Bản dịch của từ Affection trong tiếng Việt
Affection
Affection (Noun)
Many people show affection by hugging their friends.
Nhiều người thể hiện tình cảm bằng cách ôm bạn bè của họ.
She expressed her affection towards her family by cooking for them.
Cô bày tỏ tình cảm của mình với gia đình bằng cách nấu ăn cho họ.
Their affection for each other was evident in their constant smiles.
Tình cảm của họ dành cho nhau thể hiện rõ qua nụ cười thường trực của họ.
Her affection for her friends was evident in her kind gestures.
Tình cảm của cô dành cho bạn bè được thể hiện rõ qua những cử chỉ ân cần của cô.
The community showed great affection towards the elderly residents.
Cộng đồng thể hiện tình cảm sâu sắc đối với những cư dân lớn tuổi.
The charity event was organized to raise funds for those in need of affection.
Sự kiện từ thiện được tổ chức để gây quỹ cho những người cần tình cảm.
Dạng danh từ của Affection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Affection | Affections |
Kết hợp từ của Affection (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great affection Tình cảm lớn | The teacher shows great affection towards the students in the classroom. Cô giáo thể hiện tình cảm sâu đậm với học sinh trong lớp học. |
Real affection Tình cảm chan chứa | Real affection among members in the community is crucial to build a peaceful and harmonious environment. Tình cảm thực sự giữa các thành viên trong cộng đồng rất quan trọng để xây dựng một môi trường hòa bình và hài hòa. |
Special affection Tình cảm đặc biệt | He has a special affection for the disabled community. Anh ấy có tình cảm đặc biệt với cộng đồng người khuyết tật. |
Deep affection Tình cảm sâu | He has deep affection for the social community. Anh ấy có tình cảm sâu đậm với cộng đồng xã hội. |
Warm affection Tình cảm ấm áp | Warm affection among family members is an important factor in society. Tình cảm ấm áp giữa các thành viên gia đình là yếu tố quan trọng trong xã hội. |
Họ từ
Từ "affection" có nghĩa là tình cảm, lòng yêu mến hoặc sự quý mến sâu sắc giữa con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các tình cảm tích cực như tình yêu gia đình, tình bạn hoặc tình yêu lãng mạn. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ "affection" với cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách diễn đạt có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng sử dụng các cụm từ mang sắc thái hơi trang trọng hơn.
Từ "affection" có nguồn gốc từ tiếng Latin "affectio", có nghĩa là "sự tác động" hoặc "cảm xúc". Từ này được hình thành từ động từ "afficere", mang ý nghĩa là "ảnh hưởng đến" hoặc "gây ra". Qua thời gian, "affection" đã phát triển để mô tả những tình cảm nồng ấm và gần gũi giữa con người. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những cảm xúc yêu mến, trìu mến, biểu thị sự kết nối tinh thần và tình huynh đệ trong các mối quan hệ.
Từ "affection" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc và mối quan hệ con người. Trong bài viết và nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề tình cảm, gia đình và tình bạn. Ngoài ra, "affection" còn được sử dụng phổ biến trong văn học và tâm lý học để phân tích các mối quan hệ và sự gắn bó giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp