thích nhẹ nhàng.

A gentle feeling of fondness or liking.

Ví dụ

Many people show affection by hugging their friends.

Nhiều người thể hiện tình cảm bằng cách ôm bạn bè của họ.

She expressed her affection towards her family by cooking for them.

Cô bày tỏ tình cảm của mình với gia đình bằng cách nấu ăn cho họ.

Their affection for each other was evident in their constant smiles.

Tình cảm của họ dành cho nhau thể hiện rõ qua nụ cười thường trực của họ.

02

Hành động hoặc quá trình ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng.

The action or process of affecting or being affected.

Ví dụ

Her affection for her friends was evident in her kind gestures.

Tình cảm của cô dành cho bạn bè được thể hiện rõ qua những cử chỉ ân cần của cô.

The community showed great affection towards the elderly residents.

Cộng đồng thể hiện tình cảm sâu sắc đối với những cư dân lớn tuổi.

The charity event was organized to raise funds for those in need of affection.

Sự kiện từ thiện được tổ chức để gây quỹ cho những người cần tình cảm.

Dạng danh từ của Affection (Noun)

SingularPlural

Affection

Affections

Kết hợp từ của Affection (Noun)

CollocationVí dụ

Deep affection

Tình cảm sâu sắc

Many students show deep affection for their teachers during graduation.

Nhiều sinh viên thể hiện tình cảm sâu sắc với giáo viên trong lễ tốt nghiệp.

Genuine affection

Tình cảm chân thành

Many students show genuine affection for their teachers at lincoln high.

Nhiều học sinh thể hiện tình cảm chân thành với giáo viên ở lincoln high.

Real affection

Tình cảm chân thật

Many students show real affection for their community service projects.

Nhiều sinh viên thể hiện tình cảm chân thật với các dự án phục vụ cộng đồng.

Brotherly affection

Tình cảm anh em

The brotherly affection between john and mike is very inspiring.

Tình cảm anh em giữa john và mike rất truyền cảm hứng.

Mutual affection

Tình cảm lẫn nhau

John and sarah share a mutual affection for community service projects.

John và sarah có tình cảm lẫn nhau đối với các dự án phục vụ cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Affection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] It was not just a keyboard; it was a symbol of my cousin's and support for me [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Feelings of loneliness and jealousy can intensify, eroding the foundation of trust and that is crucial for a relationship to thrive [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
[...] This may result in low work motivation, negatively their work performance and productivity [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] Higher living costs are both individuals and society in a number of ways [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life

Idiom with Affection

Không có idiom phù hợp